|
|
|
|
|
|
|
Tham số
|
Giải thích
|
Bắt buộc
|
Tùy chỉnh
|
|
|
Title
|
|
|
|
|
|
Title
|
Đặt tên tiêu đề cho gadget. (1)
|
|
þ
|
|
|
1. Template
|
|
l
|
|
|
|
Template
|
Dữ liệu được trình bày trong Excel Template.
|
þ
|
|
|
|
2. Display Range
|
|
l
|
|
|
|
DisplayRange
|
Vùng dữ liệu trong Excel Template.
|
þ
|
|
|
|
3. Appearance
|
|
l
|
|
|
|
AlignmentH
|
Điều chỉnh vị trí của các tile theo chiều ngang.
|
l
|
þ
|
|
|
AlignmentV
|
Điều chỉnh vị trí của các tile theo chiều dọc.
|
l
|
þ
|
|
|
BackGroundImage
|
Chọn hình nền cho gadget bằng cách bấm vào nút và chọn hình lưu từ máy tính. (2)
|
l
|
þ
|
|
|
BorderStyle
|
Tùy chỉnh loại khung viền cho gadget. (3)
|
l
|
þ
|
|
|
Orientation
|
Hướng xuất hiện cho các tile, theo chiều ngang hoặc dọc.
|
l
|
þ
|
|
|
ScrollMode
|
Chọn loại thanh cuộn. (4)
|
l
|
þ
|
|
|
ShowGroupText
|
Ẩn/hiện tên nhóm. (5)
|
l
|
þ
|
|
|
ShowText
|
Ẩn/hiện tên tiêu đề gadget. (1)
|
l
|
þ
|
|
|
4. Column Mapping
|
|
l
|
|
|
|
BackColor
|
Màu nền tile, chọn cột định nghĩa màu nền từ template. (6)
|
l
|
þ
|
|
|
Code
|
Mã hiệu của tile, nếu hai mẫu tin có mã hiệu giống nhau thì sẽ thể hiện chung tại một tile và tự động thay đổi trong khoảng 5 giây. (7)
|
l
|
þ
|
|
|
|
|
l
|
þ
|
|
|
DataAccessGroup
|
Tùy chọn người được phép nhìn thấy dữ liệu tile.
|
l
|
þ
|
|
|
ForeColor
|
Màu cho font chữ, chọn cột định nghĩa màu cho font chữ từ template. (8)
|
l
|
þ
|
|
|
Id
|
|
l
|
þ
|
|
|
Imageld
|
Cột có chứa tên file hình (kích thước đề nghị 256x256).
Yêu cầu đóng và mở lại tiện ích để hiển thị. (9)
|
l
|
þ
|
|
|
SecurityKey
|
Quyền hạn được nhìn thấy chức năng.
|
l
|
þ
|
|
|
Text
|
Nội dung thể hiện ở giữa tile.
|
l
|
þ
|
|
|
TextA1
|
Nội dung cột hiển thị tại vị trí góc trái phía trên của tile. (10)
|
l
|
þ
|
|
|
TextA2
|
Nội dung cột hiển thị tại vị trí góc phải phía trên của tile. (11)
|
l
|
þ
|
|
|
TextB1
|
Nội dung cột hiển thị tại vị trí góc trái phía dưới của tile. (12)
|
l
|
þ
|
|
|
TextB2
|
Nội dung cột hiển thị tại vị trí góc phải phía dưới của tile. (13)
|
l
|
þ
|
|
|
TileGroup
|
Nhóm các tile theo từng nhóm, ví dụ: nhóm Khách hàng ở HCM, ở HN... (5)
|
l
|
þ
|
|
|
TileSize
|
Kích thước của mỗi tile. (14)
|
l
|
þ
|
|
|
5. Commands
|
|
l
|
|
|
|
DoubleClickCommand
|
Câu lệnh Phoebus, chạy khi người dùng nhấp đúp chuột vào một mẫu tin.
|
l
|
þ
|
|
|
SelectCommand
|
Câu lệnh Phoebus, chạy khi người dùng nhấp vào một mẫu tin.
|
l
|
þ
|
|
|
9.Tile Control
|
Các tùy chỉnh mở rộng.
|
|
|
|
|
TreeList
|
|
l
|
þ
|
|
|
|
|
|
|
|