pbs.BO.LA.ALQ
Câu lệnh mở tính năng Accouting Ledger Inquiry - Truy vấn sổ cái.
|
Tính năng Truy vấn sổ cái liệt kê toàn bộ các nghiệp vụ kế toán phát sinh có trong cơ sở dữ liệu.
Tính năng này giúp người dùng:
❑Tìm tự do dữ liệu trong sổ cái theo các tiêu chí truy vấn (tài khoản, số chứng từ, ngày nghiệp vụ, kỳ kế toán ....)
❑Truy vấn nhanh chóng bằng việc mở lại các tiêu chí truy vấn đã lưu
❑Thiết lập cố định các tiêu chí truy vấn dữ liệu sổ cái theo kỳ/quý/năm
Từ phiên bản Phoebus4.5.4.830, chương trình cho phép người dùng có thể thiết kế tiêu chí truy vấn và lưu lại các truy vấn thường dùng khi bấm vào nút .
ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.LQ
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
Allocation
|
Phân bổ
|
|
|
002
|
AccntCode
|
Số TK
|
CA
|
|
003
|
Period
|
Kỳ kế toán
|
Period
|
|
004
|
TransDate
|
Ngày nghiệp vụ
|
Calendar
|
|
005
|
JrnalNo
|
Nhật ký số
|
|
|
006
|
JrnalLine
|
Dòng số
|
|
|
007
|
Amount
|
Số tiền
|
|
|
008
|
D_C
|
Nợ / Có
|
|
|
009
|
JrnalType
|
Loại nhật ký
|
JD
|
|
010
|
JrnalSrce
|
Nguồn nhật ký
|
|
|
011
|
Treference
|
Số chứng từ
|
|
|
012
|
EntryDate
|
Ngày nhập sổ
|
|
|
013
|
EntryPrd
|
Kỳ nhập sổ
|
|
|
014
|
AllocRef
|
Tham chiếu phân bổ
|
|
|
015
|
AllocDate
|
Ngày phân bổ
|
|
|
016
|
AllocPeriod
|
Kỳ phân bổ
|
|
|
017
|
AssetInd
|
Mã nghiệp vụ TSCĐ
|
|
|
018
|
AssetCode
|
Mã TSCĐ
|
AR
|
|
019
|
AssetSub
|
Mã con TSCĐ
|
|
|
020
|
ConvCode
|
Mã chuyển đổi
|
CN
|
|
021
|
ConvRate
|
Tỷ giá
|
|
|
022
|
OtherAmt
|
Ngoại tệ
|
|
|
023
|
RoughFlag
|
Cờ nháp
|
|
|
024
|
PostingDate
|
Ngày lưu sổ
|
|
|
025
|
AllocInProgress
|
Đang phân bổ
|
|
|
026
|
Descriptn
|
Diễn giải
|
|
|
027
|
DueDate
|
Ngày tới hạn
|
Calendar
|
|
028
|
AnalT0
|
Tiêu chí phân tích T0
|
T0
|
|
029
|
AnalT1
|
Tiêu chí phân tích T1
|
T1
|
|
030
|
AnalT2
|
Tiêu chí phân tích T2
|
T2
|
|
031
|
AnalT3
|
Tiêu chí phân tích T3
|
T3
|
|
032
|
AnalT4
|
Tiêu chí phân tích T4
|
T4
|
|
033
|
AnalT5
|
Tiêu chí phân tích T5
|
T5
|
|
034
|
AnalT6
|
Tiêu chí phân tích T6
|
T6
|
|
035
|
AnalT7
|
Tiêu chí phân tích T7
|
T7
|
|
036
|
AnalT8
|
Tiêu chí phân tích T8
|
T8
|
|
037
|
AnalT9
|
Tiêu chí phân tích T9
|
T9
|
|
038
|
AnalDescT0
|
Tiêu chí phân tích T0
|
T0
|
|
039
|
AnalDescT1
|
Tiêu chí phân tích T1
|
T1
|
|
040
|
AnalDescT2
|
Tiêu chí phân tích T2
|
T2
|
|
041
|
AnalDescT3
|
Tiêu chí phân tích T3
|
T3
|
|
042
|
AnalDescT4
|
Tiêu chí phân tích T4
|
T4
|
|
043
|
AnalDescT5
|
Tiêu chí phân tích T5
|
T5
|
|
044
|
AnalDescT6
|
Tiêu chí phân tích T6
|
T6
|
|
045
|
AnalDescT7
|
Tiêu chí phân tích T7
|
T7
|
|
046
|
AnalDescT8
|
Tiêu chí phân tích T8
|
T8
|
|
047
|
AnalDescT9
|
Tiêu chí phân tích T9
|
T9
|
|
048
|
Debit
|
Nợ
|
|
|
049
|
Credit
|
Có
|
|
|
050
|
oDebit
|
Nợ ngoại tệ
|
|
|
051
|
oCredit
|
Có ngoại tệ
|
|
|
052
|
ReportRate
|
Tỷ giá báo cáo
|
|
|
053
|
ReportAmt
|
Số tiền báo cáo
|
|
|
054
|
MemoAmt
|
Giá trị ngoài bảng
|
|
|
055
|
Cv4Amt
|
Số tiền 4
|
|
|
056
|
Cv4ConvRate
|
Tỷ giá 4
|
|
|
057
|
Cv4Operator
|
Toán tử 4
|
|
|
058
|
Cv5ConvCode
|
Mã chuyển đổi 5
|
|
|
059
|
Cv5Amt
|
Số tiền 5
|
|
|
060
|
Cv5ConvRate
|
Tỷ giá 5
|
|
|
061
|
Cv5Operator
|
Toán tử 5
|
|
|
062
|
VchrNum
|
Phiếu hạch toán #
|
|
|
063
|
Doc1Datetime
|
Ngày CT 1
|
|
|
064
|
Doc2Datetime
|
Ngày CT 2
|
|
|
065
|
Doc3Datetime
|
Ngày CT 3
|
|
|
066
|
Doc4Datetime
|
Ngày CT 4
|
|
|
067
|
DocNumPref1
|
Tiền tố số CT 1
|
|
|
068
|
DocNumber1
|
Số CT 1
|
|
|
069
|
DocNumPref2
|
Tiền tố số CT 2
|
|
|
070
|
DocNumber2
|
Số CT 2
|
|
|
071
|
DocNumPref3
|
Tiền tố số CT 3
|
|
|
072
|
DocNumber3
|
Số CT 3
|
|
|
073
|
DocNumPref4
|
Tiền tố số CT 4
|
|
|
074
|
DocNumber4
|
Số CT 4
|
|
|
075
|
ExtDesc0
|
Diễn giải mở rộng
|
|
|
076
|
ExtDesc1
|
Diễn giải mở rộng 1
|
|
|
077
|
ExtDesc2
|
Diễn giải mở rộng 2
|
|
|
078
|
ExtDesc3
|
Diễn giải mở rộng 3
|
|
|
079
|
ExtDesc4
|
Diễn giải mở rộng 4
|
|
|
080
|
ExtDate0
|
Ngày 0
|
Calendar
|
|
081
|
ExtDate1
|
Ngày 1
|
Calendar
|
|
082
|
ExtDate2
|
Ngày 2
|
Calendar
|
|
083
|
ExtDate3
|
Ngày 3
|
Calendar
|
|
084
|
ExtDate4
|
Ngày 4
|
Calendar
|
|
|
________________________
Updated date: 28/04/2016