Câu lệnh mở tính năng Đồng hồ. |
ClassCode/SubForm: pbs.BO.EAM.Meter |
|
| ||
PropertyNo | FieldName | Description | DefaultLookupCode | Notes |
001 | LineNo | Số TT |
|
|
002 | EquNo | Số hiệu thiết bị |
|
|
003 | ReadingDate | Ngày đọc | Calendar |
|
004 | ReadingTime | Thời gian đọc | Hour |
|
005 | Meter | Đồng hồ |
|
|
006 | Meter2 | Đồng hồ 2 |
|
|
007 | RecType | Loại mẩu tin |
|
|
008 | WoNum | Số yêu cầu công việc |
|
|
009 | TaskNum | Số công việc |
|
|
010 | Notes | Ghi chú |
|
|
011 | ReadBy | Đọc bởi |
|
|
012 | UpdatedBy | Cập nhật bởi |
|
|
013 | Updated | Cập nhật lần cuối : | Calendar |
|
014 | LastReading | Lần đọc cuối |
|
|
015 | LastReading2 | Lần đọc cuối 2 |
|
|
016 | Delta | Chênh lệch |
|
|
017 | Delta2 | Chênh lệch 2 |
|
|
018 | RollOver1 | Qua chu kỳ (M1) |
|
|
019 | RollOver2 | Qua chu kỳ (M2) |
|
|
020 | IsRollOver | Is Roll Over |
|
|
021 | IsRollOver2 | Is Roll Over2 |
|
|
Thao tác | Lệnh |
Mở chức năng | pbs.BO.EAM.Meter |
Mở form con | pbs.BO.EAM.Meter/SubFormName |
Tạo mới | pbs.BO.EAM.Meter/SubFormName?&action=Create |
Chỉnh sửa | pbs.BO.EAM.Meter/SubFormName?EquNo=_____&Action=Amend |
Xóa | pbs.BO.EAM.Meter/SubFormName?EquNo=_____&Action=Delete |
Bản sao | pbs.BO.EAM.Meter/SubFormName?EquNo=_____&Action=Copy |
Tải nhập | pbs.BO.EAM.Meter/SubFormName?&Action=TransferIn |
Tải xuất | pbs.BO.EAM.Meter/SubFormName?&Action=TransferOut |
Tài liệu |
|
form | pbs.BO.EAM.Meter/subFormName?$action=View/Amend + ... filters |
info list | pbs.BO.EAM.Meter/subFormName + ... filters |
edit list | pbs.BO.EAM.Meter/subFormName?$action=AmendList + ... filters |
pivot | pbs.BO.EAM.Meter/subFormName?$action=Pivot + ... filters |
mailmerge | pbs.BO.EAM.Meter/subFormName?$action=MailMerge |
________________________
Updated date: 05/04/2016