Supplier Award
Giới thiệu
Chức năng này được sử dụng để ghi nhận thông tin trúng thầu của 1 trong các đơn vị đấu thầu
Dữ liệu được tạo ra từ chức năng Supplier Award
Sử dụng
Các trường dữ liệu
- AwardNo K (Award Info)
- **.
- AwardDate (Award Info)
- **.
- AwardPrd (Award Info)
- **.
- AwardVal (Award Info)
- **.
- AwardQty (Award Info)
- **.
- SuppCode (Supplier)
- **.
- Contact (Supplier)
- **.
- ApprDate (Approve Info)
- **.
- ApprBy (Approve Info)
- **.
- ApprNote (Approve Info)
- **.
- Status (Award Info)
- **.
- AwardType R (Award Info)
- **.
- Descriptn (Award Info)
- **.
- ConvCode (Award Info)
- **.
- ConvRate (Award Info)
- **.
- PrNo (Award Info)
- **.
- Notes (Award Info)
- **.
- AnalM0 (Analysis)
- **.
- AnalM1 (Analysis)
- **.
- AnalM2 (Analysis)
- **.
- AnalM3 (Analysis)
- **.
- AnalM4 (Analysis)
- **.
- AnalM5 (Analysis)
- **.
- AnalM6 (Analysis)
- **.
- AnalM7 (Analysis)
- **.
- AnalM8 (Analysis)
- **.
- AnalM9 (Analysis)
- **.
- ExText1 (Extended text)
- **.
- ExText2 (Extended text)
- **.
- ExText3 (Extended text)
- **.
- ExText4 (Extended text)
- **.
- ExText5 (Extended text)
- **.
- ExText6 (Extended text)
- **.
- ExText7 (Extended text)
- **.
- ExVal1 (Extended value)
- **.
- ExVal2 (Extended value)
- **.
- ExVal3 (Extended value)
- **.
- ExVal4 (Extended value)
- **.
- ExVal5 (Extended value)
- **.
- ExDate1 (Extended date)
- **.
- ExDate2 (Extended date)
- **.
- ExDate3 (Extended date)
- **.
- ExDate4 (Extended date)
- **.
- ExDate5 (Extended date)
- **.
- Locked (Award Info)
- **.
- LockedBy (Award Info)
- **.
- Updated R (**)
- **.
- UpdatedBy R (**)
**.
Các nút lệnh
[ScriptActions]
Xem thêm
Updated on : 2022-11-14 04:18:13. by : . at X1-EXTREME.
Topic : Supplier Award. pbs.bo.po.awh