Câu lệnh mở chức năng Password Rules. |
ClassCode/SubForm: pbs.UsrMan.PasswordRules |
|
| ||
No | FieldName | Description | LookupCode | Notes |
001 | DonotUseOldPassword | Không dùng mật khẩu cũ |
|
|
002 | MaximumPasswordAge | Hạn sử dụng mật khẩu tối đa |
|
|
003 | MinimumPasswordLength | Độ dài mật khẩu thối thiểu |
|
|
004 | MustHaveUpperCaseLetter | Phải có ký tự chữ in hoa |
|
|
005 | MustHaveLowerCaseLetter | Phải có ký tự chữ in thường |
|
|
006 | MustHaveNumber | Phải có số |
|
|
007 | MustHaveSpecialSymbol | Phải có ký tự đặc biệt |
|
|
008 | ChangePasswordInTheFirstLogin | Đổi mật khẩu ở lần đăng nhập đầu tiên |
|
|
Thao tác | Lệnh |
Mở chức năng | pbs.UsrMan.PasswordRules |
form | pbs.UsrMan.PasswordRules/subFormName?$action=View/Amend + ... filters |
info list | pbs.UsrMan.PasswordRules/subFormName + ... filters |
edit list | pbs.UsrMan.PasswordRules/subFormName?$action=AmendList + ... filters |
pivot | pbs.UsrMan.PasswordRules/subFormName?$action=Pivot + ... filters |
mailmerge | pbs.UsrMan.PasswordRules/subFormName?$action=MailMerge |
________________________
Updated date: 05/04/2016