Định nghĩa sổ kho - Định nghĩa ngân sách


Giới thiệu


Tính năng Định nghĩa sổ kho (pbs.BO.PI.BD) dùng trong phân hệ Kho.

Hướng dẫn sử dụng

3589e1c2-916c-401e-8773-644bc41138ba.pbs_bo_pi_bd_md

Ý nghĩa của các field hiển thị:
No FieldName Description
1 RDDefaultLayout Định nghĩa báo cáo mặc định
2 DTBName Tên cơ sở dữ liệu
3 CurrentPeriod Kỳ hiện tại
4 MaxPeriod Số kỳ trong năm
5 FromPeriod Kỳ mở từ
6 ToPeriod Kỳ mở tới
7 FromDate Ngày mở từ
8 ToDate Ngày mở tới
9 ConvCode Mã chuyển đổi
10 IntegerQty Số lượng phải là số nguyên
11 LockBalance Khóa số dư khi phân bổ
12 StkTakePerYear Tần suất kiểm kê trong năm
13 DefaultStkTakeCycle Tần suất kiểm kê ngầm định
14 StkTakeTolerance Sai số cho phép
15 StkTakeApproval Phê duyệt sai số
16 AllocationType Loại phân bổ
17 LedgerPost_Manual Ledger Post_ Manual
18 LedgerPost_Immediately Ledger Post_ Immediately
19 LedgerPostRough_Immediately Ledger Post Rough_ Immediately
20 LedgerHold_Immediately Ledger Hold_ Immediately
21 RvsReceiving Loại nvụ nhập đ.chỉnh
22 RvsIssuing Loại nvụ xuất đ.chỉnh
23 LockClosedPeriod Khóa dữ liệu khi đóng kỳ
Các câu lệnh của chương trình
  Thao tác  Lệnh
Mở chức năng pbs.BO.PI.BD
Mở form con pbs.BO.PI.BD/SubFormName
Tạo mới pbs.BO.PI.BD/SubFormName?&action=Create
Chỉnh sửa pbs.BO.PI.BD/SubFormName?DTBName=_____&Action=Amend
Xóa pbs.BO.PI.BD/SubFormName?DTBName=_____&Action=Delete
Bản sao pbs.BO.PI.BD/SubFormName?DTBName=_____&Action=Copy
Tải nhập pbs.BO.PI.BD/SubFormName?&Action=TransferIn
Tải xuất pbs.BO.PI.BD/SubFormName?&Action=TransferOut

Updated on : 2020-06-12 11:44:29. by : diephpn@spc-technology.com. diephpn at 118.68.170.137.

Topic : Business Definition (Inventory control). pbs.bo.pi.bd