Tính phí - Bill (RE)

Giới thiệu


Chức năng này ghi nhận khoản tính phí dịch vụ mà cư dân phải trả cho 1 kỳ sử dụng dịch vụ.

Nội dung cơ bản của chức năng này là ghi nhận:

  1. Loại phí dịch vụ như : điện , nước , gaz, máy lạnh, giữ xe
  2. Kỳ tính phí
  3. Đối tượng tính phí : căn hộ, B Đ S, diện tích thuê

Chức năng này đóng vai trò như sổ cái doanh thu của ban điều hành tòa nhà.

Nội dung của chức năng này thường được tạo tự động từ các chức năng tính bill : Billing Summary (RE). Hoặc được import từ file ngoài nếu không sử dụng các công cụ tính phí của chương trình.

Sử dụng


image1

Các trường dữ liệu

FeeType (Transaction Info)
Loại phí cần thanh toán. The service code or fee code, which this bill is generated for.
Period (Transaction Info)
Kỳ tính phí. Billing Period.
TransDate (Transaction Info)
Ngày nghiệp vụ. The bill generation date.
DueDate (Transaction Info)
Ngày đến hạn thanh toán. Estimated the due date for payment.
TransRef (Transaction Info)
Tham chiếu hoặc số chứng từ tính phí. Unique transaction reference, normally it is created by a sequencing rule.
Descriptn (Transaction Info)
Diễn giải. Billing description.
ProjectCode (Reference Info)
Mã dự án, nếu khoản phí không gắn liền với 1 mã B Đ S cụ thể. the Project code, where the service is rendered.
PropertyId (Reference Info)
Mã B Đ S tính phí. The Unit Code or apartment code which the customer must pay the service for.
CusCode (Reference Info)
Mã khách hàng, hoặc mã resident id, tùy theo phương án triển khai. Select the customer code.
EntryBy R (Entry Info)
Người tạo phí. **.
EntryDate R (Entry Info)
Ngày tạo
PostedBy R (**)
Người ghi sổ
PostedDate R (**)
Ngày ghi sổ
ConvCode (Transaction Amount)
Loại tiền tệ tính phí. Chose conversion code from list.
ConvRate (Transaction Amount)
Tỷ giá
Amount (Transaction Amount)
Bản tệ. Amount of Vietnamese money.
OtherAmount (Transaction Amount)
Số tiền nghiệp vụ tính phí. Amount of foreign money.
ContractId (Contract)
Same as NcBl0.
NcBl1 .. NcBl9 (Analysis)
9 mã phân tích nghiệp vụ tính phí
Status R (**)
**.
JrnalNo (**)
Nhật ký sổ cái, nếu đã interface mẩu tin này sang sổ cái kế toán.
EExtDate..4 (Extended Dates)
Các ngày mở rộng của nghiệp vụ
ExtDesc0 .. 4 (Extended Descriptions)
Các diễn giải mở rộng của nghiệp vụ
Value0 .. 30

Các ô tính toán của nghiệp vụ

Xem thêm



Updated on : 2023-02-18 22:05:10. by : . at 118.69.187.103.

Topic : Bill (RE). pbs.bo.re.bill