pbs.BO.HR.ELC
Câu lệnh mở tính năng Hợp đồng lao động.
|
Tính năng Hợp đồng lao động là nơi nhập và lưu thông tin hợp đồng lao động của nhân viên trong doanh nghiệp.
Để truy vấn hợp đồng lao động, tính năng này cung cấp một cú pháp dùng để liệt kê những hợp đồng có hiệu lực trong một khoảng thời gian truy vấn cho trước.
❑Cú pháp user table: user table(pbs.BO.Data.ActiveELC?Period=<<2015001..2015009&$Top=n/or$Bottom=n&.....other filters).
❑Cú pháp khi chạy với Phoebus URL: pbs.BO.Data.ActiveELC?Period=<<2015001..2015009&$Top=n/or$Bottom=n&.....other filters.
Trong đó cần chú ý các điểm sau:
▪$Top=N/or$Bottom=N: Trong trường hợp chỉ lấy ra số lượng hợp đồng đầu tiên hoặc số lượng cuối cùng, n là số lượng yêu cầu 1, 2, 3, ...
▪other filters: Các nội dung được lọc bổ sung tùy theo trường hợp cụ thể mà truy vấn yêu cầu, ví dụ: lọc theo CtrType (Loại hợp đồng), .... Nếu không có, chương trình sẽ mặc định chỉ lọc theo Period (Kỳ) được chọn.
Nguyên tắc hoạt động của cú pháp trên như sau:
Bước 1: Xác định ngày đầu - cuối của khoảng thời gian truy vấn.
Bước 2: Liệt kê toàn bộ hợp đồng còn hiệu lực trong khoản thời gian xác định ở bước 1.
Bước 3: Sắp xếp giảm dần theo thứ tự: IssuedDate (Ngày quyết định) > EffectiveDate (Ngày hiệu lực) > CtrNo (Số hợp đồng).
Bước 4: Lấy những hợp đồng mới nhất ở bước 3 và tính toán ExpiryDate (Ngày hết hạn) theo nguyên tắc lấy ngày liền kề trước EffectiveDate của hợp đồng tiếp theo 1 ngày.
Lưu ý: khi nhập liệu thông tin hợp đồng lao động thì việc nhập ExpiryDate phải chính xác hoặc không nhập (chương trình sẽ tự tính ở bước này).
Bước 5: Lấy các hợp đồng có EffectiveDate và ExpiryDate nằm trong khoảng thời gian truy vấn, và đó là kết quả cuối cùng.
Các ví dụ:
Ông A có 4 hợp đồng lao động có Ngày hiệu lực lần lượt như sau:
HĐ1- 01/01/2016
HĐ2- 15/04/2016
HĐ3- 27/04/2016
HĐ4- 01/02/2016
Các hợp đồng có hiệu lực trong tháng 4/2016 là: HĐ2, HĐ3 & HĐ4
CtrNo
|
IssuedDate
|
EffectiveDate
|
ExpiryDate
|
CalculationPeriod
|
EffectiveStart
DateInPeriod
|
EffectiveEnd
DateInPeriod
|
EffectiveDays
InPeriod
|
DaysRatio
InPeriod
|
HĐ4
|
|
01/02/2016
|
|
04/2016
|
01/04/2016
|
14/04/2016
|
14
|
0.466666667
|
HĐ2
|
|
15/04/2016
|
|
04/2016
|
15/04/2016
|
26/04/2016
|
12
|
0.4
|
HĐ3
|
|
27/04/2016
|
|
04/2016
|
27/04/2016
|
30/04/2016
|
4
|
0.133333333
|
Đây là kết quả chạy bằng cú pháp ActiveELC: pbs.BO.Data.ActiveELC?Period=2016004; chỉ có 3 hợp đồng số HĐ2, HĐ3 & HĐ4 được liệt kê. HĐ1 có ngày kết thúc là 31/01/2016 (được tính bởi chương trình dựa trên HĐ4 có ngày bắt đầu là 01/02/2016), do đó HĐ1 bị loại ra trong danh sách này.
Các tên cột được tô đậm là do chương trình tự động tính toán và điền vào khi xuất báo cáo bằng ActiveELC.
DaysRatioInPerion là tỷ lệ được chương trình tự xác định dựa trên số ngày hiệu lực của mỗi hợp đồng trong tháng 4. Kết quả này thường được dùng tính lương.
|
Ông B có 3 hợp đồng có Ngày quyết định và Ngày hiệu lực lần lượt như sau:
Ngày quyết định Ngày hiệu lực
HĐ1- 01/04/2016 27/04/2016
HĐ2- 02/04/2016 27/04/2016
HĐ3- 01/02/2016
Các hợp đồng có hiệu lực trong tháng 4/2016 là: HĐ2 & HĐ3
CtrNo
|
IssuedDate
|
EffectiveDate
|
ExpiryDate
|
CalculationPeriod
|
EffectiveStart
DateInPeriod
|
EffectiveEndDate
InPeriod
|
Effective
DaysInPeriod
|
DaysRatioIn
Period
|
HĐ3
|
|
01/02/2016
|
|
04/2016
|
01/04/2016
|
26/04/2016
|
26
|
0.866666667
|
HĐ2
|
02/04/2016
|
27/04/2016
|
|
04/2016
|
27/04/2016
|
30/04/2016
|
4
|
0.133333333
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đây là kết quả chạy bằng cú pháp ActiveELC: pbs.BO.Data.ActiveELC?Period=2016004; chỉ có 2 hợp đồng số HĐ2 & HĐ3 được liệt kê. HĐ1 có Ngày quyết định trước ngày quyết định của HĐ2, do đó bị loại ra khỏi danh sách này.
Các tên cột được tô đậm là do chương trình tự động tính toán và điền vào.
DaysRationInPerion là tỷ lệ được chương trình tự xác định dựa trên số ngày hiệu lực của mỗi hợp đồng trong tháng 4. Kết quả này thường được dùng tính lương.
|
ClassCode/SubForm: pbs.BO.HR.ELC
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
CtrNo
|
Số hợp đồng
|
|
|
002
|
Version
|
Phiên bản
|
|
|
003
|
EmplCode
|
Mã nhân viên
|
|
LookupCode
|
004
|
CtrType
|
Dạng
|
|
|
005
|
IssuedDate
|
Ngày cấp
|
|
Calendar
|
006
|
EffectiveDate
|
Ngày hiệu lực
|
|
Calendar
|
007
|
ExpiryDate
|
Ngày hết hạn
|
|
Calendar
|
008
|
CtrStatus
|
Tình trạng
|
|
|
009
|
Suspend
|
Tạm treo
|
|
|
010
|
BaseSalary
|
Lương cơ bản
|
|
|
011
|
ConvCode
|
Mã chuyển đổi
|
|
LookupCode
|
012
|
Value0
|
Giá trị 0
|
|
|
013
|
Value1
|
Giá trị 1
|
|
|
014
|
Value2
|
Giá trị 2
|
|
|
015
|
Value3
|
Giá trị 3
|
|
|
016
|
Value4
|
Giá trị 4
|
|
|
017
|
Value5
|
Giá trị 5
|
|
|
018
|
Value6
|
Giá trị 6
|
|
|
019
|
Value7
|
Giá trị 7
|
|
|
020
|
Value8
|
Giá trị 8
|
|
|
021
|
Value9
|
Giá trị 9
|
|
|
022
|
BankAcc
|
Tài khoản ngân hàng
|
|
|
023
|
Beneficiary
|
Người thụ hưởng
|
|
|
024
|
BankName
|
Tên ngân hàng
|
|
|
025
|
BankBranch
|
Chi nhánh ngân hàng
|
|
|
026
|
BankSortCode
|
SWIFT
|
|
|
027
|
Notes
|
Ghi chú
|
|
|
028
|
ExtDesc0
|
Diễn giải mở rộng
|
|
|
029
|
ExtDesc1
|
Diễn giải mở rộng 1
|
|
|
030
|
ExtDesc2
|
Diễn giải mở rộng 2
|
|
|
031
|
ExtDesc3
|
Diễn giải mở rộng 3
|
|
|
032
|
ExtDesc4
|
Diễn giải mở rộng 4
|
|
|
033
|
ExtDesc5
|
Diễn giải mở rộng 5
|
|
|
034
|
ExtDesc6
|
Diễn giải mở rộng 6
|
|
|
035
|
ExtDesc7
|
Diễn giải mở rộng 7
|
|
|
036
|
ExtDesc8
|
Diễn giải mở rộng 8
|
|
|
037
|
ExtDesc9
|
Diễn giải mở rộng 9
|
|
|
038
|
UpdatedBy
|
Cập nhật bởi
|
|
|
039
|
ElcValue01
|
Giá trị 01
|
|
|
040
|
ElcValue02
|
Giá trị 02
|
|
|
041
|
ElcValue03
|
Giá trị 03
|
|
|
042
|
ElcValue04
|
Giá trị 04
|
|
|
043
|
ElcValue05
|
Giá trị 05
|
|
|
044
|
ElcValue06
|
Giá trị 06
|
|
|
045
|
ElcValue07
|
Giá trị 07
|
|
|
046
|
ElcValue08
|
Giá trị 08
|
|
|
047
|
ElcValue09
|
Giá trị 09
|
|
|
048
|
ElcValue10
|
Giá trị 10
|
|
|
049
|
ElcValue11
|
Giá trị 11
|
|
|
050
|
ElcValue12
|
Giá trị 12
|
|
|
051
|
ElcValue13
|
Giá trị 13
|
|
|
052
|
ElcValue14
|
Giá trị 14
|
|
|
053
|
ElcValue15
|
Giá trị 15
|
|
|
054
|
ElcValue16
|
Giá trị 16
|
|
|
055
|
ElcValue17
|
Giá trị 17
|
|
|
056
|
ElcValue18
|
Giá trị 18
|
|
|
057
|
ElcValue19
|
Giá trị 19
|
|
|
058
|
ElcValue20
|
Giá trị 20
|
|
|
059
|
ElcValue21
|
Giá trị 21
|
|
|
060
|
ElcValue22
|
Giá trị 22
|
|
|
061
|
ElcValue23
|
Giá trị 23
|
|
|
062
|
ElcValue24
|
Giá trị 24
|
|
|
063
|
ElcValue25
|
Giá trị 25
|
|
|
064
|
ElcValue26
|
Giá trị 26
|
|
|
065
|
ElcValue27
|
Giá trị 27
|
|
|
066
|
ElcValue28
|
Giá trị 28
|
|
|
067
|
ElcValue29
|
Giá trị 29
|
|
|
068
|
ElcValue30
|
Giá trị 30
|
|
|
069
|
ElcValue31
|
Giá trị 31
|
|
|
070
|
ElcValue32
|
Giá trị 32
|
|
|
071
|
ElcValue33
|
Giá trị 33
|
|
|
072
|
ElcValue34
|
Giá trị 34
|
|
|
073
|
ElcValue35
|
Giá trị 35
|
|
|
074
|
ElcValue36
|
Giá trị 36
|
|
|
075
|
ElcValue37
|
Giá trị 37
|
|
|
076
|
ElcValue38
|
Giá trị 38
|
|
|
077
|
ElcValue39
|
Giá trị 39
|
|
|
078
|
ElcDate0
|
Ngày 0
|
|
Calendar
|
079
|
ElcDate1
|
Ngày 1
|
|
Calendar
|
080
|
ElcDate2
|
Ngày 2
|
|
Calendar
|
081
|
ElcDate3
|
Ngày 3
|
|
Calendar
|
082
|
ElcDate4
|
Ngày 4
|
|
Calendar
|
083
|
ElcDate5
|
Ngày 5
|
|
Calendar
|
084
|
ElcDate6
|
Ngày 6
|
|
Calendar
|
085
|
ElcDate7
|
Ngày 7
|
|
Calendar
|
086
|
ElcDate8
|
Ngày 8
|
|
Calendar
|
087
|
ElcDate9
|
Ngày 9
|
|
Calendar
|
088
|
ElcPeriod1
|
Kỳ 1
|
|
Period
|
089
|
ElcPeriod2
|
Kỳ 2
|
|
Period
|
090
|
ElcPeriod3
|
Kỳ 3
|
|
Period
|
091
|
ElcPeriod4
|
Kỳ 4
|
|
Period
|
092
|
ElcPeriod5
|
Kỳ 5
|
|
Period
|
093
|
NcElc0
|
Tiêu chí phân tích NcElc0
|
NcElc0
|
|
094
|
NcElc1
|
Tiêu chí phân tích NcElc1
|
NcElc1
|
|
095
|
NcElc2
|
Tiêu chí phân tích NcElc2
|
NcElc2
|
|
096
|
NcElc3
|
Tiêu chí phân tích NcElc3
|
NcElc3
|
|
097
|
NcElc4
|
Tiêu chí phân tích NcElc4
|
NcElc4
|
|
098
|
NcElc5
|
Tiêu chí phân tích NcElc5
|
NcElc5
|
|
099
|
NcElc6
|
Tiêu chí phân tích NcElc6
|
NcElc6
|
|
100
|
NcElc7
|
Tiêu chí phân tích NcElc7
|
NcElc7
|
|
101
|
NcElc8
|
Tiêu chí phân tích NcElc8
|
NcElc8
|
|
102
|
NcElc9
|
Tiêu chí phân tích NcElc9
|
NcElc9
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.HR.ELC
|
Mở form con
|
pbs.BO.HR.ELC/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.HR.ELC/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.HR.ELC/SubFormName?CtrNo=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.HR.ELC/SubFormName?CtrNo=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.HR.ELC/SubFormName?CtrNo=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.HR.ELC/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.HR.ELC/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.HR.ELC/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.HR.ELC/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.HR.ELC/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.HR.ELC/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.HR.ELC/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 16/05/2016