Định nghĩa nhật ký (Journal Definition)

Navigation:  Các phân hệ chức năng > SM - Quản lý trường học (School Management) > Thông tin tham chiếu >

Định nghĩa nhật ký (Journal Definition)

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.SM.JD

Câu lệnh mở tính năng Định nghĩa nhật ký công nợ học sinh.

Tính năng này định nghĩa các nghiệp vụ liên quan đến công nợ của học sinh thu tiền.

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.SM.JD

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

JournalType

Loại nhật ký

 

 

002

Lookup

Mã tìm kiếm

 

 

003

Updated

Cập nhật lần cuối :

Calendar

 

004

JournalName

Tên nhật ký

 

 

005

Conversion

Mã chuyển đổi

CN

 

006

Dag

Nhóm truy cập

DA

 

007

ReportDefinition

Định nghĩa báo cáo

RD

 

008

TrefSequence

Số c.từ kế tiếp

pbs.BO.SEQ

 

009

DebitCredit

Nợ/Có

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_sm_jd_zoom56

Số chứng từ kế tiếp: quy định quy tắc đánh số của số tham chiếu các nghiệp vụ trong sổ công nợ học sinh.

Nợ/Có: quy định nghiệp vu này ghi bên nợ hay có của sổ công nợ học sinh.

Mã chuyển đổi: quy định loại nghiệp vụ này phải dùng ngoại tệ hay không.

Định nghĩa báo cáo: mã template dùng để in chứng từ liên quan đến nghiệp vụ này.

Tình năng này tương tương với tính năng JD trong phân hệ kế toán sổ cái.

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.SM.JD

Tạo mới

pbs.BO.SM.JD/SubFormName?&action=Create

Chỉnh sửa

pbs.BO.SM.JD/SubFormName?&Action=Amend

form

pbs.BO.SM.JD/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.SM.JD/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.SM.JD/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.SM.JD/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.SM.JD/subFormName?$action=MailMerge

 

 

 

________________________

Updated date: 24/03/2016