pbs.BO.SM.LEAD
Câu lệnh mở tính năng Lead.
|
Tính năng Lead lưu trữ thông tin các đối tượng tiếp cận của bộ phận tuyển sinh (bán hàng)
Lead chưa phải là ứng viên (Candidate). Ứng viên là các đối tượng tiềm năng thể hiện sự quan tâm tới dịch vụ.
Nhân viên bán hàng follow-up Lead với mục đích – chuyển Lead thành Candidate hoặc thành khách hàng (học sinh đóng tiền nhập học).
Thông tin đối tượng tiếp cận được setup tại pbs.BO.SM.LEAD.
Thông tin đối tượng tiếp cận là một tổ hợp nhóm thông tin bao gồm:
▪Student - Nhóm thông tin đối tượng tiếp cận
▪School - Nhóm thông tin trường đang theo học
▪Parent Info - Thông tin phụ huynh đối tượng tiếp cận
▪Contact Info - Thông tin liên hệ
▪System Info - Thông tin trên hệ thống
ClassCode/SubForm: pbs.BO.SM.LEAD
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
LineNo
|
Số TT
|
|
|
002
|
FirstName
|
Tên
|
|
|
003
|
LastName
|
Họ
|
|
|
004
|
Name
|
Tên
|
|
|
005
|
Dob
|
Ngày sinh
|
Calendar
|
|
006
|
Pob
|
Nơi sinh
|
|
|
007
|
Gender
|
Giới tính
|
|
|
008
|
Nationality
|
Quốc tịch
|
|
|
009
|
LeadGroupId
|
Mã nhóm Lead
|
|
|
010
|
RelatedLead
|
Related Lead
|
|
|
011
|
RelationType
|
Mã quan hệ
|
|
|
012
|
CurrentSchool
|
Trường đang theo học
|
|
|
013
|
CurrentClass
|
Lớp đang theo học
|
|
|
014
|
FatherName
|
Họ và tên bố
|
|
|
015
|
FatherPhone
|
Điện thoại
|
|
|
016
|
FatherEmail
|
Email
|
|
|
017
|
FatherWorkAt
|
Cơ quan
|
|
|
018
|
MotherName
|
Họ và tên mẹ
|
|
|
019
|
MotherPhone
|
Điện thoại
|
|
|
020
|
MotherEmail
|
Email
|
|
|
021
|
MotherWorkAt
|
Cơ quan
|
|
|
022
|
ContactName
|
Tên liên hệ
|
|
|
023
|
ContactPhone
|
Điện thoại liên lạc
|
|
|
024
|
ContactEmail
|
Email liên lạc
|
|
|
025
|
Address
|
Địa chỉ
|
|
|
026
|
Street
|
Đường
|
|
|
027
|
Ward
|
Phường
|
|
|
028
|
District
|
Quận
|
|
|
029
|
City
|
Thành phố
|
|
|
030
|
Email
|
E-Mail
|
|
|
031
|
NcLd0
|
Tiêu chí phân tích NcLd0
|
NcLd0
|
|
032
|
NcLd1
|
Tiêu chí phân tích NcLd1
|
NcLd1
|
|
033
|
NcLd2
|
Tiêu chí phân tích NcLd2
|
NcLd2
|
|
034
|
NcLd3
|
Tiêu chí phân tích NcLd3
|
NcLd3
|
|
035
|
NcLd4
|
Tiêu chí phân tích NcLd4
|
NcLd4
|
|
036
|
NcLd5
|
Tiêu chí phân tích NcLd5
|
NcLd5
|
|
037
|
NcLd6
|
Tiêu chí phân tích NcLd6
|
NcLd6
|
|
038
|
NcLd7
|
Tiêu chí phân tích NcLd7
|
NcLd7
|
|
039
|
NcLd8
|
Tiêu chí phân tích NcLd8
|
NcLd8
|
|
040
|
NcLd9
|
Tiêu chí phân tích NcLd9
|
NcLd9
|
|
041
|
Notes
|
Ghi chú
|
|
|
042
|
CaptureSource
|
Nguồn lấy thông tin
|
|
|
043
|
CaptureDate
|
Ngày lấy nguồn thông tin
|
Calendar
|
|
044
|
Rating
|
Điểm số
|
|
|
045
|
Channel
|
Kênh
|
|
|
046
|
FormDataId
|
Form Data Id
|
|
|
047
|
BphNo
|
Bph No
|
|
|
048
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
Calendar
|
|
049
|
UpdatedBy
|
Cập nhật bởi
|
|
|
050
|
FatherProfession
|
Nghề nghiệp
|
|
|
051
|
FatherTitle
|
Chức vụ
|
|
|
052
|
FatherDob
|
Ngày sinh
|
Calendar
|
|
053
|
MotherProfession
|
Nghề nghiệp
|
|
|
054
|
MotherTitle
|
Chức vụ
|
|
|
055
|
MotherDob
|
Ngày sinh
|
Calendar
|
|
056
|
MiddleName
|
Tên lót
|
|
|
057
|
SeminarCode
|
Mã hội thảo
|
pbs.BO.SM.SEMINAR
|
|
058
|
FollowUpBy
|
Nhân viên đang theo dõi
|
EMP
|
|
059
|
SchoolYear
|
Niên khóa
|
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.SM.LEAD
|
Mở form con
|
pbs.BO.SM.LEAD/SubForm
|
Tạo mới
|
pbs.BO.SM.LEAD?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.SM.LEAD?LineNo=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.SM.LEAD?LineNo=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.SM.LEAD?LineNo=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.SM.LEAD?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.SM.LEAD?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.SM.LEAD/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.SM.LEAD/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.SM.LEAD/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.SM.LEAD/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.SM.LEAD/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 02/03/2016