Các TK thuế

Navigation:  Các phân hệ chức năng > LA - Kế toán sổ cái (Ledger Accounting) > Cài đặt phân hệ >

Các TK thuế

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.LA.TA

Câu lệnh mở tính năng Các TK thuế.

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.TA

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

TaCode

Loại thuế

 

 

002

JrnalType1F

Loại nghiệp vụ 1

 

 

003

JrnalType1T

Loại nhật ký 1T

 

 

004

JrnalType2F

Loại nhật ký 2F

 

 

005

JrnalType2T

Loại nhật ký 2T

 

 

006

JrnalType3F

Loại nhật ký 3F

 

 

007

JrnalType3T

Loại nhật ký 3T

 

 

008

InvHolder

Ô chứa số hóa đơn

 

 

009

TaxHolder

Ô chứa tỷ suất thuế

 

 

010

Gross1F

Tổng 1F

 

 

011

Gross1T

Tổng 1T

 

 

012

Gross2F

Tổng 2F

 

 

013

Gross2T

Tổng 2T

 

 

014

Gross3F

Tổng 3F

 

 

015

Gross3T

Tổng 3T

 

 

016

Gross4F

Tổng 4F

 

 

017

Gross4T

Tổng 4T

 

 

018

Gross5F

Tổng 5F

 

 

019

Gross5T

Tổng 5T

 

 

020

Net1F

-

 

 

021

Net1T

-

 

 

022

Net2F

-

 

 

023

Net2T

-

 

 

024

Net3F

-

 

 

025

Net3T

-

 

 

026

Net4F

-

 

 

027

Net4T

-

 

 

028

Tax1F

-

 

 

029

Tax1T

-

 

 

030

Tax2F

-

 

 

031

Tax2T

-

 

 

032

Tax3F

-

 

 

033

Tax3T

-

 

 

034

Tax4F

-

 

 

035

Tax4T

-

 

 

036

Net

Giá trị NET

 

 

037

Tax

Thuế

 

 

038

Gross

Giá trị có thuế

 

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_la_ta_zoom56

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.LA.TA

form

pbs.BO.LA.TA/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.LA.TA/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.LA.TA/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.LA.TA/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.LA.TA/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 09/03/2016