Danh mục giá trị TSCĐ

Navigation:  Các phân hệ chức năng > FA - Quản lý TSCĐ (Fixed Asset Register) > Truy vấn và báo cáo >

Danh mục giá trị TSCĐ

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.FA.AssetBalance

Câu lệnh mở tính năng Danh mục giá trị TSCĐ.

Bắt buộc phải khai báo thông tin tài khoản TSCĐ, tài khoản khấu hao TSCĐ trong tính năng Định nghĩa sổ cái (mở rộng) (pbs.BO.LA.LEX)

Tính năng Danh mục giá trị TSCĐ (Asset Value) thể hiện danh sách TSCĐ trong kỳ báo cáo được chọn bằng cách bấm nút nut_chon2; thông tin dữ liệu chính bao gồm:

Asset Code/Asset Name: lấy theo mã/tên TSCĐ từ tính năng Mẫu tin TSCĐ (pbs.BO.FA.AR)

Asset Group: lấy theo Tiêu chí phân tích F được chọn, mặc định là F0

Acquisition Value (1): Nguyên giá mua, lấy theo những tài khoản nguyên giá được khai báo ở tính năng Định nghĩa sổ cái (mở rộng) (pbs.BO.LA.LEX); Asset Indicator là I - giá trị mua vào ban đầu.

Upgrading Value (2): Giá trị nâng cấp, lấy theo những tài khoản nguyên giá được khai báo ở tính năng Định nghĩa sổ cái (mở rộng) (pbs.BO.LA.LEX); Asset Indicator là V - giá trị nâng cấp hoặc điều chỉnh tài sản.

Book Value (3): Giá trị sổ sách = (1) + (2)

Accumulated Depreciation (4): Khấu hao lũy kế, lấy theo những tài khoản khấu hao tích lũy được khai báo ở tính năng Định nghĩa sổ cái (mở rộng) (pbs.BO.LA.LEX).

Remain Value (5): Giá trị còn lại = (3) - (4)

module_fa_truyvan_003_zoom40

nut_arrow Truy vấn TSCĐ chi tiết (Debtor Inquiry): click đôi chuột vào các dòng đối tượng TSCĐ để mở ra bảng chi tiết (level 2)

module_fa_truyvan_004_zoom20

 

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.FA.AssetBalance

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

CalculationPeriod

Calculation Period

 

 

002

AssetGroup

Mã TSCĐ

 

 

003

AssetName

Tên TSCĐ

 

 

004

AssetSub

Mã con TSCĐ

 

 

005

AquisitionValue

Aquisition Value

 

 

006

UpgradingValue

Upgrading Value

 

 

007

BookValue

Book Value

 

 

008

AccumulatedDepreciation

Accumulated Depreciation

 

 

009

RemainValues

Remain Values

 

 

010

Code

Mã số

 

 

011

Description

Diễn giải

 

 

012

Lookup

Mã tìm kiếm

 

 

 

 

 

________________________

Updated date: 06/05/2016