pbs.BO.SM.SEB
Câu lệnh mở tính năng Student Education Background.
|
Tính năng này là nơi ghi nhận quá trình học tập của học sinh.
ClassCode/SubForm: pbs.BO.SM.SEB
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
LineNo
|
Số TT
|
|
|
002
|
StudentCode
|
Mã học sinh
|
pbs.BO.SM.STD
|
|
003
|
FromPeriod
|
Kỳ mở từ
|
Period
|
|
004
|
ToPeriod
|
Kỳ mở tới
|
Period
|
|
005
|
FromDate
|
Ngày mở từ
|
Calendar
|
|
006
|
ToDate
|
Ngày mở tới
|
Calendar
|
|
007
|
SchoolName
|
Tên trường
|
|
|
008
|
City
|
Thành phố
|
|
|
009
|
Country
|
Quốc gia
|
|
|
010
|
SchoolingTime
|
Thời gian học
|
|
|
011
|
Grade
|
Lớp theo học
|
|
|
012
|
LanguageInUse
|
Ngôn ngữ sử dụng
|
|
|
013
|
Achivements
|
Kết quả đạt được
|
|
|
014
|
Notes
|
Ghi chú
|
|
|
015
|
Program
|
Chương trình học
|
|
|
016
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
Calendar
|
|
017
|
UpdatedBy
|
Cập nhật bởi
|
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.SM.SEB
|
Mở form con
|
pbs.BO.SM.SEB/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.SM.SEB/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.SM.SEB/SubFormName?LineNo=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.SM.SEB/SubFormName?LineNo=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.SM.SEB/SubFormName?LineNo=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.SM.SEB/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.SM.SEB/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.SM.SEB/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.SM.SEB/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.SM.SEB/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.SM.SEB/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.SM.SEB/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 26/02/2016