Consolidation Settings (LA) setting

Giới thiệu


Chức năng này mô tả các thiết lập chung nhất cho cụm chức năng hợp nhất báo cáo kế toán.

Sử dụng


76f7e7fa-6997-4d35-965e-a881e0fcfa83.pbs_bo_la_consolidation_settings_md

Các trường dữ liệu

Nhóm thông tin set riêng cho từng entity
ConsolidationCoA

Chọn A0-A1, là tên mã phân tích A của hệ tài khoản của công ty con. Mã này chứa thông tin là số tài khoản kế toán của tập đoàn. Hệ tài khoản của tập đoàn dùng để hợp nhất dữ liệu cho tất cả các công ty trong tập đoàn.

Khai báo hệ tài khoản này bằng chức năng Consolidated Chart of Accounts

Nhóm thông tin set chung cho tất cả các entity
AccountGroup
Là công thức tính ra account group của hệ tài khoản tập đoàn (Default Value is AnalA0)
BalanceSheetACode
Chọn 1 trong 10 mã phân tích A, chứa chỉ tiêu bảng cân đối kế toán Balance Sheet Code. Mã này sẽ áp dụng chỉ cho hệ tài khoản của tập đoàn
IncomeStatementACode

Chọn 1 trong 10 mã phân tích A, chứa chỉ tiêu bảng kết quả SXKD Income Statement Code. Mã này sẽ áp dụng chỉ cho hệ tài khoản của tập đoàn

Xem thêm



Updated on : 2021-07-26 16:54:51. by : . at T470-01.

Topic : Consolidation Settings (LA). pbs.bo.la.consolidation.settings