Work Order (EAM) - Lệnh công tác


Tính năng này lưu trữ toàn bộ dữ liệu liên quan đến 1 lệnh công tác. Lệnh công tác là yêu cầu công việc cần phải thực hiện. Yêu cầu này có thể phát sinh từ :

  1. Đơn hàng.

  2. Công tác Bảo trì Preventive Maintenance Profile

  3. Báo cáo hỏng hóc Failure Report (EAM)

  4. Tạo thủ công

Lệnh công tác bao gồm các mục chính:

  1. Danh mục các bước cần thực hiện - Work Order Tasks

  2. Danh mục vật tư sử dụng ước tính - Work Order Material

  3. Danh mục vật tư thực tế sử dụng - Work Order Used Material

  4. Danh mục công thợ cần sử dụng - [Work Order Labor}(pbs.bo.eam.wpl.html)

  5. Công thợ thực tế - Work Order Labor Cost

  6. Công cụ cần thiết ước tính - Work Order planning tools

  7. Công cụ sử dụng thực tế - Tools Usage Cost

Chú ý : Từ v 4.5.5.381. khi trích xuất dữ liệu hệ thống sẽ lọc bỏ ra các WO mà thao tác viên không có quyền truy cập. Hệ >thống xác định quyền truy cập qua 2 yếu tố:

image0

Danh sách dữ liệu


ClassCode/SubForm: pbs.BO.EAM.WO

No FieldName Description DefaultLookupCode Notes
1 WoNum Số yêu cầu công việc Order Header
2 WoSequence Số TT Order Header
3 HasFolowup Có thiết bị đi kèm Order Header
4 FollowupFromWo Nối tiếp từ yêu cầu công việc Order Header
5 ParentWo Công việc cha WO
6 Status Tình trạng Status
7 StatusDate Ngày tình trạng Calendar Status
8 StatusTime Thời giantình trạng Hour Status
9 WorkType Loại công việc EWT Order Header
10 LeadCraft Thợ chính
11 Descriptn Diễn giải Order Header
12 EquNo Số hiệu thiết bị EQU Order Header
13 Location Địa điểm Order Header
14 JobPlanNo Kế hoạch# JOP Order Header
15 FailDate Ngày sự cố Calendar Failure Report
16 Updated Cập nhật lần cuối : Calendar Failure Report
17 UpdatedBy Cập nhật bởi Failure Report
18 EstDuration Thời gian dự tính Hour Detail
19 EstLabHrs Thời gian lao động dự tính Detail
20 EstMatCost Chi phí vật tư dự tính Detail
21 EstLabCost Chi phí lao động dự tính Detail
22 EstToolCost Chi phí công cụ dự tính Detail
23 PmNum Số hồ sơ bảo trì Detail
24 ActLabHrs Giờ công thực tế Detail
25 ActMatCost Vật tư thực tế Detail
26 ActToolCost Phí công cụ thực tế Detail
27 HasChildren Có thiết bị con Detail
28 OutLabCost Nhân lực thuê ngoài Detail
29 OutMatCost Vật tư mua ngoài Detail
30 OutToolCost Công cụ thuê ngoài Detail
31 CtrNo Số hợp đồng Detail
32 ConvCode Mã chuyển đổi Detail
33 ConvRate Tỷ giá Detail
34 Vendor Nhà cung cấp Detail
35 WoPriority Mức ưu tiên Order Header
36 TargComplDate Ngày hoàn thành mục tiêu Calendar Order Header
37 TargStartDate Ngày bắt dầu dự kiến Calendar Order Header
38 ActStart Kỳ bắt đầu Calendar Detail
39 ActFinish Thực hoàn tất Calendar Detail
40 SchedStart Ngày bắt đầu dự kiến Calendar Detail
41 SchedFinish Ngày hoàn thành dự kiến Calendar Detail
42 CrewId Mã đội nhóm Detail
43 Supervisor Người giám sát Order Header
44 Inspector Người kiểm duyệt Order Header
45 NcWo0 Tiêu chí phân tích NcWo0 NcWo0 Order Header
46 NcWo1 Tiêu chí phân tích NcWo1 NcWo1 Order Header
47 NcWo2 Tiêu chí phân tích NcWo2 NcWo2 Order Header
48 NcWo3 Tiêu chí phân tích NcWo3 NcWo3 Order Header
49 NcWo4 Tiêu chí phân tích NcWo4 NcWo4 Order Header
50 NcWo5 Tiêu chí phân tích NcWo5 NcWo5 Order Header
51 NcWo6 Tiêu chí phân tích NcWo6 NcWo6 Order Header
52 NcWo7 Tiêu chí phân tích NcWo7 NcWo7 Order Header
53 NcWo8 Tiêu chí phân tích NcWo8 NcWo8 Order Header
54 NcWo9 Tiêu chí phân tích NcWo9 NcWo9 Order Header
55 PmDuedate Ngày đến hạn bảo trì Calendar Preventive Maintenance
56 PmExtDuedate Diễn giải mở rộng ngày bảo trì Calendar Preventive Maintenance
57 PmNextDuedate Ngày đến hạn bảo trì tiếp theo Calendar Preventive Maintenance
58 MeasurementValue Giá trị đo lường Preventive Maintenance
59 MeasureDate Đo lường ngày Calendar Preventive Maintenance
60 Observation Quan sát đánh giá Preventive Maintenance
61 PointNum Số điểm Preventive Maintenance
62 GeneratedForPo Tạo cho PO Preventive Maintenance
63 WoExtDesc1 Diễn giải mở rộng 1
64 WoExtDesc2 Diễn giải mở rộng 2
65 WoExtDesc3 Diễn giải mở rộng 3
66 WoExtDesc4 Diễn giải mở rộng 4
67 WoExtDesc5 Diễn giải mở rộng 5
68 WoExtDate1 Ngày mở rộng 1 Calendar
69 WoExtDate2 Ngày mở rộng 2 Calendar
70 WoExtDate3 Ngày mở rộng 3 Calendar
71 WoExtDate4 Ngày mở rộng 4 Calendar
72 WoExtDate5 Ngày mở rộng 5 Calendar
73 WoExtVal1 Giá trị mở rộng 1
74 WoExtVal2 Giá trị mở rộng 2
75 WoExtVal3 Giá trị mở rộng 3
76 WoExtVal4 Giá trị mở rộng 4
77 WoExtVal5 Giá trị mở rộng 5
78 WoNotes Ghi chú Failure Report
79 ReportedBy Báo cáo bởi Failure Report
80 ReportedDate Ngày báo cáo Calendar Failure Report
81 ReportedTime Thời gian báo cáo Hour Failure Report

 


Updated on : 2020-03-12 14:01:00. by : tung@spc-technology.com at T470-01.

Topic : Work-Order (EAM). pbs.bo.eam.wo