Commission Rate Definition |
Edited: 2019-05-13
Phoebus URL: pbs.BO.CRM.CRD
Tính năng Commission Rate Definition dùng định nghĩa các loại tỷ lệ hoa hồng và cấu trúc của từng loại đó.
Cấu trúc của từng loại bao gồm: Tên điều kiện áp dụng của loại đó, Lookup URL…
Mục đích chính của tính năng này là giúp nhanh chóng setup các bảng tỷ lệ trong cùng nhóm.
Name | Description | Notes |
Rate Info | ||
CrdCode | Mã Commission Rate Definition |
|
Description | Diễn giải |
|
Selections | ||
Selection1Lookup | Lookup của điều kiện 1 | Định nghĩa lookup cho Selection 1 tại tính năng CMR – Commission Rate |
Selection1Name | Tên điều kiện 1 | Tên điều kiện 1 (Selection 1) tại tính năng Commission Rate. Selection 1 sẽ lấy giá trị được định nghĩa tại đây. Người dùng có thể ẩn các Selection không dùng bằng cách nhập dấu ! |
IsRegex1 | Is Regex 1 | Định nghĩa cách áp dụng của điều kiện 1 khi dùng Tag CommissionRate để lấy tỷ lệ:
|
Selection2Lookup | Selection2 |
|
Selection2Name | Name 2 |
|
IsRegex2 | Is Regex2 |
|
Selection3Lookup | Selection3 |
|
Selection3Name | Name 3 |
|
IsRegex3 | Is Regex3 |
|
Selection4Lookup | Selection4 |
|
Selection4Name | Name4 |
|
IsRegex4 | Is Regex4 |
|
Selection5Lookup | Selection5 |
|
Selection5Name | Name5 |
|
IsRegex5 | Is Regex5 |
|
Selection6Lookup | Selection6 |
|
Selection6Name | Name6 |
|
IsRegex6 | Is Regex6 |
|
Selection7Lookup | Selection7 |
|
Selection7Name | Name7 |
|
IsRegex7 | Is Regex7 |
|
Selection8Lookup | Selection8 |
|
Selection8Name | Name8 |
|
IsRegex8 | Is Regex8 |
|
Selection9Lookup | Selection9 |
|
Selection9Name | Name9 |
|
IsRegex9 | Is Regex9 |
|
Field lables | ||
PriceBand | Price Band | Định nghĩa cách lấy tỷ lệ theo từng ThreshHold. Giá trị: L/R
|
BandName | Band Name | Tên của các field Thresgs tại tính năng Commission Rate sẽ hiển thị theo tên được định nghĩa tại đây |
ValueName | Value Name | Tên của các field Value tại tính năng Commission Rate sẽ hiển thị theo tên được định nghĩa tại đây Nếu không dùng ValueName người dùng có thể ẩn đi bằng cách nhập ! |
ExtValueName | Ext Value Name | Tên của các field ExtValue tại tính năng Commission Rate sẽ hiển thị theo tên được định nghĩa tại đây Nếu không dùng ExtValueName người dùng có thể ẩn đi bằng cách nhập ! |
HierarchySearching | Hierarchy Searching | Áp dụng tìm kiếm phân cấp. VD: có 3 điều kiện được định nghĩa tại các Selection từ 1 đến 3 tuy nhiên khi dùng Tag ComRate chỉ có 2 điều kiện:
Setting này vẫn chưa có sẵn để sử dụng |
CRM
pbs.BO.CRM.CRD