Tính năng Định nghĩa sổ kho (pbs.BO.PI.BD) dùng trong phân hệ Kho.
No | FieldName | Description |
---|---|---|
1 | RDDefaultLayout | Định nghĩa báo cáo mặc định |
2 | DTBName | Tên cơ sở dữ liệu |
3 | CurrentPeriod | Kỳ hiện tại |
4 | MaxPeriod | Số kỳ trong năm |
5 | FromPeriod | Kỳ mở từ |
6 | ToPeriod | Kỳ mở tới |
7 | FromDate | Ngày mở từ |
8 | ToDate | Ngày mở tới |
9 | ConvCode | Mã chuyển đổi |
10 | IntegerQty | Số lượng phải là số nguyên |
11 | LockBalance | Khóa số dư khi phân bổ |
12 | StkTakePerYear | Tần suất kiểm kê trong năm |
13 | DefaultStkTakeCycle | Tần suất kiểm kê ngầm định |
14 | StkTakeTolerance | Sai số cho phép |
15 | StkTakeApproval | Phê duyệt sai số |
16 | AllocationType | Loại phân bổ |
17 | LedgerPost_Manual | Ledger Post_ Manual |
18 | LedgerPost_Immediately | Ledger Post_ Immediately |
19 | LedgerPostRough_Immediately | Ledger Post Rough_ Immediately |
20 | LedgerHold_Immediately | Ledger Hold_ Immediately |
21 | RvsReceiving | Loại nvụ nhập đ.chỉnh |
22 | RvsIssuing | Loại nvụ xuất đ.chỉnh |
23 | LockClosedPeriod | Khóa dữ liệu khi đóng kỳ |
Thao tác | Lệnh |
---|---|
Mở chức năng | pbs.BO.PI.BD |
Mở form con | pbs.BO.PI.BD/SubFormName |
Tạo mới | pbs.BO.PI.BD/SubFormName?&action=Create |
Chỉnh sửa | pbs.BO.PI.BD/SubFormName?DTBName=_____&Action=Amend |
Xóa | pbs.BO.PI.BD/SubFormName?DTBName=_____&Action=Delete |
Bản sao | pbs.BO.PI.BD/SubFormName?DTBName=_____&Action=Copy |
Tải nhập | pbs.BO.PI.BD/SubFormName?&Action=TransferIn |
Tải xuất | pbs.BO.PI.BD/SubFormName?&Action=TransferOut |
Updated on : 2020-06-12 11:44:29. by : diephpn@spc-technology.com. diephpn at 118.68.170.137.
Topic : Business Definition (Inventory control). pbs.bo.pi.bd