Câu lệnh mở chức năng Loại lệnh sửa chữa. |
ClassCode/SubForm: pbs.BO.CSM.WOT |
|
| ||
PropertyNo | FieldName | Description | DefaultLookupCode | Notes |
001 | WoType | Loại lệnh |
|
|
002 | Descriptn | Diễn giải |
|
|
003 | DocTemplate | Mẫu tài liệu |
|
|
004 | SeqNumbering | Đánh số tuần tự |
|
|
005 | PartsItemFilters | Lọc phụ tùng |
|
|
006 | PartsPriceMapping | Giá phụ tùng lấy từ |
|
|
007 | PartsMultiCurrency | Giá phụ tùng bằng ngoại tệ |
|
|
008 | PartsValue1 | Giá trị phụ tùng 1 |
|
|
009 | PartsValue2 | Giá trị phụ tùng 2 |
|
|
010 | PartsValue3 | Giá trị phụ tùng 3 |
|
|
011 | PartsValue4 | Giá trị phụ tùng 4 |
|
|
012 | PartsValue5 | Giá trị phụ tùng 5 |
|
|
013 | PartsAmtDesc | Diễn giải giá trị vật tư |
|
|
014 | LaborMultiCurrency | Labor Multi Currency |
|
|
015 | LaborValue1 | Giá trị 1 |
|
|
016 | LaborValue2 | Giá trị 2 |
|
|
017 | LaborValue3 | Giá trị 3 |
|
|
018 | LaborValue4 | Giá trị 4 |
|
|
019 | LaborValue5 | Giá trị 5 |
|
|
020 | Dag | Nhóm truy cập |
|
|
021 | BackGroundColor | Màu nền |
|
|
022 | FontColor | Màu phông chữ |
|
|
Thao tác | Lệnh |
Mở chức năng | pbs.BO.CSM.WOT |
Mở form con | pbs.BO.CSM.WOT/SubFormName |
Tạo mới | pbs.BO.CSM.WOT/SubFormName?&action=Create |
Chỉnh sửa | pbs.BO.CSM.WOT/SubFormName?WoType=_____&Action=Amend |
Xóa | pbs.BO.CSM.WOT/SubFormName?WoType=_____&Action=Delete |
Bản sao | pbs.BO.CSM.WOT/SubFormName?WoType=_____&Action=Copy |
Tải nhập | pbs.BO.CSM.WOT/SubFormName?&Action=TransferIn |
Tải xuất | pbs.BO.CSM.WOT/SubFormName?&Action=TransferOut |
Tài liệu |
|
form | pbs.BO.CSM.WOT/subFormName?$action=View/Amend + ... filters |
info list | pbs.BO.CSM.WOT/subFormName + ... filters |
edit list | pbs.BO.CSM.WOT/subFormName?$action=AmendList + ... filters |
pivot | pbs.BO.CSM.WOT/subFormName?$action=Pivot + ... filters |
mailmerge | pbs.BO.CSM.WOT/subFormName?$action=MailMerge |
________________________
Updated date: 04/04/2016