Truy vấn kho (Inventory Inquiry)

Navigation:  Các phân hệ chức năng > PI - Quản lý hàng hóa vật tư (Phoebus Inventory Control) > Truy vấn và báo cáo >

Truy vấn kho (Inventory Inquiry)

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.PI.NQ

Câu lệnh mở tính năng Inventory Inquiry - Truy vấn kho.

Tính năng Inventory Inquiry - Truy vấn kho liệt kê toàn bộ các nghiệp vụ lưu chuyển kho có trong cơ sở dữ liệu.

Tính năng này giúp người dùng:

Tìm tự do dữ liệu trong kho theo các tiêu chí truy vấn (HHVT, số chứng từ, ngày lưu chuyển, kỳ kế toán ...)

Truy vấn kho nhanh chóng bằng việc mở lại các tiêu chí truy vấn đã lưu

Thiết lập cố định các tiêu chí truy vấn dữ liệu kho theo kỳ/quý/năm

Từ phiên bản Phoebus4.5.4.830, chương trình cho phép người dùng có thể thiết kế tiêu chí truy vấn và lưu lại các truy vấn thường dùng khi bấm vào nút nut_chon2.

module_pi_nq_001_zoom40

* Tính năng Inventory Inquiry - Truy vấn kho tương ứng với tính năng Accounting Ledger Inquiry - Truy vấn kho ở phân hệ Kế toán sổ cái.

 

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.PI.IA

 

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

BatchNo

Batch No

 

 

002

BatchLine

Batch Line

 

 

003

MvmntRef

Movement Reference

 

 

004

MvmntLine

Movement Line

 

 

005

Location

Location

pbs.BO.PB.LO

 

006

ItemCode

Item Code

IR

 

007

Descriptn

Description

 

 

008

MvmntDate

Movement Date

Calendar

 

009

Status

Status

 

 

010

UpdtePhys

Update Physical Balance

 

 

011

UpdteOrdr

Update On Order Balance

 

 

012

RiInd

Receipt/Issues

 

 

013

Quantity

Quantity

 

 

014

Received

Received

 

 

015

Issued

Issued

 

 

016

SQuantity

Quantity

 

 

017

Period

Period

Period

 

018

Units

Units

UC

 

019

MvmntType

Movement Type

 

 

020

AllocRef

Allocation Reference

 

 

021

SerialIdx

Serial Idx

 

 

022

IdEntered

Entered by

 

 

023

IdAlloc

Allocated by

 

 

024

AccntCode

Account Code

CA

 

025

AssetCode

Asset Code

AR

 

026

AssetSub

Asset Sub Code

 

 

027

OrigLineNo

Original PO Line

 

 

028

PoValue

PO Value

 

 

029

RecptRef

Receipt Ref.

 

 

030

AuditDate

Audit Date

Calendar

 

031

StdCost

Standard

 

 

032

StdValue

Standard Value

 

 

033

Cost

Cost

 

 

034

MvmntValue

Mvmnt Value

 

 

035

AveCost

Average

 

 

036

AveValue

Average Value

 

 

037

AnalM0

Analysis Code M0

M0

 

038

AnalM1

M1.Nhân viên

EMP

 

039

AnalM2

Analysis Code M2

M2

 

040

AnalM3

Analysis Code M3

M3

 

041

AnalM4

Analysis Code M4

M4

 

042

AnalM5

M5.Ngân hàng

M5

 

043

AnalM6

M6.NCC

CL

 

044

AnalM7

M7.PR so

M7

 

045

AnalM8

Analysis Code M8

M8

 

046

AnalM9

Analysis Code M9

M9

 

047

AnalDescM0

Analysis Code M0

M0

 

048

AnalDescM1

Analysis Code M1

M1

 

049

AnalDescM2

Analysis Code M2

M2

 

050

AnalDescM3

Analysis Code M3

M3

 

051

AnalDescM4

Analysis Code M4

M4

 

052

AnalDescM5

Analysis Code M5

M5

 

053

AnalDescM6

Analysis Code M6

M6

 

054

AnalDescM7

Analysis Code M7

M7

 

055

AnalDescM8

Analysis Code M8

M8

 

056

AnalDescM9

Analysis Code M9

M9

 

057

IsInterfaced

Is Interfaced

 

 

058

LotNo

Lot No

 

 

059

ProdDate

Production Date

Calendar

 

060

ExpiryDate

Expiry Date

Calendar

 

061

SerialNo

Serial No

 

 

062

BarCode

Bar Code

 

 

063

TxnAmount

Txn Amount

 

 

064

ConvCode

Conversion Code

 

 

065

ConvRate

Conversion Rate

 

 

066

Amount

Amount

 

 

067

Val01

Value 01

 

 

068

Val02

Value 02

 

 

069

Val03

Value 03

 

 

070

Val04

Value 04

 

 

071

Val05

Value 05

 

 

072

Val06

Value 06

 

 

073

Val07

Value 07

 

 

074

Val08

Value 08

 

 

075

Val09

Value 09

 

 

076

Val10

Value 10

 

 

077

Val11

Value 11

 

 

078

Val12

Value 12

 

 

079

Val13

Value 13

 

 

080

Val14

Value 14

 

 

081

Val15

Value 15

 

 

082

SalesOrd

Sales Ord

 

 

083

SalesOrdLine

Sales Ord Line

 

 

084

PurchOrd

Purch Ord

 

 

085

PurchOrdLine

Purch Ord Line

 

 

086

WorkOrd

Work Order

 

 

087

WorkOrdTask

WO Task

 

 

088

InvoiceNo

Invoice#

 

 

089

InvoiceLine

Invoice Line

 

 

090

DocPref1

Prefix 1

 

 

091

DocPref2

Prefix 2

 

 

092

DocPref3

Prefix 3

 

 

093

DocPref4

Prefix 4

 

 

094

DocNo1

Document# 1

 

 

095

DocNo2

Document# 2

 

 

096

DocNo3

Document# 3

 

 

097

DocNo4

Document# 4

 

 

098

MovDesc1

Desc1

 

 

099

MovDesc2

Desc2

 

 

100

MovDesc3

Desc3

 

 

101

MovDesc4

Desc4

 

 

102

MovDesc5

Desc5

 

 

103

MovDate1

Date1

Calendar

 

104

MovDate2

Date2

Calendar

 

105

MovDate3

Date3

Calendar

 

106

MovDate4

Date4

Calendar

 

107

MovDate5

Date5

Calendar

 

108

ToLocation

Move to

 

 

 

 

 

________________________

Updated date: 04/07/2016