pbs.BO.HR.EEVProcessor
Câu lệnh mở tính năng Xử lý sự kiện.
|
Xem Quy trình xử lý sự kiện của Phoebus được hệ thống tại đây.
ClassCode/SubForm: pbs.BO.HR.EEV
|
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
LineNo
|
Số TT
|
|
|
002
|
EventType
|
Loại sự kiện
|
EVT
|
|
003
|
EventDate
|
Ngày
|
Calendar
|
|
004
|
EmplCode
|
Mã nhân viên
|
EMP
|
|
005
|
DocNo
|
Số tài liệu
|
|
|
006
|
IssuedDate
|
Ngày cấp
|
Calendar
|
|
007
|
EffectiveDate
|
Ngày hiệu lực
|
Calendar
|
|
008
|
WrkLocation
|
Nơi làm việc
|
WLO
|
|
009
|
AssetCode
|
Mã TSCĐ
|
AR
|
|
010
|
AccntCode
|
Số TK
|
CA
|
|
011
|
Descriptn
|
Diễn giải
|
|
|
012
|
Notes
|
Ghi chú
|
|
|
013
|
EvValue0
|
Giá trị 0
|
|
|
014
|
EvValue1
|
Giá trị 1
|
|
|
015
|
EvValue3
|
Giá trị 3
|
|
|
016
|
EvValue2
|
Giá trị 2
|
|
|
017
|
EvValue4
|
Giá trị 4
|
|
|
018
|
EvValue5
|
Giá trị 5
|
|
|
019
|
EvValue6
|
Gía trị 6
|
|
|
020
|
EvValue7
|
Giá trị 7
|
|
|
021
|
EvValue8
|
Giá trị 8
|
|
|
022
|
EvValue9
|
Giá trị 9
|
|
|
023
|
EvDate1
|
Ngày 1
|
Calendar
|
|
024
|
EvDate2
|
Ngày 2
|
Calendar
|
|
025
|
EvDate3
|
Ngày 3
|
Calendar
|
|
026
|
EvDate4
|
Ngày 4
|
Calendar
|
|
027
|
EvDate5
|
Ngày 5
|
Calendar
|
|
068
|
EvDate6
|
Ngày 6
|
|
Calendar
|
069
|
EvDate7
|
Ngày 7
|
|
Calendar
|
070
|
EvDate8
|
Ngày 8
|
|
Calendar
|
071
|
EvDate9
|
Ngày 9
|
|
Calendar
|
072
|
EvDate10
|
Ngày 10
|
|
Calendar
|
073
|
EvDate11
|
Ngày 11
|
|
Calendar
|
074
|
EvDate12
|
Ngày 12
|
|
Calendar
|
075
|
EvDate13
|
Ngày 13
|
|
Calendar
|
076
|
EvDate14
|
Ngày 14
|
|
Calendar
|
077
|
EvDate15
|
Ngày 15
|
|
Calendar
|
028
|
NcEv0
|
Tiêu chí phân tích NcEv0
|
NcEv0
|
|
029
|
NcEv1
|
Tiêu chí phân tích NcEv1
|
NcEv1
|
|
030
|
NcEv2
|
Tiêu chí phân tích NcEv2
|
NcEv2
|
|
031
|
NcEv3
|
Tiêu chí phân tích NcEv3
|
NcEv3
|
|
032
|
NcEv4
|
Tiêu chí phân tích NcEv4
|
NcEv4
|
|
033
|
NcEv5
|
Tiêu chí phân tích NcEv5
|
NcEv5
|
|
034
|
NcEv6
|
Tiêu chí phân tích NcEv6
|
NcEv6
|
|
035
|
NcEv7
|
Tiêu chí phân tích NcEv7
|
NcEv7
|
|
036
|
NcEv8
|
Tiêu chí phân tích NcEv8
|
NcEv8
|
|
037
|
NcEv9
|
Tiêu chí phân tích NcEv9
|
NcEv9
|
|
038
|
EvDesc1
|
Diễn giải 1
|
|
|
039
|
EvDesc2
|
Diễn giải 2
|
|
|
040
|
EvDesc3
|
Diễn giải 3
|
|
|
041
|
EvDesc4
|
Diễn giải 4
|
|
|
042
|
EvDesc5
|
Diễn giải 5
|
|
|
078
|
EvDesc6
|
Diễn giải 6
|
|
|
079
|
EvDesc7
|
Diễn giải 7
|
|
|
080
|
EvDesc8
|
Diễn giải 8
|
|
|
081
|
EvDesc9
|
Diễn giải 9
|
|
|
043
|
Locked
|
Khóa
|
|
|
044
|
LockedBy
|
Khóa bởi
|
|
|
045
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
|
|
046
|
UpdatedBy
|
Cập nhật bởi
|
|
|
047
|
EvValue10
|
Giá trị 10
|
|
|
048
|
EvValue11
|
Giá trị 11
|
|
|
049
|
EvValue12
|
Giá trị 12
|
|
|
050
|
EvValue13
|
Giá trị 13
|
|
|
051
|
EvValue14
|
Giá trị 14
|
|
|
052
|
EvValue15
|
Giá trị 15
|
|
|
053
|
EvValue16
|
Giá trị 16
|
|
|
054
|
EvValue17
|
Giá trị 17
|
|
|
055
|
EvValue18
|
Giá trị 18
|
|
|
056
|
EvValue19
|
Giá trị 19
|
|
|
057
|
EvValue20
|
Giá trị 20
|
|
|
058
|
EvValue21
|
Giá trị 21
|
|
|
059
|
EvValue22
|
Giá trị 22
|
|
|
060
|
EvValue23
|
Giá trị 23
|
|
|
061
|
EvValue24
|
Giá trị 24
|
|
|
062
|
EvValue25
|
Giá trị 25
|
|
|
063
|
EvValue26
|
Giá trị 26
|
|
|
064
|
EvValue27
|
Giá ti7 27
|
|
|
065
|
EvValue28
|
Giá trị 28
|
|
|
066
|
EvValue29
|
Giá trị 29
|
|
|
067
|
EvValue30
|
Giá trị 30
|
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.HR.EEVProcessor
|
|
________________________
Updated date: 10/05/2016