pbs.BO.HR.INS
Câu lệnh mở tính năng Bảo hiểm. 
 | 
 
Tính năng Bảo hiểm dùng để nhập và ghi nhận thông tin về bảo hiểm của nhân viên.
ClassCode/SubForm: pbs.BO.HR.INS 
 | 
  
 | 
  
 | 
  
 | 
 
PropertyNo 
 | 
FieldName 
 | 
Description 
 | 
DefaultLookupCode 
 | 
Notes 
 | 
 
001 
 | 
LineNo 
 | 
Số TT 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
002 
 | 
InsRegNo 
 | 
Số đăng ký 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
003 
 | 
InsType 
 | 
Loại bảo hiểm 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
004 
 | 
InsStatus 
 | 
Tình trạng bảo hiểm 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
005 
 | 
IssuedDate 
 | 
Ngày cấp 
 | 
  
 | 
Calendar 
 | 
 
006 
 | 
IssuedBy 
 | 
Cấp bởi 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
007 
 | 
StartDate 
 | 
Bắt đầu ngày 
 | 
  
 | 
Calendar 
 | 
 
008 
 | 
ExpiryDate 
 | 
Ngày hết hạn 
 | 
  
 | 
Calendar 
 | 
 
009 
 | 
ReceivingDate 
 | 
Ngày nhận 
 | 
  
 | 
Calendar 
 | 
 
010 
 | 
ReturnDate 
 | 
Ngày trả lại 
 | 
  
 | 
Calendar 
 | 
 
011 
 | 
EmplCode 
 | 
Mã nhân viên 
 | 
  
 | 
LookupCode 
 | 
 
012 
 | 
EmpPercent 
 | 
Nhân viên trả 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
013 
 | 
ComPercent 
 | 
Công ty trả 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
014 
 | 
Hospital 
 | 
Bệnh viện 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
015 
 | 
Notes 
 | 
Ghi chú 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
016 
 | 
ExtValue1 
 | 
Giá trị mở rộng 1 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
017 
 | 
ExtValue2 
 | 
Giá trị mở rộng 2 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
018 
 | 
ExtValue3 
 | 
Giá trị mở rộng 3 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
019 
 | 
ExtValue4 
 | 
Giá trị mở rộng 4 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
020 
 | 
ExtValue5 
 | 
Giá trị mở rộng 5 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
021 
 | 
ExtDesc1 
 | 
Diễn giải mở rộng 1 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
022 
 | 
ExtDesc2 
 | 
Diễn giải mở rộng 2 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
023 
 | 
ExtDesc3 
 | 
Diễn giải mở rộng 3 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
024 
 | 
ExtDesc4 
 | 
Diễn giải mở rộng 4 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
025 
 | 
ExtDesc5 
 | 
Diễn giải mở rộng 5 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
026 
 | 
ExtDate1 
 | 
Ngày 1 
 | 
  
 | 
Calendar 
 | 
 
027 
 | 
ExtDate2 
 | 
Ngày 2 
 | 
  
 | 
Calendar 
 | 
 
028 
 | 
ExtDate3 
 | 
Ngày 3 
 | 
  
 | 
Calendar 
 | 
 
029 
 | 
ExtDate4 
 | 
Ngày 4 
 | 
  
 | 
Calendar 
 | 
 
030 
 | 
ExtDate5 
 | 
Ngày 5 
 | 
  
 | 
Calendar 
 | 
 
031 
 | 
Updated 
 | 
Cập nhật lần cuối : 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
032 
 | 
UpdatedBy 
 | 
Cập nhật bởi 
 | 
  
 | 
  
 | 
 
 
 
 | 
 
 Thao tác 
 | 
 Lệnh 
 | 
 
Mở chức năng 
 | 
pbs.BO.HR.INS 
 | 
 
Mở form con 
 | 
pbs.BO.HR.INS/SubFormName 
 | 
 
Tạo mới 
 | 
pbs.BO.HR.INS/SubFormName?&action=Create 
 | 
 
Chỉnh sửa 
 | 
pbs.BO.HR.INS/SubFormName?LineNo=_____&Action=Amend 
 | 
 
Xóa 
 | 
pbs.BO.HR.INS/SubFormName?LineNo=_____&Action=Delete 
 | 
 
Bản sao 
 | 
pbs.BO.HR.INS/SubFormName?LineNo=_____&Action=Copy 
 | 
 
Tải nhập 
 | 
pbs.BO.HR.INS/SubFormName?&Action=TransferIn 
 | 
 
Tải xuất 
 | 
pbs.BO.HR.INS/SubFormName?&Action=TransferOut 
 | 
 
Tài liệu 
 | 
  
 | 
 
form 
 | 
pbs.BO.HR.INS/subFormName?$action=View/Amend + ... filters 
 | 
 
info list 
 | 
pbs.BO.HR.INS/subFormName + ... filters 
 | 
 
edit list 
 | 
pbs.BO.HR.INS/subFormName?$action=AmendList + ... filters 
 | 
 
pivot 
 | 
pbs.BO.HR.INS/subFormName?$action=Pivot + ... filters 
 | 
 
mailmerge 
 | 
pbs.BO.HR.INS/subFormName?$action=MailMerge 
 | 
 
 
 
 | 
 
 
 
________________________
Updated date: 22/03/2016