Danh mục giá trị TSCĐ

Navigation:  Các phân hệ chức năng > FA - Quản lý TSCĐ (Fixed Asset Register) > Truy vấn và báo cáo >

Danh mục giá trị TSCĐ

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.FA.SQ

Câu lệnh mở tính năng Truy vấn TSCĐ.

Bắt buộc phải khai báo thông tin tài khoản TSCĐ, tài khoản khấu hao TSCĐ trong tính năng Định nghĩa sổ cái (mở rộng) (pbs.BO.LA.LEX)

module_fa_sq_zoom40

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.LQ

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

Allocation

Phân bổ

 

 

002

AccntCode

Số TK

CA

 

003

Period

Kỳ kế toán

Period

 

004

TransDate

Ngày nghiệp vụ

Calendar

 

005

JrnalNo

Nhật ký số

 

 

006

JrnalLine

Dòng số

 

 

007

Amount

Số tiền

 

 

008

D_C

Nợ / Có

 

 

009

JrnalType

Loại nhật ký

JD

 

010

JrnalSrce

Nguồn nhật ký

 

 

011

Treference

Số chứng từ

 

 

012

EntryDate

Ngày nhập sổ

 

 

013

EntryPrd

Kỳ nhập sổ

 

 

014

AllocRef

Tham chiếu phân bổ

 

 

015

AllocDate

Ngày phân bổ

 

 

016

AllocPeriod

Kỳ phân bổ

 

 

017

AssetInd

Mã nghiệp vụ TSCĐ

 

 

018

AssetCode

Mã TSCĐ

AR

 

019

AssetSub

Mã con TSCĐ

 

 

020

ConvCode

Mã chuyển đổi

CN

 

021

ConvRate

Tỷ giá

 

 

022

OtherAmt

Ngoại tệ

 

 

023

RoughFlag

Cờ nháp

 

 

024

PostingDate

Ngày lưu sổ

 

 

025

AllocInProgress

Đang phân bổ

 

 

026

Descriptn

Diễn giải

 

 

027

DueDate

Ngày tới hạn

Calendar

 

028

AnalT0

Tiêu chí phân tích T0

T0

 

029

AnalT1

Tiêu chí phân tích T1

T1

 

030

AnalT2

Tiêu chí phân tích T2

T2

 

031

AnalT3

Tiêu chí phân tích T3

T3

 

032

AnalT4

Tiêu chí phân tích T4

T4

 

033

AnalT5

Tiêu chí phân tích T5

T5

 

034

AnalT6

Tiêu chí phân tích T6

T6

 

035

AnalT7

Tiêu chí phân tích T7

T7

 

036

AnalT8

Tiêu chí phân tích T8

T8

 

037

AnalT9

Tiêu chí phân tích T9

T9

 

038

AnalDescT0

Tiêu chí phân tích T0

T0

 

039

AnalDescT1

Tiêu chí phân tích T1

T1

 

040

AnalDescT2

Tiêu chí phân tích T2

T2

 

041

AnalDescT3

Tiêu chí phân tích T3

T3

 

042

AnalDescT4

Tiêu chí phân tích T4

T4

 

043

AnalDescT5

Tiêu chí phân tích T5

T5

 

044

AnalDescT6

Tiêu chí phân tích T6

T6

 

045

AnalDescT7

Tiêu chí phân tích T7

T7

 

046

AnalDescT8

Tiêu chí phân tích T8

T8

 

047

AnalDescT9

Tiêu chí phân tích T9

T9

 

048

Debit

Nợ

 

 

049

Credit

 

 

050

oDebit

Nợ ngoại tệ

 

 

051

oCredit

Có ngoại tệ

 

 

052

ReportRate

Tỷ giá báo cáo

 

 

053

ReportAmt

Số tiền báo cáo

 

 

054

MemoAmt

Giá trị ngoài bảng

 

 

055

Cv4Amt

Số tiền 4

 

 

056

Cv4ConvRate

Tỷ giá 4

 

 

057

Cv4Operator

Toán tử 4

 

 

058

Cv5ConvCode

Mã chuyển đổi 5

 

 

059

Cv5Amt

Số tiền 5

 

 

060

Cv5ConvRate

Tỷ giá 5

 

 

061

Cv5Operator

Toán tử 5

 

 

062

VchrNum

Phiếu hạch toán #

 

 

063

Doc1Datetime

Ngày CT 1

 

 

064

Doc2Datetime

Ngày CT 2

 

 

065

Doc3Datetime

Ngày CT 3

 

 

066

Doc4Datetime

Ngày CT 4

 

 

067

DocNumPref1

Tiền tố số CT 1

 

 

068

DocNumber1

Số CT 1

 

 

069

DocNumPref2

Tiền tố số CT 2

 

 

070

DocNumber2

Số CT 2

 

 

071

DocNumPref3

Tiền tố số CT 3

 

 

072

DocNumber3

Số CT 3

 

 

073

DocNumPref4

Tiền tố số CT 4

 

 

074

DocNumber4

Số CT 4

 

 

075

ExtDesc0

Diễn giải mở rộng

 

 

076

ExtDesc1

Diễn giải mở rộng 1

 

 

077

ExtDesc2

Diễn giải mở rộng 2

 

 

078

ExtDesc3

Diễn giải mở rộng 3

 

 

079

ExtDesc4

Diễn giải mở rộng 4

 

 

080

ExtDate0

Ngày 0

Calendar

 

081

ExtDate1

Ngày 1

Calendar

 

082

ExtDate2

Ngày 2

Calendar

 

083

ExtDate3

Ngày 3

Calendar

 

084

ExtDate4

Ngày 4

Calendar

 

 

 

 

________________________

Updated date: 06/05/2016