Định nghĩa nhật ký

Navigation:  Các phân hệ chức năng > LA - Kế toán sổ cái (Ledger Accounting) > Thông tin tham chiếu >

Định nghĩa nhật ký

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.LA.JD

Câu lệnh mở tính năng Journal Definition - Định nghĩa nhật ký.

Tính năng Journal Definition - Định nghĩa nhật ký dùng để định nghĩa loại nhật ký kế toán.

module_la_jd_zoom40

Journal Type

Mã loại nhật ký

Lookup

Mã tìm kiếm

Preset Code

Mã profile tiền định dùng cho Phoebus version 3.5

Đây là mã profile được định nghĩa tại tính năng pbs.BO.LA.JP (lệnh tắc trên version 3.5 là JP), không liên quan đến tính năng Journal Preset trên version 3.5

Data Access Group

Phân quyền nhóm truy cập.

Update

Ngày cập nhật.

Transaction Analysis Entry

T0..T9

Mã phân tích từ T0 đến T9.

Header Fields

Header Fields

Chọn những ô nhập liệu trên Header của form nhập nhật ký.

Những ô này khi nhập sẽ được tự động điền vào các dòng hạch toán của nghiệp vụ ở bảng Detail.

Trường hợp người dùng thay đổi phía dưới bảng Detail sẽ không được áp dụng.

Required Fields

Chọn những ô bắt buộc phải nhập trên Header của form nhập nhật ký. Nếu người dùng bỏ qua, hệ thống sẽ cảnh báo đỏ.

Optional Data Entry

Due Date

 

Allocation Marker

 

Asset Code

 

Conversion Code

 

Conv Code Name

 

Behaviours

 

Unique Reference

 

Auto Reverse in next Period

 

Trans.Ref Seq.

 

Seq.Code

 

Report Definition

 

pbs.BO.LA.JD

chú ý Preset Code: dùng cho ver 3.5, không liên quan đến pbs.BO.LA.JournalPreset trên ver 4.5

 

 

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.JD

 

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

JournalType

Loại nhật ký

 

 

002

Lookup

Mã tìm kiếm

 

 

003

Updated

Cập nhật lần cuối :

 

 

004

JournalName

Tên nhật ký

 

 

005

JournalPresetCode

Mã tiền định

 

 

006

T1

T1

 

LookupCode

007

T2

T2

 

LookupCode

008

T3

T3

 

LookupCode

009

T4

T4

 

LookupCode

010

T5

T5

 

LookupCode

011

T6

T6

 

LookupCode

012

T7

T7

 

LookupCode

013

T8

T8

 

LookupCode

014

T9

T9

 

LookupCode

015

T0

T0

 

LookupCode

016

SuppressAgeing

Không tính tuổi

 

 

017

DescriptionPerLine

Diễn giải cho từng dòng

 

 

018

AllocationMarker

Đánh dấu phân bổ

 

 

019

NextPeriodReversal

Đảo kỳ kế tiếp

 

 

020

AutoReverse

Nhật ký đảo vào kỳ kế tiếp

 

 

021

DueDateEntry

Ngày tới hạn

 

 

022

UniqueReference

Số tham chiếu duy nhất

 

 

023

CreateWithoutPause

Tự tạo dòng nk mới

 

 

024

Conversion

Mã chuyển đổi

 

 

025

AssetEntry

Mã TSCĐ

 

 

026

SuppressJournalEntry

Suppress Journal Entry

 

 

027

SuppressJournalImport

Suppress Journal Import

 

 

028

SuppressAccountAllocation

Suppress Account Allocation

 

 

029

SequenceCode

Mã tuần tự

 

LookupCode

030

TransactionSequenceNumber

Số tuần tự của nghiệp vụ

 

 

031

InputDiscountAccount

Tài khoản chiết khấu đầu vào

 

 

032

OutputDiscountAccount

Tài khoản giảm giá hàng bán

 

 

033

DiscountTotalPercent

Tổng phần trăm chiết khấu

 

 

034

DiscountTotalValue

Tổng giá trị chiết khấu

 

 

035

AutoTaxIndicator

Chỉ báo thuế tự động

 

 

036

TaxDebitIndicator

Tax Debit Indicator

 

 

037

TaxCreditIndicator

Chỉ báo tín dụng thuế

 

 

038

TaxCreditorTradeIndicator

Tax Creditor Trade Indicator

 

 

039

TaxProfitOrLossIndicator

Chỉ số lời lỗ thuế

 

 

040

TaxBalanceSheetIndicator

Chỉ báo thuế

 

 

041

TaxMemoIndicator

Chỉ báo thuế ngoại bảng

 

 

042

StopCreditIndicator

-

 

 

043

StopDebitIndicator

-

 

 

044

StopCreditorTradeIndicator

-

 

 

045

StopProfitOrLossIndicator

-

 

 

046

StopBalanceSheetIndicator

-

 

 

047

StopMemoIndicator

-

 

 

048

IoTaxIndicator

Chỉ số thuế

 

 

049

OtherAmtBalOv

-

 

 

050

Dag

Nhóm truy cập

 

LookupCode

051

ReportDefinition

Định nghĩa báo cáo

 

LookupCode

052

ExtendedDescTemplate

Biểu mẫu diễn giải bổ sung

 

LookupCode

053

TrefSequence

Số c.từ kế tiếp

 

LookupCode

054

DueDateName

Tên ngày tới hạn

 

 

055

ExtDate0Name

Tên ngày mở rộng

 

 

056

ExtDesc0Name

Tên diễn giải mở rộng 0

 

 

057

MemoAmtName

Tên tài khoản ngoại bảng

 

 

058

ConvCodeName

Tên mã chuyển đổi

 

 

059

ConvRateName

Tên tỷ lệ chuyển đổi

 

 

060

OtherAmtName

Tên ô ngoại tệ

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_la_jd_zoom56

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.LA.JD

Mở form con

pbs.BO.LA.JD/SubFormName

Tạo mới

pbs.BO.LA.JD/SubFormName?&action=Create

Chỉnh sửa

pbs.BO.LA.JD/SubFormName?JournalType=_____&Action=Amend

Xóa

pbs.BO.LA.JD/SubFormName?JournalType=_____&Action=Delete

Bản sao

pbs.BO.LA.JD/SubFormName?JournalType=_____&Action=Copy

Tải nhập

pbs.BO.LA.JD/SubFormName?&Action=TransferIn

Tải xuất

pbs.BO.LA.JD/SubFormName?&Action=TransferOut

Tài liệu

 

form

pbs.BO.LA.JD/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.LA.JD/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.LA.JD/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.LA.JD/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.LA.JD/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 01/03/2016