pbs.BO.PO.ITS

Câu lệnh mở chức năng Mã vật tư NCC.

 

 

Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.PO.ITS

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

ItemCode

Mã HHVT

 

LookupCode

002

Ranking

Xếp hạng

 

 

003

Lookup

Mã tìm kiếm

 

 

004

Updated

Cập nhật lần cuối :

 

 

005

Descriptn1

Diễn giải 1

 

 

006

SuppItemCode

Mã vật tư của NCC

 

 

007

LeadTime

Thời gian làm việc

 

 

008

PurchCost

Giá mua hàng

 

 

009

UnitPurch

Đơn vị mua hàng

 

LookupCode

010

MinQty

Số lượng tối thiểu

 

 

011

WholeUnit

Không xử lý số lượng lẻ

 

 

012

Supplier

NCC

 

LookupCode

013

Descriptn2

Diễn giải 2

 

 

 

 

Chỉnh sửa biểu mẫu

 

 

Các câu lệnh của chương trình

 Thao tác

 Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.PO.ITS

Mở form con

pbs.BO.PO.ITS/SubFormName

Tạo mới

pbs.BO.PO.ITS/SubFormName?&action=Create

Chỉnh sửa

pbs.BO.PO.ITS/SubFormName?ItemCode=_____&Action=Amend

Xóa

pbs.BO.PO.ITS/SubFormName?ItemCode=_____&Action=Delete

Bản sao

pbs.BO.PO.ITS/SubFormName?ItemCode=_____&Action=Copy

Tải nhập

pbs.BO.PO.ITS/SubFormName?&Action=TransferIn

Tải xuất

pbs.BO.PO.ITS/SubFormName?&Action=TransferOut

Tài liệu

 

form

pbs.BO.PO.ITS/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.PO.ITS/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.PO.ITS/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.PO.ITS/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.PO.ITS/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 31/03/2016