Nhóm các chức năng liên quan đến việc bàn giao B Đ S
Function Code | Name | Notes |
---|---|---|
HandOver Status (RE)Tình trạng bàn giao pbs.BO.RE.HandOverStatus |
Chức năng này dùng để khởi tạo các biên bản bàn giao và theo dõi tình trạng bàn giao của toàn bộ BĐS trong hệ thống. | |
HandOver Check ListHồ sơ bàn giao pbs.BO.RE.HOCHK |
Biên bản bàn giao là danh sách các hạng mục mà 2 bên mua và bán sẽ kiểm tra trong quá trình bàn giao. Biên bản này được tạo từ mẫu được định nghĩa trước ở HandOver Profile |
Function Code | Name | Notes |
---|---|---|
Handover Booking SummaryKế hoạch bàn giao pbs.BO.RE.BookingSummary |
||
HandOver Appointment (RE)Cuộc hẹn bàn giao pbs.BO.RE.APTM |
||
Handover Timeslots (RE)Bảng khung giờ bàn giao pbs.BO.RE.HandoverTimeSlots |
||
HandOver TimeTableKhung giờ bàn giao của một nhân viên pbs.BO.RE.HandOverTimeTable |
Function Code | Name | Notes |
---|---|---|
Handover DefectsLỗi bàn giao pbs.BO.RE.HandoverDefects |
||
Project's DefectsLỗi bàn giao của dự án pbs.BO.RE.ProjectDefects |
||
Unit's DefectsLỗi bàn giao của căn hộ pbs.BO.RE.UnitDefects |
Function Code | Name | Notes |
---|---|---|
HandOver ProfileLoại hồ sơ bàn giao pbs.BO.RE.HOP |
HandOver Profile là chức năng quy định các quy tắc để tạo các biên bản bàn giao. Mỗi đơn vị BĐS (unit) gắn liền với 1 profile duy nhất. Ta có thể định nghĩa profile ở mẩu tin BĐS. | |
Handover Status CodeMã trạng thái bàn giao pbs.BO.RE.HOStep |
||
HandOver Person (RE)Nhân viên bàn giao pbs.BO.RE.HandOverPerson |
||
Time-Table for Handover (RE)Khung giờ bàn giao pbs.BO.RE.TIMETBL |
||
HandOver Check Group (RE)Nhóm hạng mục bàn giao pbs.BO.RE.CheckGroup |
||
Real Estate SettingsĐịnh nghĩa chung pbs.BO.RE.Settings |
Function Code | Name | Notes |
---|---|---|
Generate Internal Checking HOPhân công bàn giao nội bộ pbs.BO.RE.Commands.AssignInternalCheck |
||
Cancel Internal Checking HOHủy đợt bàn giao nội bộ pbs.BO.RE.Commands.CancelInternalHO |
||
Finalize Internal HOKết thúc bàn giao nội bộ pbs.BO.RE.Commands.FinalizeInternalHO |
||
Generate Appointment for HandOver (RE)Tạo hẹn với khách hàng pbs.BO.RE.GenerateAppointment |
||
Customer confirmed HO appointmentKhách hàng chốt hẹn pbs.BO.RE.Commands.CustomerConfirmedAppointment |
||
Customer declined HO appointmentKhách hủy hẹn pbs.BO.RE.Commands.CustomerDeclineAppointment |
||
Finalize Internal HOKết thúc bàn giao pbs.BO.RE.Commands.FinalizeHandover |
||
Successful handoverBàn giao hoàn thành pbs.BO.RE.Commands.ForceHandoverOK |
||
Force handover rejectBàn giao thất bại pbs.BO.RE.Commands.ForceHandoverReject |
||
Set estimated completion dateĐặt ngày hoàn thành dự kiến pbs.BO.RE.Commands.SetEstCompletionDate |
||
Set actual completion dateNhập ngày hoàn thành thực tế pbs.BO.RE.Commands.SetActCompletionDate |
||
Approve handover repairPhê duyệt kết quả sửa chữa pbs.BO.RE.Commands.ApproveRepair |
||
Set actual completion dateTừ chối kết quả sửa chữa pbs.BO.RE.Commands.RejectRepair |
Updated on : 2023-05-03 11:29:42. by : . at 118.69.187.103.
Topic : Handover Management (RE). pbs.bo.re.ufn.handover