pbs.BO.FA.SQ
Câu lệnh mở tính năng Truy vấn TSCĐ.
|
Bắt buộc phải khai báo thông tin tài khoản TSCĐ, tài khoản khấu hao TSCĐ trong tính năng Định nghĩa sổ cái (mở rộng) (pbs.BO.LA.LEX)
ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.LQ
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
Allocation
|
Phân bổ
|
|
|
002
|
AccntCode
|
Số TK
|
CA
|
|
003
|
Period
|
Kỳ kế toán
|
Period
|
|
004
|
TransDate
|
Ngày nghiệp vụ
|
Calendar
|
|
005
|
JrnalNo
|
Nhật ký số
|
|
|
006
|
JrnalLine
|
Dòng số
|
|
|
007
|
Amount
|
Số tiền
|
|
|
008
|
D_C
|
Nợ / Có
|
|
|
009
|
JrnalType
|
Loại nhật ký
|
JD
|
|
010
|
JrnalSrce
|
Nguồn nhật ký
|
|
|
011
|
Treference
|
Số chứng từ
|
|
|
012
|
EntryDate
|
Ngày nhập sổ
|
|
|
013
|
EntryPrd
|
Kỳ nhập sổ
|
|
|
014
|
AllocRef
|
Tham chiếu phân bổ
|
|
|
015
|
AllocDate
|
Ngày phân bổ
|
|
|
016
|
AllocPeriod
|
Kỳ phân bổ
|
|
|
017
|
AssetInd
|
Mã nghiệp vụ TSCĐ
|
|
|
018
|
AssetCode
|
Mã TSCĐ
|
AR
|
|
019
|
AssetSub
|
Mã con TSCĐ
|
|
|
020
|
ConvCode
|
Mã chuyển đổi
|
CN
|
|
021
|
ConvRate
|
Tỷ giá
|
|
|
022
|
OtherAmt
|
Ngoại tệ
|
|
|
023
|
RoughFlag
|
Cờ nháp
|
|
|
024
|
PostingDate
|
Ngày lưu sổ
|
|
|
025
|
AllocInProgress
|
Đang phân bổ
|
|
|
026
|
Descriptn
|
Diễn giải
|
|
|
027
|
DueDate
|
Ngày tới hạn
|
Calendar
|
|
028
|
AnalT0
|
Tiêu chí phân tích T0
|
T0
|
|
029
|
AnalT1
|
Tiêu chí phân tích T1
|
T1
|
|
030
|
AnalT2
|
Tiêu chí phân tích T2
|
T2
|
|
031
|
AnalT3
|
Tiêu chí phân tích T3
|
T3
|
|
032
|
AnalT4
|
Tiêu chí phân tích T4
|
T4
|
|
033
|
AnalT5
|
Tiêu chí phân tích T5
|
T5
|
|
034
|
AnalT6
|
Tiêu chí phân tích T6
|
T6
|
|
035
|
AnalT7
|
Tiêu chí phân tích T7
|
T7
|
|
036
|
AnalT8
|
Tiêu chí phân tích T8
|
T8
|
|
037
|
AnalT9
|
Tiêu chí phân tích T9
|
T9
|
|
038
|
AnalDescT0
|
Tiêu chí phân tích T0
|
T0
|
|
039
|
AnalDescT1
|
Tiêu chí phân tích T1
|
T1
|
|
040
|
AnalDescT2
|
Tiêu chí phân tích T2
|
T2
|
|
041
|
AnalDescT3
|
Tiêu chí phân tích T3
|
T3
|
|
042
|
AnalDescT4
|
Tiêu chí phân tích T4
|
T4
|
|
043
|
AnalDescT5
|
Tiêu chí phân tích T5
|
T5
|
|
044
|
AnalDescT6
|
Tiêu chí phân tích T6
|
T6
|
|
045
|
AnalDescT7
|
Tiêu chí phân tích T7
|
T7
|
|
046
|
AnalDescT8
|
Tiêu chí phân tích T8
|
T8
|
|
047
|
AnalDescT9
|
Tiêu chí phân tích T9
|
T9
|
|
048
|
Debit
|
Nợ
|
|
|
049
|
Credit
|
Có
|
|
|
050
|
oDebit
|
Nợ ngoại tệ
|
|
|
051
|
oCredit
|
Có ngoại tệ
|
|
|
052
|
ReportRate
|
Tỷ giá báo cáo
|
|
|
053
|
ReportAmt
|
Số tiền báo cáo
|
|
|
054
|
MemoAmt
|
Giá trị ngoài bảng
|
|
|
055
|
Cv4Amt
|
Số tiền 4
|
|
|
056
|
Cv4ConvRate
|
Tỷ giá 4
|
|
|
057
|
Cv4Operator
|
Toán tử 4
|
|
|
058
|
Cv5ConvCode
|
Mã chuyển đổi 5
|
|
|
059
|
Cv5Amt
|
Số tiền 5
|
|
|
060
|
Cv5ConvRate
|
Tỷ giá 5
|
|
|
061
|
Cv5Operator
|
Toán tử 5
|
|
|
062
|
VchrNum
|
Phiếu hạch toán #
|
|
|
063
|
Doc1Datetime
|
Ngày CT 1
|
|
|
064
|
Doc2Datetime
|
Ngày CT 2
|
|
|
065
|
Doc3Datetime
|
Ngày CT 3
|
|
|
066
|
Doc4Datetime
|
Ngày CT 4
|
|
|
067
|
DocNumPref1
|
Tiền tố số CT 1
|
|
|
068
|
DocNumber1
|
Số CT 1
|
|
|
069
|
DocNumPref2
|
Tiền tố số CT 2
|
|
|
070
|
DocNumber2
|
Số CT 2
|
|
|
071
|
DocNumPref3
|
Tiền tố số CT 3
|
|
|
072
|
DocNumber3
|
Số CT 3
|
|
|
073
|
DocNumPref4
|
Tiền tố số CT 4
|
|
|
074
|
DocNumber4
|
Số CT 4
|
|
|
075
|
ExtDesc0
|
Diễn giải mở rộng
|
|
|
076
|
ExtDesc1
|
Diễn giải mở rộng 1
|
|
|
077
|
ExtDesc2
|
Diễn giải mở rộng 2
|
|
|
078
|
ExtDesc3
|
Diễn giải mở rộng 3
|
|
|
079
|
ExtDesc4
|
Diễn giải mở rộng 4
|
|
|
080
|
ExtDate0
|
Ngày 0
|
Calendar
|
|
081
|
ExtDate1
|
Ngày 1
|
Calendar
|
|
082
|
ExtDate2
|
Ngày 2
|
Calendar
|
|
083
|
ExtDate3
|
Ngày 3
|
Calendar
|
|
084
|
ExtDate4
|
Ngày 4
|
Calendar
|
|
|
________________________
Updated date: 06/05/2016