Xuất kho

Navigation:  Các phân hệ chức năng > PI - Quản lý hàng hóa vật tư (Phoebus Inventory Control) > Nhập liệu >

Xuất kho

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.PI.ITP

Câu lệnh mở tính năng Xuất kho.

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.PI.ITP

 

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

MvmntType

Loại lưu chuyển

MD

 

002

Period

Kỳ kế toán

Period

 

003

MvmntDate

Ngày lưu chuyển

Calendar

 

004

MvmntRef

Số chứng từ kho

 

 

005

RecptRef

Số phiếu nhập

 

 

006

AuditDate

Ngày kiểm soát

Calendar

 

007

AccntCode

Số TK

CA

 

008

AssetCode

Mã TSCĐ

AR

 

009

AssetSub

Mã con TSCĐ

 

 

010

ToLocation

Chuyển đến kho

pbs.BO.PB.LO

 

011

AnalM0

Tiêu chí phân tích M0

M0

 

012

AnalM1

M1.Nhân viên

M1

 

013

AnalM2

Tiêu chí phân tích M2

M2

 

014

AnalM3

Tiêu chí phân tích M3

M3

 

015

AnalM4

Tiêu chí phân tích M4

M4

 

016

AnalM5

Tiêu chí phân tích M5

M5

 

017

AnalM6

M6.NCC

M6

 

018

AnalM7

Tiêu chí phân tích M7

M7

 

019

AnalM8

Tiêu chí phân tích M8

M8

 

020

AnalM9

Tiêu chí phân tích M9

M9

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_pi_itp_zoom56

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.PI.ITP

Mở form con

pbs.BO.PI.ITP/SubFormName

form

pbs.BO.PI.ITP/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.PI.ITP/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.PI.ITP/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.PI.ITP/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.PI.ITP/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 30/03/2016