Định nghĩa ngân sách

Navigation:  Các phân hệ chức năng > LA - Kế toán sổ cái (Ledger Accounting) > Thông tin tham chiếu >

Định nghĩa ngân sách

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.LA.BD

Câu lệnh mở tính năng Định nghĩa ngân sách.

Tính năng Định nghĩa sổ ngân sách dùng để định nghĩa các sổ (Ledger) sẽ dùng trong chương trình.

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.BD

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

BudgetCode

Mã sổ ngân sách

 

 

002

Lookup

Mã tìm kiếm

 

 

003

Descriptn

Diễn giải

 

 

004

Dag

Nhóm truy cập

 

 

005

AllowsUnbalanceJournal

Cho ghi nhật ký không cân

 

 

006

Updated

Cập nhật lần cuối :

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_la_bd_zoom55

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.LA.BD

form

pbs.BO.LA.BD/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.LA.BD/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.LA.BD/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.LA.BD/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.LA.BD/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 23/02/2016