Kiểu mẫu tin HHVT

Navigation:  Các phân hệ chức năng > Thiết lập chung > PB - Phoebus Business >

Kiểu mẫu tin HHVT

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.PB.IRT

Câu lệnh mở tính năng Kiểu mẫu tin HHVT.

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.PB.IRT

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

ItemTemplate

Kiểu mẩu tin HHVT

 

 

002

ItemTemplateName

Tên kiểu mẫu tin hàng hóa vật tư

 

 

003

ItemCodeFormat

Định dạng mã HHVT

 

 

004

Lookup

Mã tìm kiếm

 

 

005

Updated

Cập nhật lần cuối :

 

 

006

Descriptn

Diễn giải

 

 

007

UnitStock

Đơn vị lưu kho

 

LookupCode

008

UnitSale

Đơn vị bán

 

LookupCode

009

BasePrice1

Giá 1

 

 

010

BasePrice2

Giá 2

 

 

011

BasePrice3

Giá 3

 

 

012

BasePrice4

Giá 4

 

 

013

UnitWght

Khối lượng 1 đơn vị

 

 

014

StdCost

Giá chuẩn

 

 

015

LatCost

Giá nhập gần nhất

 

 

016

AveCost

Giá trung bình

 

 

017

WholeUnit

Không xử lý số lượng lẻ

 

 

018

WholeUnitSale

Không bán số lượng lẻ

 

 

019

AllocMeth

Phương pháp phân bổ kho

 

 

020

ItemProc

Xử lý đặc biệt

 

 

021

SuppCntrl

Kiểm soát NCC

 

 

022

CustCntrl

Kiểm soát khách hàng

 

 

023

Comments

Chú thích

 

 

024

SalesAcc

TK bán

 

 

025

PurchAcc

TK mua

 

 

026

StFreq

Kiểm soát khách hàng

 

 

027

AltItemCode

Mã HHVT thay thế

 

LookupCode

028

AnalI0

Tiêu chí phân tích I0

I0

 

029

AnalI1

Tiêu chí phân tích I1

I1

 

030

AnalI2

Tiêu chí phân tích I2

I2

 

031

AnalI3

Tiêu chí phân tích I3

I3

 

032

AnalI4

Tiêu chí phân tích I4

I4

 

033

AnalI5

Tiêu chí phân tích I5

I5

 

034

AnalI6

Tiêu chí phân tích I6

I6

 

035

AnalI7

Tiêu chí phân tích I7

I7

 

036

AnalI8

Tiêu chí phân tích I8

I8

 

037

AnalI9

Tiêu chí phân tích I9

I9

 

038

CommCode

Mã quản lý

 

 

039

AssemblyLevel

Mức cấu kiện

 

 

040

ProcessComp

Xử lý thành phần

 

 

041

SopExtDesc

Diễn giải thêm cho đơn bán

 

 

042

PopExtDesc

Diễn giải thêm cho đơn mua

 

 

043

GliAccount1

TK sổ cái 1

 

 

044

GliAccount2

TK sổ cái 2

 

 

045

GliAccount3

TK sổ cái 3

 

 

046

GliAccount4

TK sổ cái 4

 

 

047

GliAccount5

TK sổ cái 5

 

 

048

GliAccount6

TK sổ cái 6

 

 

049

GliAccount7

TK sổ cái 7

 

 

050

GliAccount8

TK sổ cái 8

 

 

051

UpdPurchPrice

Cập nhật giá mua

 

 

052

DefPurchPrice

Giá mua ngầm định

 

 

053

SetPurchPrice

Cập nhật giá mua

 

 

054

IsNonStockItem

Is Non Stock Item

 

 

055

IsDropShipItem

Is Drop Ship Item

 

 

056

IsBackOrderItem

Is Back Order Item

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_pb_irt_zoom56

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.PB.IRT

Mở form con

pbs.BO.PB.IRT/SubFormName

Tạo mới

pbs.BO.PB.IRT/SubFormName?&action=Create

Chỉnh sửa

pbs.BO.PB.IRT/SubFormName?ItemTemplate=_____&Action=Amend

Xóa

pbs.BO.PB.IRT/SubFormName?ItemTemplate=_____&Action=Delete

Bản sao

pbs.BO.PB.IRT/SubFormName?ItemTemplate=_____&Action=Copy

Tải nhập

pbs.BO.PB.IRT/SubFormName?&Action=TransferIn

Tải xuất

pbs.BO.PB.IRT/SubFormName?&Action=TransferOut

Tài liệu

 

form

pbs.BO.PB.IRT/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.PB.IRT/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.PB.IRT/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.PB.IRT/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.PB.IRT/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 28/03/2016