pbs.BO.SM.SATT
Câu lệnh mở tính năng Seminar Attendant.
|
Tính năng Seminar Attendant lưu trữ thông tin danh sách các thành viên tham dự hội thảo.
ClassCode/SubForm: pbs.BO.SM.SATT
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
LineNo
|
Số TT
|
|
|
002
|
SeminarCode
|
Mã hội thảo
|
pbs.BO.SM.SEMINAR
|
|
003
|
InvitationNo
|
Lời mời số
|
|
|
004
|
LeadId
|
Mã Lead
|
pbs.BO.SM.LEAD
|
|
005
|
CandidateId
|
Mã ứng viên
|
pbs.BO.SM.CAN
|
|
006
|
StudentCode
|
Mã học sinh
|
pbs.BO.SM.STD
|
|
007
|
Name
|
Tên
|
|
|
008
|
PhoneNo
|
Số điện thoại
|
|
|
009
|
Email
|
E-Mail
|
|
|
010
|
Address
|
Địa chỉ
|
|
|
011
|
City
|
Thành phố
|
|
|
012
|
District
|
Quận/Huyện
|
|
|
013
|
Ward
|
Phường/Xã
|
|
|
014
|
Province
|
Thành phố/Tỉnh
|
|
|
015
|
PostBox
|
Mã bưu điện
|
|
|
016
|
SentDate
|
Ngày gửi
|
Calendar
|
|
017
|
Confirmed
|
Xác nhận có tham gia hội thảo hay không
|
|
|
018
|
Seats
|
Số chỗ ngồi
|
|
|
019
|
ChildrenSeats
|
Số chỗ ngồi cho trẻ em
|
|
|
020
|
ShownUp
|
Thực tế có tham gia hội thảo không
|
|
|
021
|
BphNo
|
Bph No
|
|
|
022
|
FormDataId
|
Form Data Id
|
|
|
023
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
Calendar
|
|
024
|
UpdatedBy
|
Cập nhật bởi
|
|
|
025
|
ExtValue1
|
Giá trị mở rộng 1
|
|
|
026
|
ExtValue2
|
Giá trị mở rộng 2
|
|
|
027
|
ExtValue3
|
Giá trị mở rộng 3
|
|
|
028
|
ExtValue4
|
Giá trị mở rộng 4
|
|
|
029
|
ExtValue5
|
Giá trị mở rộng 5
|
|
|
030
|
StudentFirstName
|
Tên học sinh
|
|
|
031
|
StudentLastName
|
Họ học sinh
|
|
|
032
|
Dob
|
Ngày sinh
|
Calendar
|
|
033
|
CurrentSchool
|
Trường đang theo học
|
|
|
034
|
CurrentClass
|
Lớp đang theo học
|
|
|
035
|
CaptureSource
|
Nguồn tiếp cận thông tin
|
|
|
036
|
CaptureDate
|
Ngày tiếp cận thông tin
|
Calendar
|
|
037
|
ReferralKey
|
Referral Key
|
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.SM.SATT
|
Mở form con
|
pbs.BO.SM.SATT/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.SM.SATT/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.SM.SATT/SubFormName?LineNo=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.SM.SATT/SubFormName?LineNo=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.SM.SATT/SubFormName?LineNo=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.SM.SATT/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.SM.SATT/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.SM.SATT/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.SM.SATT/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.SM.SATT/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.SM.SATT/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.SM.SATT/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 26/02/2016