User table Period Allocation dùng để phân bổ đều chi phí trả trước hoặc doanh thu nhận trước cho các tháng bắt đầu từ tháng cho trước.
Cú pháp sửa dụng User table Period Allocation như sau:
User table(pbs.BO.Data.PeriodAllocation?$data=InputUserTableName&Period=Period&Amount=Amount&OtherAmt=OtherAmount&Start=Period&Span=AllocationPeriods)
Trong đó:
❑pbs.BO.Data.PeriodAllocation: cú pháp định danh User table Period Allocation
❑$data: là tên bảng nguồn chứa danh thu nhận trước hoặc chi phí trả trước, trong bảng này ít nhất phải có các cột Amount, Period
❑Period: tên cột dữ liệu chứa kỳ sau khi phân bổ
❑Amount: tên cột dữ liệu chứa số tiền sau khi phân bổ
❑OtherAmount: tên cột dữ liệu chứa số tiền ngoại tệ
❑Start: tên cột dữ liệu chứa kỳ bắt đầu phân bổ hoặc giá trị kỳ bắt đầu phân bổ
❑Span: tên cột dữ liệu chứa số kỳ cần phân bổ hoặc giá trị số kỳ cần phân bổ
Cú pháp cũ: User table(PeriodAllocation?Source=InputUserTableName&Period=PeriodColumnName&Amount=Amount&OtherAmt=OtherAmount&Start=Period&Span=AllocationPeriods), tùy chọn: Start/Period/OtherAmt
Một ví dụ ứng dụng của User table Period Allocation như sau:
Bảng giá trị nguồn cần phân bổ (PRE_PAYMENT)
TReference |
Description |
Amount |
Period |
StartPeriod |
NumberOfPeriods |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
150,000,000 |
|
2017001 |
12 |
CP002 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2018 |
200,000,000 |
|
2018001 |
12 |
CP003 |
Chi phí thuê nhà từ 2017 - 2020 |
500,000,000 |
|
2017001 |
48 |
Cú pháp để phân bổ: User table(pbs.BO.Data.PeriodAllocation?$data=PRE_PAYMENT&Period=Period&Amount=Amount&Start=StartPeriod&Span=NumberOfPeriods)
TReference |
Description |
Amount |
Period |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017001 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017002 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017003 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017004 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017005 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017006 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017007 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017008 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017009 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017010 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017011 |
CP001 |
Chi phí quảng cáo cho năm 2017 |
12,500,000 |
2017012 |
… |
… |
… |
… |
________________________
Updated date: 08/08/2016