pbs.BO.LA.SN
Câu lệnh mở tính năng Dãy số tuần tự.
|
Tính năng Số tuần tự dùng để tính toán ra những con số tự động kế tiếp trong chương trình. Quy tắc này được áp dụng trong các trường hợp sau:
❑ Số tham chiếu nghiệp vụ/số chứng từ trong nhật ký kế toán của phân hệ Kế toán, trong lưu chuyển kho của phân hệ Kho, ...
❑ ngoài ra còn dùng để tạo các mã mới tự động, ví dụ như khách hàng mới, mã hàng hóa vật tư, ...
ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.SN
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
Code
|
Mã số
|
|
|
002
|
Ledger
|
Sổ cái
|
|
|
003
|
Description
|
Diễn giải
|
|
|
004
|
Mode
|
Chế độ hoạt động
|
|
|
005
|
NextNumber
|
Số kế tiếp
|
|
|
006
|
Format
|
Định dạng
|
|
|
007
|
AutoReset
|
Auto Reset
|
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.LA.SN
|
Mở form con
|
pbs.BO.LA.SN/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.LA.SN/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.LA.SN/SubFormName?Code=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.LA.SN/SubFormName?Code=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.LA.SN/SubFormName?Code=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.LA.SN/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.LA.SN/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.LA.SN/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.LA.SN/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.LA.SN/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.LA.SN/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.LA.SN/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 09/03/2016