User Table: [PeriodAllocation]  | 
Edited: 2017-04-20
User table(pbs.BO.Data.PeriodAllocation?$data=InputUserTableName&Period=Period&Amount=Amount&OtherAmt=OtherAmount&Start=Period&Span=AllocationPeriods)
No  | Name  | Example value  | Description  | 
1  | $data  | PRE_PAYMENT  | tên bảng nguồn chứa danh thu nhận trước hoặc chi phí trả trước, trong bảng này ít nhất phải có các cột Amount, Period  | 
2  | Period  | Period  | tên cột dữ liệu chứa kỳ sau khi phân bổ  | 
3  | Amount  | Amount  | tên cột dữ liệu chứa số tiền sau khi phân bổ  | 
4  | OtherAmount  | 
  | tên cột dữ liệu chứa số tiền ngoại tệ  | 
5  | Start  | StartPeriod  | tên cột dữ liệu chứa kỳ bắt đầu phân bổ hoặc giá trị kỳ bắt đầu phân bổ  | 
6  | Span  | NumberOfPeriods  | tên cột dữ liệu chứa số kỳ cần phân bổ hoặc giá trị số kỳ cần phân bổ  | 
Bảng giá trị nguồn cần phân bổ (PRE_PAYMENT)
TReference  | Description  | Amount  | Period  | StartPeriod  | NumberOfPeriods  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 150,000,000  | 
  | 2017001  | 12  | 
CP002  | Chi phí quảng cáo cho năm 2018  | 200,000,000  | 
  | 2018001  | 12  | 
CP003  | Chi phí thuê nhà từ 2017 - 2020  | 500,000,000  | 
  | 2017001  | 48  | 
Cú pháp để phân bổ: User table(pbs.BO.Data.PeriodAllocation?$data=PRE_PAYMENT&Period=Period&Amount=Amount&Start=StartPeriod&Span=NumberOfPeriods)
TReference  | Description  | Amount  | Period  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017001  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017002  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017003  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017004  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017005  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017006  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017007  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017008  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017009  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017010  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017011  | 
CP001  | Chi phí quảng cáo cho năm 2017  | 12,500,000  | 2017012  | 
…  | …  | …  | …  |