6. Hóa đơn đầu vào chi tiết (PID)

Navigation:  Các phân hệ chức năng > PO - Quản lý mua hàng (Purchase Order) > Nhập và xử lý dữ liệu >

6. Hóa đơn đầu vào chi tiết (PID)

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.PO.PID

Câu lệnh mở tính năng Purchase Invoice Details - Hóa đơn đầu vào chi tiết.

Giao diện tính năng Purchase Invoice Details và các điểm trên form nhập liệu cần lưu ý như sau:

module_po_pid_zoom40

Invoice Id

 

Line#

 

Item Code

 

Description

 

Values

Quantity

 

Unit

 

Purchasing Price

 

NET

 

VAT Rate

 

VAT

 

Line Value

 

Conversion Code

 

Conversion Rate

 

Base Amount

 

Doc Reference

Rep.No

 

Order No

 

Order Line No

 

Project Code

 

Budget Code

 

Analysis

Analysis Code M0..M9

 

 

 

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.PO.PID

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

LineNo

Line#

 

 

002

InvoiceId

Invoice Id

 

 

003

ItemNo

Item No

 

 

004

ItemCode

Item Code

IR

 

005

Descriptn

Description

 

 

006

Unit

Unit

UC

 

007

Quantity

Quantity

 

 

008

PurchasePrice

Purchasing Price

 

 

009

Net

NET

 

 

010

VatRate

VAT Rate

 

 

011

Vat

VAT

 

 

012

LineValue

Line Value

 

 

013

ConvCode

Conversion Code

CN

 

014

ConvRate

Conversion Rate

 

 

015

BaseAmount

Base Amount

 

 

016

ExtValue1

Extended Value1

 

 

017

ExtValue2

Extended Value2

 

 

018

ExtValue3

Extended Value3

 

 

019

ExtValue4

Extended Value4

 

 

020

ExtValue5

Extended Value5

 

 

021

ExtDesc1

Extended Desc. 1

 

 

022

ExtDesc2

Extended Desc. 2

 

 

023

ExtDesc3

Extended Desc. 3

 

 

024

ExtDesc4

Extended Desc. 4

 

 

025

ExtDesc5

Extended Desc. 5

 

 

026

PrNo

Req.No

pbs.BO.PO.PRH

 

027

OrderNo

Order No

 

 

028

OrderLineNo

Order Line No

 

 

029

ProjectCode

Project Code

pbs.BO.RE.PRJ

 

030

BudgetCode

Budget Code

pbs.BO.LA.BudgetCode

 

031

MatchingValue

Matching Value

 

 

032

AnalM0

Analysis Code M0

M0

 

033

AnalM1

M1.Nhân viên

EMP

 

034

AnalM2

Analysis Code M2

M2

 

035

AnalM3

Analysis Code M3

M3

 

036

AnalM4

Analysis Code M4

M4

 

037

AnalM5

M5.Ngân hàng

M5

 

038

AnalM6

M6.NCC

CL

 

039

AnalM7

M7.PR so

M7

 

040

AnalM8

Analysis Code M8

M8

 

041

AnalM9

Analysis Code M9

M9

 

042

UpdatedBy

Updated By

 

 

043

Updated

Updated

Calendar

 

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.PO.PID

Mở form con

pbs.BO.PO.PID/SubFormName

Tạo mới

pbs.BO.PO.PID/SubFormName?&$action=Create

Chỉnh sửa

pbs.BO.PO.PID/SubFormName?LineNo=_____&$action=Amend

Xóa

pbs.BO.PO.PID/SubFormName?LineNo=_____&$action=Delete

Bản sao

pbs.BO.PO.PID/SubFormName?LineNo=_____&$action=Copy

Tải nhập

pbs.BO.PO.PID/SubFormName?&$action=TransferIn

Tải xuất

pbs.BO.PO.PID/SubFormName?&$action=TransferOut

Tài liệu

 

form

pbs.BO.PO.PID/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.PO.PID/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.PO.PID/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.PO.PID/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.PO.PID/subFormName?$action=MailMerge

 

 

 

________________________

Updated date: 25/07/2016