pbs.BO.HR.EMP
Câu lệnh mở tính năng Employee - Nhân viên.
|
Tính năng Employee là nợi nhập và lưu hồ sơ thông tin nhân viên.
ClassCode/SubForm: pbs.BO.HR.EMP
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
EmplCode
|
Mã nhân viên
|
EMP
|
|
002
|
FirstName
|
Tên
|
|
|
003
|
MidName
|
Tên lót
|
|
|
004
|
LastName
|
Họ
|
|
|
005
|
OtherName
|
Tên khác
|
|
|
006
|
Gender
|
Giới tính
|
|
|
007
|
Dob
|
Ngày sinh
|
|
Calendar
|
008
|
Pob
|
Nơi sinh
|
|
|
009
|
MaritalStatus
|
T/t gia đình
|
|
|
010
|
Ethnic
|
Dân tộc
|
|
|
011
|
Nationality
|
Quốc tịch
|
|
|
012
|
IdCardNo
|
CMND
|
|
|
013
|
PassportNo
|
Hộ chiếu
|
|
|
014
|
CurrentAddr
|
Địa chỉ hiện tại
|
|
|
015
|
CurrentCity
|
Thành phố hiện tại
|
|
|
016
|
PermanentAddr
|
Địa chỉ thường trú
|
|
|
017
|
PermanentCity
|
Thành phố cố định
|
|
|
018
|
HomeTel
|
Điện thoại nhà riêng
|
|
|
019
|
CellPhone
|
Di động
|
|
|
020
|
Im
|
Personal E-mail
|
|
|
021
|
Email
|
E-Mail
|
|
|
022
|
Www
|
Trang web
|
|
|
023
|
Hobby
|
Sở thích
|
|
|
024
|
EmergencyContact
|
Thông tin liên hệ khẩn cấp
|
|
|
025
|
AnalE0
|
Tiêu chí phân tích E0
|
E0
|
|
026
|
AnalE1
|
Tiêu chí phân tích E1
|
E1
|
|
027
|
AnalE2
|
Tiêu chí phân tích E2
|
E2
|
|
028
|
AnalE3
|
Tiêu chí phân tích E3
|
E3
|
|
029
|
AnalE4
|
Tiêu chí phân tích E4
|
E4
|
|
030
|
AnalE5
|
Tiêu chí phân tích E5
|
E5
|
|
031
|
AnalE6
|
Tiêu chí phân tích E6
|
E6
|
|
032
|
AnalE7
|
Tiêu chí phân tích E7
|
E7
|
|
033
|
AnalE8
|
Tiêu chí phân tích E8
|
E8
|
|
034
|
AnalE9
|
Tiêu chí phân tích E9
|
E9
|
|
035
|
Notes
|
Ghi chú
|
|
|
036
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
|
|
037
|
UpdatedBy
|
Cập nhật bởi
|
|
|
038
|
Suspend
|
Tạm treo
|
Suspend
|
|
039
|
DataAccessGroup
|
Nhóm truy cập
|
DA
|
|
040
|
EmpDesc0
|
TKNH (BankAcc.)
|
|
|
041
|
EmpDesc1
|
Tên NH (BankName)
|
|
|
042
|
EmpDesc2
|
Người thụ hưởng (Benefit)
|
|
|
043
|
EmpDesc3
|
MS thuế TNCN
|
|
|
044
|
EmpDesc4
|
Diễn giải 4
|
|
|
045
|
EmpDesc5
|
Diễn giải 5
|
|
|
046
|
EmpDesc6
|
Diễn giải 6
|
|
|
047
|
EmpDesc7
|
Diễn giải 7
|
|
|
048
|
EmpDesc8
|
Diễn giải 8
|
|
|
049
|
EmpDesc9
|
Diễn giải 9
|
|
|
050
|
EmpDate0
|
Ngày 0
|
|
Calendar
|
051
|
EmpDate1
|
Ngày 1
|
|
Calendar
|
052
|
EmpDate2
|
Ngày 2
|
|
Calendar
|
053
|
EmpDate3
|
Ngày 3
|
|
Calendar
|
054
|
EmpDate4
|
Ngày 4
|
|
Calendar
|
055
|
EmpDate5
|
Ngày 5
|
|
Calendar
|
056
|
EmpDate6
|
Ngày 6
|
|
Calendar
|
057
|
EmpDate7
|
Ngày 7
|
|
Calendar
|
058
|
EmpDate8
|
Ngày 8
|
|
Calendar
|
059
|
EmpDate9
|
Ngày 9
|
|
Calendar
|
060
|
EmpPeriod0
|
Kỳ 0
|
|
Period
|
061
|
EmpPeriod1
|
Kỳ 1
|
|
Period
|
062
|
EmpPeriod2
|
Kỳ 2
|
|
Period
|
063
|
EmpPeriod3
|
Kỳ 3
|
|
Period
|
064
|
EmpPeriod4
|
Kỳ 4
|
|
Period
|
065
|
EmpNote1
|
Ghi chú 1
|
|
|
066
|
EmpNote2
|
Ghi chú 2
|
|
|
067
|
EmpNote3
|
Ghi chú 3
|
|
|
068
|
EmpNote4
|
Ghi chú 4
|
|
|
069
|
EmpNote5
|
Ghi chú 5
|
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.HR.EMP
|
Mở form con
|
pbs.BO.HR.EMP/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.HR.EMP/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.HR.EMP/SubFormName?EmplCode=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.HR.EMP/SubFormName?EmplCode=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.HR.EMP/SubFormName?EmplCode=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.HR.EMP/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.HR.EMP/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.HR.EMP/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.HR.EMP/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.HR.EMP/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.HR.EMP/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.HR.EMP/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 27/03/2016