3. Chi tiết mua hàng (POD)

Navigation:  Các phân hệ chức năng > PO - Quản lý mua hàng (Purchase Order) > Nhập và xử lý dữ liệu >

3. Chi tiết mua hàng (POD)

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.PO.POD

Câu lệnh mở tính năng Order Items - Chi tiết PO.

Tính năng Order Items lưu các thông tin chi tiết của Purchase Details ở tính năng Quản lý mua hàng (Purchase Order - pbs.BO.PO.PO), mỗi dòng ở Purchase Detail sẽ là một mẫu tin tại tính năng này.

module_po_pod_zoom40

 

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.PO.POD

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

LineNo

Số TT

 

 

002

OrderType

Order Type

 

 

003

OrderCd

Order Cd

 

 

004

OrderNo

Đơn hàng#

pbs.BO.PO.PO

 

005

ConvCode

Mã chuyển đổi

CN

 

006

ConvRate

Tỷ giá

 

 

007

SuppCode

Mã nhà cung cấp

 

 

008

ItemNo

Số hàng hóa vật tư

 

 

009

ItemCode

Mã HHVT

IR

 

010

SuppDesc

Supp Desc

 

 

011

SuppItemCode

Mã vật tư của NCC

 

 

012

ItemNotes

Ghi chú hàng hóa vật tư

 

 

013

PurchQty

Số lượng mua

 

 

014

PurchUnit

Đ.vị mua

 

 

015

StockQty

SL vật tư

 

 

016

Location

Địa điểm

pbs.BO.PB.LO

 

017

StockUpd

Cập nhật kho

 

 

018

BaseCost

Giá gốc

 

 

019

Value1

Giá trị 1

 

 

020

Value2

Giá trị 2

 

 

021

Value3

Giá trị 3

 

 

022

Value4

Giá trị 4

 

 

023

Value5

Giá trị 5

 

 

024

Value6

Giá trị 6

 

 

025

Value7

Giá trị 7

 

 

026

Value8

Giá trị 8

 

 

027

Value9

Giá trị 9

 

 

028

Value10

Giá trị 10

 

 

029

Value11

Giá trị 11

 

 

030

Value12

Giá trị 12

 

 

031

Value13

Giá trị 13

 

 

032

Value14

Giá trị 14

 

 

033

Value15

Giá trị 15

 

 

034

Value16

Giá trị 16

 

 

035

Value17

Giá trị 17

 

 

036

LineVal

Giá trị dòng

 

 

037

BudgetCode

Mã sổ ngân sách

 

 

038

BdgCheckVal

Bdg Check Val

 

 

039

ExpCheckVal

Exp Check Val

 

 

040

AccntCode

Số TK

CA

 

041

AssetCode

Mã TSCĐ

AR

 

042

AssetSub

Mã con TSCĐ

 

 

043

AssetInd

Mã nghiệp vụ TSCĐ

 

 

044

AnalM0

Tiêu chí phân tích M0

M0

 

045

AnalM1

Tiêu chí phân tích M1

M1

 

046

AnalM2

Tiêu chí phân tích M2

M2

 

047

AnalM3

Tiêu chí phân tích M3

M3

 

048

AnalM4

Tiêu chí phân tích M4

M4

 

049

AnalM5

Tiêu chí phân tích M5

M5

 

050

AnalM6

Tiêu chí phân tích M6

M6

 

051

AnalM7

Tiêu chí phân tích M7

M7

 

052

AnalM8

Tiêu chí phân tích M8

M8

 

053

AnalM9

Tiêu chí phân tích M9

M9

 

054

EstDelDate

Est Del Date

Calendar

 

055

ApprDate

Ngày duyệt

Calendar

 

056

ApprBy

Duyệt bởi

 

 

057

ApprNote

Appr Note

 

 

058

UpdatedBy

Cập nhật bởi

 

 

059

Updated

Cập nhật lần cuối :

Calendar

 

 

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.PO.POD

Mở form con

pbs.BO.PO.POD/SubFormName

Tạo mới

pbs.BO.PO.POD/SubFormName?&action=Create

Chỉnh sửa

pbs.BO.PO.POD/SubFormName?OrderNo=_____&Action=Amend

Xóa

pbs.BO.PO.POD/SubFormName?OrderNo=_____&Action=Delete

Bản sao

pbs.BO.PO.POD/SubFormName?OrderNo=_____&Action=Copy

Tải nhập

pbs.BO.PO.POD/SubFormName?&Action=TransferIn

Tải xuất

pbs.BO.PO.POD/SubFormName?&Action=TransferOut

Tài liệu

 

form

pbs.BO.PO.POD/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.PO.POD/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.PO.POD/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.PO.POD/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.PO.POD/subFormName?$action=MailMerge

 

 

 

________________________

Updated date: 20/07/2016