Định nghĩa BĐS

Navigation:  Các phân hệ chức năng > RE - Quản lý BĐS (Real Estate Management) > Thông tin tham chiếu >

Định nghĩa BĐS

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.RE.RED

Câu lệnh mở chức năng Định nghĩa BĐS.

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.RE.RED

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

FromPeriod

Kỳ mở từ

 

Period

002

ToPeriod

Kỳ mở tới

 

Period

003

FromDate

Ngày mở từ

 

Calendar

004

ToDate

Ngày mở tới

 

Calendar

005

ProformaInterface

HĐ nội bộ

LI

 

006

SaleInvInterface

HĐ bán hàng

LI

 

007

CjInterface

Giao diện sổ cái(phiếu thu RE)

LI

 

008

ProformaSeq

Chuỗi hóa đơn chiếu lệ

SN

 

009

InvPrefix

Sê-ri hóa đơn

 

 

010

UpdateConvRate

Cập nhật tỉ giá của nghiệp vụ phải thu

 

 

011

ShowFeatures

Show Features

 

 

012

ShowImages

Show Images

 

 

013

ShowRooms

Show Rooms

 

 

014

ShowEvents

Show Events

 

 

015

AlwaysUpdateContractList

Always Update Contract List

 

 

016

RedExtDesc0

Diễn giải mở rộng 0

 

 

017

RedExtDate0

Ngày mở rộng 0

 

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_re_red_zoom56

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.RE.RED

Tạo mới

pbs.BO.RE.RED?&action=Create

 

 

 

 

________________________

Updated date: 01/04/2016