pbs.BO.PM.PRJ
Câu lệnh mở tính năng Project - Dự án.
|
Tính năng Dự án là nơi liệt kê danh mục những Dự án bao gồm Mã dự án (ProjectId), tên dự án (ProjectName) và bảng chi tiết các công việc trong dự án.
ClassCode/SubForm: pbs.BO.PM.PRJ
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
ProjectId
|
Project Id
|
pbs.BO.PM.PRJ
|
|
002
|
ProjectName
|
Project Name
|
|
|
003
|
Description
|
Diễn giải
|
|
|
004
|
ProjectType
|
Project Type
|
|
|
005
|
Status
|
Tình trạng
|
|
|
006
|
Dag
|
Nhóm truy cập
|
DA
|
|
007
|
ProjManager
|
Proj Manager
|
EMP
|
|
008
|
City
|
Thành phố
|
|
|
009
|
CountryCode
|
Country Code
|
|
|
010
|
Notes
|
Ghi chú
|
|
|
011
|
StartDate
|
Bắt đầu ngày
|
Calendar
|
|
012
|
CompletionDate
|
Completion Date
|
Calendar
|
|
013
|
ClosedDate
|
Closed Date
|
Calendar
|
|
014
|
ApprovedDate
|
Ngày duyệt
|
Calendar
|
|
015
|
ApprovalStatus
|
Approval Status
|
|
|
016
|
Funding
|
Funding
|
|
|
017
|
ProjectValue
|
Project Value
|
|
|
018
|
Currency
|
Đv tiền
|
CN
|
|
019
|
BphNo
|
Bph No
|
|
|
020
|
NcPr0
|
Tiêu chí phân tích NcPr0
|
NcPr0
|
|
021
|
NcPr1
|
Tiêu chí phân tích NcPr1
|
NcPr1
|
|
022
|
NcPr2
|
Tiêu chí phân tích NcPr2
|
NcPr2
|
|
023
|
NcPr3
|
Tiêu chí phân tích NcPr3
|
NcPr3
|
|
024
|
NcPr4
|
Tiêu chí phân tích NcPr4
|
NcPr4
|
|
025
|
NcPr5
|
Tiêu chí phân tích NcPr5
|
NcPr5
|
|
026
|
NcPr6
|
Tiêu chí phân tích NcPr6
|
NcPr6
|
|
027
|
NcPr7
|
Tiêu chí phân tích NcPr7
|
NcPr7
|
|
028
|
NcPr8
|
Tiêu chí phân tích NcPr8
|
NcPr8
|
|
029
|
NcPr9
|
Tiêu chí phân tích NcPr9
|
NcPr9
|
|
030
|
ExtDesc1
|
Diễn giải mở rộng 1
|
|
|
031
|
ExtDesc2
|
Diễn giải mở rộng 2
|
|
|
032
|
ExtDesc3
|
Diễn giải mở rộng 3
|
|
|
033
|
ExtDesc4
|
Diễn giải mở rộng 4
|
|
|
034
|
ExtDesc5
|
Diễn giải mở rộng 5
|
|
|
035
|
ExtDate1
|
Ngày 1
|
Calendar
|
|
036
|
ExtDate2
|
Ngày 2
|
Calendar
|
|
037
|
ExtDate3
|
Ngày 3
|
Calendar
|
|
038
|
ExtDate4
|
Ngày 4
|
Calendar
|
|
039
|
ExtDate5
|
Ngày 5
|
Calendar
|
|
040
|
ExtValue1
|
Giá trị mở rộng 1
|
Calendar
|
|
041
|
ExtValue2
|
Giá trị mở rộng 2
|
Calendar
|
|
042
|
ExtValue3
|
Giá trị mở rộng 3
|
Calendar
|
|
043
|
ExtValue4
|
Giá trị mở rộng 4
|
Calendar
|
|
044
|
ExtValue5
|
Giá trị mở rộng 5
|
Calendar
|
|
045
|
UpdatedBy
|
Cập nhật bởi
|
|
|
046
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
Calendar
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.PM.PRJ
|
Mở form con
|
pbs.BO.PM.PRJ/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.PM.PRJ/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.PM.PRJ/SubFormName?Code=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.PM.PRJ/SubFormName?Code=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.PM.PRJ/SubFormName?Code=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.PM.PRJ/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.PM.PRJ/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.PM.PRJ/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.PM.PRJ/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.PM.PRJ/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.PM.PRJ/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.PM.PRJ/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 10/06/2016