pbs.BO.SM.ScholarShip
Câu lệnh mở tính năng Schoolar Ship - Các chương trình học bổng.
|
Tính năng Shoolar Ship lưu trữ danh mục các học sinh đăng ký để được nhận học bổng hoặc các ưu đãi giảm giá học phí khác.
Ví dụ: học bổng do là con cán bộ quản lý, học bổng được cung cấp bởi quỹ khuyến học, ...
Một mẫu tin học bổng sẽ bao gồm các thông tin chính:
❑Học sinh nào được hưởng (Student Code)
❑Loại học bổng (Scholarship Type)
❑Niên khóa nào (School Year)
❑Phần trăm giảm (Deduction) hoặc số tiền giảm (Fee Code)
❑Những thông tin trong quá trình phê duyệt
Một học sinh có thể có nhiều mẫu tin học bổng như giảm học phí, giảm tiền sách giáo khoa, ...
Mẫu tin học bổng thường được nhập thông qua Batch Form, nội dung của bảng học bổng này sẽ được hạch toán vào sổ công nợ.
ClassCode/SubForm: pbs.BO.SM.ScholarShip
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
LineNo
|
Line#
|
|
|
002
|
StudentCode
|
Student Code
|
pbs.BO.SM.STD
|
|
003
|
StudentName
|
Student Name
|
|
|
004
|
SchoolYear
|
School Year
|
|
|
005
|
ScholarshipType
|
Scholarship Type
|
|
|
006
|
Name
|
Name
|
|
|
007
|
Amount
|
Amount
|
|
|
008
|
DeductionRate
|
Deduction Rate
|
|
|
009
|
FeeCode
|
Fee Code
|
|
|
010
|
ServiceCode
|
Service Code
|
|
|
011
|
SubmitDate
|
Submit Date
|
Calendar
|
|
012
|
ApprovedDate
|
Approved Date
|
Calendar
|
|
013
|
ApprovedBy
|
Approved By
|
EMP
|
|
014
|
Status
|
Status
|
|
|
015
|
Sponsor
|
Sponsor
|
|
|
016
|
ExtDesc1
|
Extended Desc. 1
|
|
|
017
|
ExtDesc2
|
Extended Desc. 2
|
|
|
018
|
ExtDesc3
|
Extended Desc. 3
|
|
|
019
|
ExtDesc4
|
Extended Desc. 4
|
|
|
020
|
ExtDesc5
|
Extended Desc. 5
|
|
|
021
|
ExtDate1
|
Extended Date 1
|
Calendar
|
|
022
|
ExtDate2
|
Extended Date 2
|
Calendar
|
|
023
|
ExtDate3
|
Extended Date 3
|
Calendar
|
|
024
|
ExtDate4
|
Extended Date 4
|
Calendar
|
|
025
|
ExtDate5
|
Extended Date 5
|
Calendar
|
|
026
|
ExtValue1
|
Extended Value1
|
|
|
027
|
ExtValue2
|
Extended Value2
|
|
|
028
|
ExtValue3
|
Extended Value3
|
|
|
029
|
ExtValue4
|
Extended Value4
|
|
|
030
|
ExtValue5
|
Extended Value5
|
|
|
031
|
BphNo
|
Bph No
|
|
|
032
|
BphMatrix
|
Bph Matrix
|
|
|
033
|
UpdatedBy
|
Updated By
|
|
|
034
|
Updated
|
Updated
|
Calendar
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.SM.ScholarShip
|
Mở form con
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/SubFormName?LineNo=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/SubFormName?LineNo=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/SubFormName?LineNo=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.SM.ScholarShip/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 02/06/2016