Hồ sơ học sinh (Student documentation)

Navigation:  Các phân hệ chức năng > SM - Quản lý trường học (School Management) > Thông tin tham chiếu >

Hồ sơ học sinh (Student documentation)

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.SM.STD

Câu lệnh mở tính năng Student Documentation (Hồ sơ học sinh).

Thông tin học sinh là một tổ hợp nhóm thông tin bao gồm:

Student information – Thông tin học sinh

Contact - Nhóm thông tin liên hệ chính

Parent - Thông tin phụ huynh học sinh

Education Background - Thông tin quá trình học tập

Legal representative - Thông tin người được ủy quyền để liên hệ

Sibling – Thông tin anh chị em học sinh

Medical info – Thông tin sức khỏe học sinh

Methods of payment - Thông tin hình thức thanh toán phí

Application checklist – Thông tin các giấy tờ đính kèm

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.SM.STD

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

StudentCode

Mã học sinh

pbs.BO.SM.STD

 

002

FirstName

Tên

 

 

003

LastName

Họ

 

 

004

OtherName

Tên khác

 

 

005

Gender

Giới tính

 

 

006

Dob

Ngày sinh

Calendar

 

007

Address

Địa chỉ

 

 

008

City

Thành phố

 

 

009

Country

Quốc gia

 

 

010

Nationality

Quốc tịch

 

 

011

Telephone

Điện thoại

 

 

012

Contact

Liên hệ

 

 

013

EMail

E-Mail

 

 

014

CurrentSchoolId

Mã trường đang theo học

 

 

015

CurrentClassId

Mã lớp đang theo học

 

 

016

Status

Tình trạng

 

 

017

StartRevPeriod

Start Rev Period

Period

 

018

LastRevPeriod

Last Rev Period

Period

 

019

AccntCode

Số TK

CA

 

020

AnalS0

Tiêu chí phân tích S0

S0

 

021

AnalS1

Tiêu chí phân tích S1

S1

 

022

AnalS2

Tiêu chí phân tích S2

S2

 

023

AnalS3

Tiêu chí phân tích S3

S3

 

024

AnalS4

Tiêu chí phân tích S4

S4

 

025

AnalS5

Tiêu chí phân tích S5

S5

 

026

AnalS6

Tiêu chí phân tích S6

S6

 

027

AnalS7

Tiêu chí phân tích S7

S7

 

028

AnalS8

Tiêu chí phân tích S8

S8

 

029

AnalS9

Tiêu chí phân tích S9

S9

 

030

ExtDesc1

Diễn giải mở rộng 1

 

 

031

ExtDesc2

Diễn giải mở rộng 2

 

 

032

ExtDesc3

Diễn giải mở rộng 3

 

 

033

ExtDesc4

Diễn giải mở rộng 4

 

 

034

ExtDate1

Ngày 1

Calendar

 

035

ExtDate2

Ngày 2

Calendar

 

036

ExtDate3

Ngày 3

Calendar

 

037

ExtDate4

Ngày 4

Calendar

 

038

FormDataId

Form Data Id

 

 

039

BphNo

Bph No

 

 

040

Updated

Cập nhật lần cuối :

Calendar

 

041

UpdatedBy

Cập nhật bởi

 

 

042

MiddleName

Tên lót

 

 

043

Pob

Nơi sinh

 

 

044

Street

Đường

 

 

045

District

Quận/Huyện

 

 

046

Ward

Phường/Xã

 

 

047

TempAddress

Địa chỉ tạm trú

 

 

048

SchoolYear

Niên khóa

 

 

049

EnrollInCampus

Cơ sở chuẩn bị vào

 

 

050

EnrollInGrade

Khối lớp chuẩn bị vào

 

 

051

HasSpecialCondition

Có điều kiện đặc biệt

 

 

052

SpecialCondition

Điều kiện đặc biệt

 

 

053

NeedSpecialSupport

Cần hỗ trợ đặc biệt

 

 

054

SpecialSupport

Hỗ trợ đặc biệt

 

 

055

PaymentMethod

Phương thức thanh toán

 

 

056

TaxId

MST

 

 

057

IdCard

Số CMND

 

 

058

PassportNo

Hộ chiếu

 

 

059

ContactId

Mã quan hệ

 

 

060

LeadId

Mã Lead

pbs.BO.SM.LEAD

 

061

CandidateId

Mã ứng viên

pbs.BO.SM.CAN

 

062

FatherId

Mã bố

 

 

063

FatherName

Họ tên bố

 

 

064

FatherDob

Ngày sinh

Calendar

 

065

FatherOccupation

Nghề nghiệp

 

 

066

FatherJobTitle

Chức danh

 

 

067

FatherCompany

Công ty

 

 

068

FatherEmail

Email

 

 

069

FatherPhoneNo

Số điện thoại

 

 

070

FatherContactAddress

Địa chỉ liên lạc

 

 

071

FatherContactExtDesc1

Diễn giải liên lạc

 

 

072

FatherContactNotes

Ghi chú liên lạc

 

 

073

FatherIdCard

Số CMND bố

 

 

074

FatherIdCardIssueDate

Ngày cấp

Calendar

 

075

FatherIdCardIssuedBy

Cấp bởi

 

 

076

FatherPassportNo

Số hộ chiếu bố

 

 

077

FatherPassportIssueDate

Ngày cấp

Calendar

 

078

FatherPassportIssuedBy

Cấp bởi

 

 

079

MotherId

Mã mẹ

 

 

080

MotherName

Họ tên mẹ

 

 

081

MotherDob

Ngày sinh

Calendar

 

082

MotherOccupation

Nghề nghiệp

 

 

083

MotherJobTitle

Chức danh

 

 

084

MotherCompany

Công ty

 

 

085

MotherEmail

Email

 

 

086

MotherPhoneNo

Số điện thoại

 

 

087

MotherContactAddress

Địa chỉ liên lạc

 

 

088

MotherContactExtDesc1

Diễn giải liên lạc

 

 

089

MotherContactNotes

Ghi chú liên lạc

 

 

090

MotherIdCard

Số CMND mẹ

 

 

091

MotherIdCardIssueDate

Ngày cấp

Calendar

 

092

MotherIdCardIssuedBy

Cấp bởi

 

 

093

MotherPassportNo

Số hộ chiếu mẹ

 

 

094

MotherPassportIssueDate

Ngày cấp

Calendar

 

095

MotherPassportIssuedBy

Cấp bởi

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_sm_std_zoom55

Lưu ý: Form Student được chia ra làm nhiều tab khác nhau như sau:

Parent: Thông tin bố mẹ của ứng viên

Education Background: Thông tin quá trình học tập của học sinh

Legal Representative: Thông tin người đại diện pháp luật

Sibling: Thông tin anh chị em của ứng viên

Medical Info: Thông tin sức khỏe

Payment Method: Phương thức chi trả

Uploaded Documents: Upload các giấy tờ kèm theo của học sinh

Application Checklist: Các giấy tờ đã nhận

Student New In: Ghi nhận học sinh mới

Service : Đăng ký dịch vụ

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.SM.STD

Mở form con

pbs.BO.SM.STD/SubFormName

Tạo mới

pbs.BO.SM.STD/SubFormName?&action=Create

Chỉnh sửa

pbs.BO.SM.STD/SubFormName?LineNo=_____&Action=Amend

Xóa

pbs.BO.SM.STD/SubFormName?LineNo=_____&Action=Delete

Bản sao

pbs.BO.SM.STD/SubFormName?LineNo=_____&Action=Copy

Tải nhập

pbs.BO.SM.STD/SubFormName?&Action=TransferIn

Tải xuất

pbs.BO.SM.STD/SubFormName?&Action=TransferOut

Tài liệu

 

form

pbs.BO.SM.STD/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.SM.STD/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.SM.STD/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.SM.STD/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.SM.STD/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 25/02/2016