Tham số sổ cái

Navigation:  Các phân hệ chức năng > LA - Kế toán sổ cái (Ledger Accounting) > Thông tin tham chiếu >

Tham số sổ cái

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.LA.Parameters

Câu lệnh mở tính năng Tham số sổ cái.

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.Parameters

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

Parameter0

Tham số 0

 

 

002

Parameter1

Tham số 1

 

 

003

Parameter2

Tham số 2

 

 

004

Parameter3

Tham số 3

 

 

005

Parameter4

Tham số 4

 

 

006

Parameter5

Tham số 5

 

 

007

Parameter6

Tham số 6

 

 

008

Parameter7

Tham số 7

 

 

009

Parameter8

Tham số 8

 

 

010

Parameter9

Tham số 9

 

 

011

Parameter10

Tham số 10

 

 

012

Parameter11

Tham số 11

 

 

013

Parameter12

Tham số 12

 

 

014

Parameter13

Tham số 13

 

 

015

Parameter14

Tham số 14

 

 

016

Parameter15

Tham số 15

 

 

017

Parameter16

Tham số 16

 

 

018

Parameter17

Tham số 17

 

 

019

Parameter18

Tham số 18

 

 

020

Parameter19

Tham số 19

 

 

021

Parameter20

Tham số 20

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_la_parameters_zoom57

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.LA.Parameters

form

pbs.BO.LA.Parameters/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.LA.Parameters/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.LA.Parameters/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.LA.Parameters/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.LA.Parameters/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 01/03/2016