pbs.BO.SM.TEST
Câu lệnh mở tính năng Test.
|
Tính năng TEST RESULT lưu thông tin kết quả kiểm tra của các ứng viên.
Tính năng này lưu trữ các tổ hợp thông tin gồm:
▪Thông tin đợt test
▪Danh sách ứng viên tham gia test
▪Kết quả test
ClassCode/SubForm: pbs.BO.SM.TEST
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
LineNo
|
Số TT
|
|
|
002
|
CandidateId
|
Mã ứng viên
|
pbs.BO.SM.CAN
|
|
003
|
StudentCode
|
Mã học sinh
|
pbs.BO.SM.STD
|
|
004
|
TestDate
|
Ngày Test
|
Calendar
|
|
005
|
TestNo
|
Test No
|
|
|
006
|
TestName
|
Kết quả bài Test
|
|
|
007
|
Description
|
Diễn giải
|
|
|
008
|
Score
|
Điểm
|
|
|
009
|
Grade
|
Khối lớp
|
|
|
010
|
Comments
|
Nhận xét
|
|
|
011
|
EmplCode
|
Cán bộ phụ trách chuyên môn
|
EMP
|
|
012
|
SchoolYear
|
Niên khóa
|
|
|
013
|
ExtDesc1
|
Diễn giải mở rộng 1
|
|
|
014
|
ExtDesc2
|
Diễn giải mở rộng 2
|
|
|
015
|
ExtDesc3
|
Diễn giải mở rộng 3
|
|
|
016
|
ExtDate1
|
Ngày 1
|
|
|
017
|
ExtDate2
|
Ngày 2
|
Calendar
|
|
018
|
ExtDate3
|
Ngày 3
|
Calendar
|
|
019
|
Rate1
|
Tỷ giá 1
|
|
|
020
|
Rate2
|
Tỷ giá 2
|
|
|
021
|
Rate3
|
Tỷ giá 3
|
|
|
022
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
|
|
023
|
UpdatedBy
|
Cập nhật bởi
|
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.SM.TEST
|
Mở form con
|
pbs.BO.SM.TEST/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.SM.TEST/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.SM.TEST/SubFormName?LineNo=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.SM.TEST/SubFormName?LineNo=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.SM.TEST/SubFormName?LineNo=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.SM.TEST/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.SM.TEST/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.SM.TEST/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.SM.TEST/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.SM.TEST/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.SM.TEST/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.SM.TEST/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 25/02/2016