pbs.BO.LA.JD
Câu lệnh mở tính năng Journal Definition - Định nghĩa nhật ký.
|
Tính năng Journal Definition - Định nghĩa nhật ký dùng để định nghĩa loại nhật ký kế toán.
Journal Type
|
Mã loại nhật ký
|
Lookup
|
Mã tìm kiếm
|
Preset Code
|
Mã profile tiền định dùng cho Phoebus version 3.5
Đây là mã profile được định nghĩa tại tính năng pbs.BO.LA.JP (lệnh tắc trên version 3.5 là JP), không liên quan đến tính năng Journal Preset trên version 3.5
|
Data Access Group
|
Phân quyền nhóm truy cập.
|
Update
|
Ngày cập nhật.
|
Transaction Analysis Entry
|
T0..T9
|
Mã phân tích từ T0 đến T9.
|
Header Fields
|
Header Fields
|
Chọn những ô nhập liệu trên Header của form nhập nhật ký.
Những ô này khi nhập sẽ được tự động điền vào các dòng hạch toán của nghiệp vụ ở bảng Detail.
Trường hợp người dùng thay đổi phía dưới bảng Detail sẽ không được áp dụng.
|
Required Fields
|
Chọn những ô bắt buộc phải nhập trên Header của form nhập nhật ký. Nếu người dùng bỏ qua, hệ thống sẽ cảnh báo đỏ.
|
Optional Data Entry
|
Due Date
|
|
Allocation Marker
|
|
Asset Code
|
|
Conversion Code
|
|
Conv Code Name
|
|
Behaviours
|
|
Unique Reference
|
|
Auto Reverse in next Period
|
|
Trans.Ref Seq.
|
|
Seq.Code
|
|
Report Definition
|
|
pbs.BO.LA.JD
chú ý Preset Code: dùng cho ver 3.5, không liên quan đến pbs.BO.LA.JournalPreset trên ver 4.5
ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.JD
|
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
JournalType
|
Loại nhật ký
|
|
|
002
|
Lookup
|
Mã tìm kiếm
|
|
|
003
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
|
|
004
|
JournalName
|
Tên nhật ký
|
|
|
005
|
JournalPresetCode
|
Mã tiền định
|
|
|
006
|
T1
|
T1
|
|
LookupCode
|
007
|
T2
|
T2
|
|
LookupCode
|
008
|
T3
|
T3
|
|
LookupCode
|
009
|
T4
|
T4
|
|
LookupCode
|
010
|
T5
|
T5
|
|
LookupCode
|
011
|
T6
|
T6
|
|
LookupCode
|
012
|
T7
|
T7
|
|
LookupCode
|
013
|
T8
|
T8
|
|
LookupCode
|
014
|
T9
|
T9
|
|
LookupCode
|
015
|
T0
|
T0
|
|
LookupCode
|
016
|
SuppressAgeing
|
Không tính tuổi
|
|
|
017
|
DescriptionPerLine
|
Diễn giải cho từng dòng
|
|
|
018
|
AllocationMarker
|
Đánh dấu phân bổ
|
|
|
019
|
NextPeriodReversal
|
Đảo kỳ kế tiếp
|
|
|
020
|
AutoReverse
|
Nhật ký đảo vào kỳ kế tiếp
|
|
|
021
|
DueDateEntry
|
Ngày tới hạn
|
|
|
022
|
UniqueReference
|
Số tham chiếu duy nhất
|
|
|
023
|
CreateWithoutPause
|
Tự tạo dòng nk mới
|
|
|
024
|
Conversion
|
Mã chuyển đổi
|
|
|
025
|
AssetEntry
|
Mã TSCĐ
|
|
|
026
|
SuppressJournalEntry
|
Suppress Journal Entry
|
|
|
027
|
SuppressJournalImport
|
Suppress Journal Import
|
|
|
028
|
SuppressAccountAllocation
|
Suppress Account Allocation
|
|
|
029
|
SequenceCode
|
Mã tuần tự
|
|
LookupCode
|
030
|
TransactionSequenceNumber
|
Số tuần tự của nghiệp vụ
|
|
|
031
|
InputDiscountAccount
|
Tài khoản chiết khấu đầu vào
|
|
|
032
|
OutputDiscountAccount
|
Tài khoản giảm giá hàng bán
|
|
|
033
|
DiscountTotalPercent
|
Tổng phần trăm chiết khấu
|
|
|
034
|
DiscountTotalValue
|
Tổng giá trị chiết khấu
|
|
|
035
|
AutoTaxIndicator
|
Chỉ báo thuế tự động
|
|
|
036
|
TaxDebitIndicator
|
Tax Debit Indicator
|
|
|
037
|
TaxCreditIndicator
|
Chỉ báo tín dụng thuế
|
|
|
038
|
TaxCreditorTradeIndicator
|
Tax Creditor Trade Indicator
|
|
|
039
|
TaxProfitOrLossIndicator
|
Chỉ số lời lỗ thuế
|
|
|
040
|
TaxBalanceSheetIndicator
|
Chỉ báo thuế
|
|
|
041
|
TaxMemoIndicator
|
Chỉ báo thuế ngoại bảng
|
|
|
042
|
StopCreditIndicator
|
-
|
|
|
043
|
StopDebitIndicator
|
-
|
|
|
044
|
StopCreditorTradeIndicator
|
-
|
|
|
045
|
StopProfitOrLossIndicator
|
-
|
|
|
046
|
StopBalanceSheetIndicator
|
-
|
|
|
047
|
StopMemoIndicator
|
-
|
|
|
048
|
IoTaxIndicator
|
Chỉ số thuế
|
|
|
049
|
OtherAmtBalOv
|
-
|
|
|
050
|
Dag
|
Nhóm truy cập
|
|
LookupCode
|
051
|
ReportDefinition
|
Định nghĩa báo cáo
|
|
LookupCode
|
052
|
ExtendedDescTemplate
|
Biểu mẫu diễn giải bổ sung
|
|
LookupCode
|
053
|
TrefSequence
|
Số c.từ kế tiếp
|
|
LookupCode
|
054
|
DueDateName
|
Tên ngày tới hạn
|
|
|
055
|
ExtDate0Name
|
Tên ngày mở rộng
|
|
|
056
|
ExtDesc0Name
|
Tên diễn giải mở rộng 0
|
|
|
057
|
MemoAmtName
|
Tên tài khoản ngoại bảng
|
|
|
058
|
ConvCodeName
|
Tên mã chuyển đổi
|
|
|
059
|
ConvRateName
|
Tên tỷ lệ chuyển đổi
|
|
|
060
|
OtherAmtName
|
Tên ô ngoại tệ
|
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.LA.JD
|
Mở form con
|
pbs.BO.LA.JD/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.LA.JD/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.LA.JD/SubFormName?JournalType=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.LA.JD/SubFormName?JournalType=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.LA.JD/SubFormName?JournalType=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.LA.JD/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.LA.JD/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.LA.JD/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.LA.JD/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.LA.JD/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.LA.JD/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.LA.JD/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 01/03/2016