Supplier Award

Giới thiệu


Chức năng này được sử dụng để ghi nhận thông tin trúng thầu của 1 trong các đơn vị đấu thầu

Dữ liệu được tạo ra từ chức năng Supplier Award

Sử dụng


569c4fe8-5447-4102-ad75-d6a654086cf0.pbs_bo_po_awh_md

Các trường dữ liệu

AwardNo K (Award Info)
**.
AwardDate (Award Info)
**.
AwardPrd (Award Info)
**.
AwardVal (Award Info)
**.
AwardQty (Award Info)
**.
SuppCode (Supplier)
**.
Contact (Supplier)
**.
ApprDate (Approve Info)
**.
ApprBy (Approve Info)
**.
ApprNote (Approve Info)
**.
Status (Award Info)
**.
AwardType R (Award Info)
**.
Descriptn (Award Info)
**.
ConvCode (Award Info)
**.
ConvRate (Award Info)
**.
PrNo (Award Info)
**.
Notes (Award Info)
**.
AnalM0 (Analysis)
**.
AnalM1 (Analysis)
**.
AnalM2 (Analysis)
**.
AnalM3 (Analysis)
**.
AnalM4 (Analysis)
**.
AnalM5 (Analysis)
**.
AnalM6 (Analysis)
**.
AnalM7 (Analysis)
**.
AnalM8 (Analysis)
**.
AnalM9 (Analysis)
**.
ExText1 (Extended text)
**.
ExText2 (Extended text)
**.
ExText3 (Extended text)
**.
ExText4 (Extended text)
**.
ExText5 (Extended text)
**.
ExText6 (Extended text)
**.
ExText7 (Extended text)
**.
ExVal1 (Extended value)
**.
ExVal2 (Extended value)
**.
ExVal3 (Extended value)
**.
ExVal4 (Extended value)
**.
ExVal5 (Extended value)
**.
ExDate1 (Extended date)
**.
ExDate2 (Extended date)
**.
ExDate3 (Extended date)
**.
ExDate4 (Extended date)
**.
ExDate5 (Extended date)
**.
Locked (Award Info)
**.
LockedBy (Award Info)
**.
Updated R (**)
**.
UpdatedBy R (**)

**.

Các nút lệnh

[ScriptActions]

Xem thêm



Updated on : 2022-11-14 04:18:13. by : . at X1-EXTREME.

Topic : Supplier Award. pbs.bo.po.awh