pbs.BO.PO.DIN
Câu lệnh mở tính năng Delivery Inspection - Kiểm tra hàng nhập.
|
Tính năng Delivery Inspection ghi nhận các thông tin kiểm tra hàng hóa, đây không phải là khâu kiểm tra hàng để chuyển vào kho, mà là bước kiểm hàng xem có đúng chủng loại, số lượng, có bị bể vỡ không, ...
Giao diện tính năng Delivery Inspection và các điểm trên form nhập liệu cần lưu ý như sau:
Order No
|
Kiểm hàng cho Đơn đặt hàng nào
|
PO Line No
|
Kiểm hàng cho dòng chi tiết nào của đơn đặt hàng
|
Delivery Ref
|
Số phiếu giao hàng
|
Shipment Ref
|
Số vận đơn
|
Details
|
Item No
|
Số thứ tự hàng hóa
|
Item Code
|
Mã hàng hóa
|
Supp Desc
|
Ghi chú của nhà cung cấp
|
Supplier Item Code
|
Mã hàng hóa của nhà cung cấp
|
Qty
|
Số lương thực tế
|
Purch. Unit
|
Đơn vị
|
Checking
|
Inspect Location
|
Kiểm hàng ở đâu, ví dụ ở cảng, ở kho công ty, ...
|
Inspect Date
|
Ngày kiểm hàng
|
Delivery Date
|
Ngày giao hàng
|
Inspect Qty
|
Số lượng đã được kiểm tra
|
Inspect By
|
Người kiểm tra
|
Notes
|
Ghi chú
|
ClassCode/SubForm: pbs.BO.PO.DIN
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
LineNo
|
Số TT
|
|
|
002
|
OrderNo
|
Đơn hàng#
|
pbs.BO.PO.PO
|
|
003
|
PoLineNo
|
Po Line No
|
|
|
004
|
ItemNo
|
Số hàng hóa vật tư
|
|
|
005
|
ItemCode
|
Mã HHVT
|
IR
|
|
006
|
SuppDesc
|
Supp Desc
|
|
|
007
|
SuppItemCode
|
Mã vật tư của NCC
|
|
|
008
|
PurchQty
|
Số lượng mua
|
|
|
009
|
PurchUnit
|
Đ.vị mua
|
|
|
010
|
DeliveryRef
|
Delivery Ref
|
|
|
011
|
ShipmentRef
|
Shipment Ref
|
|
|
012
|
InspectLocation
|
Inspect Location
|
|
|
013
|
InspectDate
|
Inspect Date
|
Calendar
|
|
014
|
DelDate
|
Ngày giao hàng
|
Calendar
|
|
015
|
InspectQty
|
Inspect Qty
|
|
|
016
|
InspectBy
|
Inspect By
|
EMP
|
|
017
|
Notes
|
Ghi chú
|
|
|
018
|
ExtDesc0
|
Diễn giải mở rộng
|
|
|
019
|
ExtDesc1
|
Diễn giải mở rộng 1
|
|
|
020
|
ExtDesc2
|
Diễn giải mở rộng 2
|
|
|
021
|
ExtDesc3
|
Diễn giải mở rộng 3
|
|
|
022
|
ExtDesc4
|
Diễn giải mở rộng 4
|
|
|
023
|
ExtDesc5
|
Diễn giải mở rộng 5
|
|
|
024
|
ExtDesc6
|
Diễn giải mở rộng 6
|
|
|
025
|
ExtDesc7
|
Diễn giải mở rộng 7
|
|
|
026
|
ExtDesc8
|
Diễn giải mở rộng 8
|
|
|
027
|
ExtDesc9
|
Diễn giải mở rộng 9
|
|
|
028
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
Calendar
|
|
029
|
UpdatedBy
|
Cập nhật bởi
|
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.PO.DIN
|
Mở form con
|
pbs.BO.PO.DIN/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.PO.DIN/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.PO.DIN/SubFormName?OrderNo=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.PO.DIN/SubFormName?OrderNo=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.PO.DIN/SubFormName?OrderNo=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.PO.DIN/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.PO.DIN/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.PO.DIN/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.PO.DIN/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.PO.DIN/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.PO.DIN/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.PO.DIN/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 20/07/2016