pbs.BO.SM.CAN
Câu lệnh mở tính năng Thông tin ứng viên.
|
Tính năng Candidate lưu trữ thông tin các ứng viên tiềm năng trở thành học sinh.
Tính năng CANDIDATE được set up tại pbs.BO.SM.CAN, đồng thời được kết nối đến các chức năng khác, bao gồm:
▪Thông tin anh chị em: pbs.BO.SM.SIBLINGS,
▪Thông tin kết quả test đầu vào: pbs.BO.SM.TEST,
▪Ghi chú nhu cầu, nguyện vọng và quan tâm của phụ huynh : pbs.BO.SM.NOTES,
▪Thông tin cha, mẹ, người đại diện pháp luật: pbs.BO.SM.RELATIVE,
▪Các tài liệu đính kèm: pbs.BO.DM.DOL.
Chức năng CANDIDATE lưu thông tin liên quan đến các ứng viên tiềm năng, bao gồm:
▪Thông tin cá nhân ứng viên
▪Thông tin phụ huynh ứng viên
▪Thông tin các đợt test của ứng viên
▪Thông tin về những nhu cầu phụ huynh
ClassCode/SubForm: pbs.BO.SM.CAN
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
LineNo
|
Số TT
|
|
|
002
|
LeadId
|
Mã Lead
|
pbs.BO.SM.LEAD
|
|
003
|
StudentCode
|
Mã học sinh
|
pbs.BO.SM.STD
|
|
004
|
Source
|
Nguồn
|
|
|
005
|
SourceText
|
Ghi chú cho nguồn
|
|
|
006
|
FirstName
|
Tên
|
|
|
007
|
LastName
|
Họ
|
|
|
008
|
Name
|
Tên
|
|
|
009
|
Gender
|
Giới tính
|
|
|
010
|
Dob
|
Ngày sinh
|
Calendar
|
|
011
|
Pob
|
Nơi sinh
|
|
|
012
|
Nationality
|
Quốc tịch
|
|
|
013
|
CurrentSchool
|
Trường đang theo học
|
|
|
014
|
CurrentClass
|
Lớp đang theo học
|
|
|
015
|
Rating
|
Điểm số
|
|
|
016
|
EnrollInCampus
|
Trường đăng ký
|
|
|
017
|
EnrollInClass
|
Lớp đăng ký
|
|
|
018
|
SchoolYear
|
Niên khóa
|
|
|
019
|
MotherId
|
Mother Id
|
|
|
020
|
FatherId
|
Father Id
|
|
|
021
|
FirstContactDate
|
Ngày liên hệ đầu tiên
|
Calendar
|
|
022
|
EmplCode
|
Mã nhân viên
|
EMP
|
|
023
|
ContactMethod
|
Cách thức liên hệ
|
|
|
024
|
Channel
|
Kênh
|
|
|
025
|
Consultant
|
Tư vấn viên
|
EMP
|
|
026
|
Status
|
Tình trạng
|
|
|
027
|
Notes
|
Ghi chú
|
|
|
028
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
Calendar
|
|
029
|
UpdatedBy
|
Cập nhật bởi
|
|
|
030
|
MiddleName
|
Tên lót
|
|
|
031
|
ContactName
|
Tên liên hệ
|
|
|
032
|
ContactPhone
|
Điện thoại liên lạc
|
|
|
033
|
ContactEmail
|
Email liên lạc
|
|
|
034
|
Address
|
Địa chỉ
|
|
|
035
|
Street
|
Đường
|
|
|
036
|
Ward
|
Phường/Xã
|
|
|
037
|
District
|
Quận/Huyện
|
|
|
038
|
City
|
Thành phố/Tỉnh
|
|
|
039
|
MotherName
|
Họ và tên mẹ
|
|
|
040
|
MotherDob
|
Ngày sinh
|
Calendar
|
|
041
|
MotherOccupation
|
Nghề nghiệp
|
|
|
042
|
MotherJobTitle
|
Tên công việc
|
|
|
043
|
MotherCompany
|
Tên công ty
|
|
|
044
|
MotherEmail
|
Email
|
|
|
045
|
MotherPhoneNo
|
Số điện thoại
|
|
|
046
|
MotherContactAddress
|
Địa chỉ liên lạc
|
|
|
047
|
MotherContactExtDesc1
|
Diễn giải
|
|
|
048
|
MotherContactNotes
|
Ghi chú
|
|
|
049
|
FatherName
|
Họ và tên mẹ
|
|
|
050
|
FatherDob
|
Ngày sinh
|
Calendar
|
|
051
|
FatherOccupation
|
Nghề nghiệp
|
|
|
052
|
FatherJobTitle
|
Tên công việc
|
|
|
053
|
FatherCompany
|
Tên công ty
|
|
|
054
|
FatherEmail
|
Email
|
|
|
055
|
FatherPhoneNo
|
Số điện thoại
|
|
|
056
|
FatherContactAddress
|
Địa chỉ liên lạc
|
|
|
057
|
FatherContactExtDesc1
|
Diễn giải
|
|
|
058
|
FatherContactNotes
|
Ghi chú
|
|
|
|
Lưu ý: Form Candidate được chia ra làm nhiều tab khác nhau như sau:
▪Parent: Chứa thông tin bố mẹ của ứng viên ▪Sibling: Chứa thông tin anh chị em của ứng viên ▪Test Result: Chứa thông tin kết quả test của ứng viên ▪Parent Notes: Ghi chú của bố mẹ ứng viên ▪Attached Documents: Upload các giấy tờ kèm theo của ứng viên ▪Received Documents: Các giấy tờ đã nhận ▪Follow Up: Follow up ▪Discount: Các chương trình chiết khấu mà ứng viên được nhận |
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.SM.CAN
|
Mở form con
|
pbs.BO.SM.CAN/SubForm
|
Tạo mới
|
pbs.BO.SM.CAN?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.SM.CAN?LineNo=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.SM.CAN?LineNo=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.SM.CAN?LineNo=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.SM.CAN?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.SM.CAN?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.SM.CAN/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.SM.CAN/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.SM.CAN/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.SM.CAN/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.SM.CAN/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 02/03/2016