Shift Definition - định nghĩa ca làm việc

Introduction


Mẩu tin ca làm việc (pbs.BO.HR.Shift) mô tả ca làm việc của 1 nghề tại 1 vị trí.

Đây là mẩu tin thiết lập ở bước 1 trong nhóm tính năng xếp ca

Một ca làm việc được tổ chức từ 3 yêu tố :

image0

Usage


image1

Trường dữ liệu Diễn giải
Location Vị trí làm việc, danh mục vị trí làm việc quy định ở tính năng pbs.BO.HR.Lookup.Location
Job Loại công việc. Danh mục các loại công việc được quy định ở tính năng pbs.BO.HR.Lookup.Job
Code Mã hiệu ca làm việc. Danh mục các ca làm việc được quy định ở tính năng pbs.BO.HR.LookupShiftCode
Description Mô tả ca làm việc
Shift Type Chọn loại ca làm việc bình thường (liên tục) hoặc ca gãy - ca làm việc gián đoạn. Danh sách chọn pbs.BO.HR.Lookup.ShiftType
Days Of Week Chọn những ngày làm việc trong tuần mà loại ca làm việc này áp dụng
Meals Quy định các bữa ăn mà nhân viên làm ca này sẽ được công ty cung cấp bữa ăn. Staff Meals Plan (HR)
Effective Date Ngày hiệu lực hoặc ngày áp dụng của định nghĩa này khi xếp ca
Suspend Tạm ngưng áp dụng định nghĩa này khi xếp ca
Start Time, End Time Khung thời gian làm việc của ca
Break From, Break To Khoảng thời gian nghỉ giữa ca

Xem thêm



Updated on : 2020-08-05 00:40:18. by : . at T470-01.

Topic : Shift Definition (HR). pbs.bo.hr.shift