Purchase Invoice (Hóa đơn mua hàng)

Edited: 2018-10-16

Introduction

Chức năng hóa đơn mua hàng sử dụng để nhập nội dung chứng từ nhận về từ nhà cung cấp. Thông thường ngươi ta bỏ qua bước này  và ghi phải trả trực tiếp trong sổ cái kế toán. Tuy nhiên nhập hóa đơn mua hàng cho phép so khớp nội dung hóa đơn và nội dung đặt hàng.

 

Ngoài ra hóa đơn mua hàng có thể tạo từ nội dung đơn hàng để kiểm soát quy trình mua sắm tốt và chặt chẽ hơn

 

Usage

 

 

Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.PO.PI

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

LineNo

Line#

 

 

002

InvoiceType

Invoice Type

 

 

003

InvoiceNo

Invoice#

 

 

004

InvoiceDate

Invoice Date

Calendar

 

005

RegDate

Reg Date

Calendar

 

006

ApprovalDate

Approval Date

Calendar

 

007

ApprovedBy

Approved By

 

 

008

SuppCode

Supplier Code

CL

 

009

OneOffSupplierName

One Off Supplier Name

 

 

010

OneOffSupplierAddress

One Off Supplier Address

 

 

011

SuppInvRef

Supplier Invoice#

 

 

012

SuppSoRef

Supp So Ref

 

 

013

SuppShippingRef

Supp Shipping Ref

 

 

014

Status

Status

 

 

015

InvoiceCd

Invoice Cd

 

 

016

TransType

Transation Type

 

 

017

Currency

Currency

CN

 

018

ConvRate

Conversion Rate

 

 

019

Comments

Comments

 

 

020

PayDate

Payment Date

Calendar

 

021

MatchQty

Match Qty

 

 

022

MatchValue

Match Value

 

 

023

InvoicePeriod

Invoice Period

Period

 

024

InvoiceQty

Invoice Qty

 

 

025

InvoiceValue

Invoice Value

 

 

026

OrderNo

Order No

pbs.BO.PO.PO

 

027

OrderDate

Order Date

Calendar

 

028

PrNo

Req.No

pbs.BO.PO.PRH

 

029

ProjectCode

Project Code

pbs.BO.RE.PRJ

 

030

BudgetCode

Budget Code

pbs.BO.LA.BudgetCode

 

031

AnalM0

Analysis Code M0

M0

 

032

AnalM1

M1.Nhân viên

EMP

 

033

AnalM2

Analysis Code M2

M2

 

034

AnalM3

Analysis Code M3

M3

 

035

AnalM4

Analysis Code M4

M4

 

036

AnalM5

M5.Ngân hàng

M5

 

037

AnalM6

M6.NCC

CL

 

038

AnalM7

M7.PR so

M7

 

039

AnalM8

Analysis Code M8

M8

 

040

AnalM9

Analysis Code M9

M9

 

041

ReleasedBy

Released By

 

 

042

VoidStatus

Void Status

 

 

043

ExSuppCode1

Extended Address 1

 

 

044

ExSuppCode2

Extended Address 2

 

 

045

ExtDesc1

Extended Desc. 1

 

 

046

ExtDesc2

Extended Desc. 2

 

 

047

ExtDesc3

Extended Desc. 3

 

 

048

ExtDesc4

Extended Desc. 4

 

 

049

ExtDesc5

Extended Desc. 5

 

 

050

ExValue1

Extended Value 1

 

 

051

ExValue2

Extended Value 2

 

 

052

ExValue3

Extended Value 3

 

 

053

ExValue4

Ex Value4

 

 

054

ExValue5

Ex Value5

 

 

055

ExDate1

Ex Date1

Calendar

 

056

ExDate2

Ex Date2

Calendar

 

057

ExDate3

Ex Date3

Calendar

 

058

ExDate4

Ex Date4

Calendar

 

059

ExDate5

Ex Date5

Calendar

 

060

Updated

Updated

Calendar

 

061

UpdatedBy

Updated By

Calendar

 

Các câu lệnh của chương trình

 Thao tác

 Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.PO.PI

Mở form con

pbs.BO.PO.PI/SubFormName

Tạo mới

pbs.BO.PO.PI/SubFormName?&$action=Create

Chỉnh sửa

pbs.BO.PO.PI/SubFormName?LineNo=_____&$action=Amend

Xóa

pbs.BO.PO.PI/SubFormName?LineNo=_____&$action=Delete

Bản sao

pbs.BO.PO.PI/SubFormName?LineNo=_____&$action=Copy

Tải nhập

pbs.BO.PO.PI/SubFormName?&$action=TransferIn

Tải xuất

pbs.BO.PO.PI/SubFormName?&$action=TransferOut

Tài liệu

 

form

pbs.BO.PO.PI/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.PO.PI/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.PO.PI/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.PO.PI/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.PO.PI/subFormName?$action=MailMerge

 

 

 

________________________

Updated date: 25/07/2016