User table Date Allocation tương tự như User table Period Allocation, User table Date Allocation dùng để phân bổ chi phí trả trước hoặc doanh thu nhận trước cho các kỳ căn cứ vào số ngày trong mỗi tháng.
Cú pháp sửa dụng User table Date Allocation như sau:
User table(pbs.BO.DateAllocation?$data=DataName&Period=Period&Amount=Amount&OtherAmt=OtherAmount&Start=StartDate&EndDate=EndDate), tùy chọn: Period/OtherAmt
Trong đó:
❑pbs.BO.DateAllocation: cú pháp định danh User table Date Allocation
❑$data: là tên bảng nguồn chứa danh thu nhận trước hoặc chi phí trả trước, trong bảng này ít nhất phải có các cột Amount
❑Period: tên cột dữ liệu chứa kỳ sau khi phân bổ
❑Amount: tên cột dữ liệu chứa số tiền sau khi phân bổ
❑OtherAmt: tên cột dữ liệu chứa số tiền ngoại tệ
❑Start: tên cột dữ liệu chứa ngày bắt đầu phân bổ hoặc giá trị ngày bắt đầu phân bổ
❑EndDate: tên cột dữ liệu chứa số ngày kết thúc phân bổ hoặc giá trị ngày kết thúc phân bổ
Một ví dụ ứng dụng của User table Date Allocation như sau:
Bảng phân bổ nguồn: PRE_PAYMENT
TReference |
Description |
Amount |
Period |
StartDate |
EndDate |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
150,000,000 |
|
2017-01-15 |
2017-06-30 |
CP002 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2018 |
200,000,000 |
|
2018-01-01 |
2018-12-31 |
CP003 |
Chi phí thuê nhà từ 2017 - 2020 |
500,000,000 |
|
2017-01-01 |
2020-12-31 |
Cú pháp để phân bổ: User table(pbs.BO.Data.DateAllocation?$data=PRE_PAYMENT&Period=Period&Amount=Amount&Start=StartDate&EndDate=EndDate)
TReference |
Description |
Amount |
Period |
Days |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
13,636,364 |
2017001 |
15 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
25,454,545 |
2017002 |
28 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
28,181,818 |
2017003 |
31 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
27,272,727 |
2017004 |
30 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
28,181,818 |
2017005 |
31 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
27,272,727 |
2017006 |
30 |
|
|
|
|
165 |
… |
… |
… |
… |
… |
________________________
Updated date: 08/08/2016