Dòng giao diện sang sổ cái

Navigation:  Các phân hệ chức năng > LA - Kế toán sổ cái (Ledger Accounting) > Nhập liệu >

Dòng giao diện sang sổ cái

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.LA.LILine

Câu lệnh mở tính năng Dòng giao diện sang sổ cái.

Tính năng này tạo các thiết lập cần thiết cho một hồ sơ chuyển từ lưu chuyển kho sang sổ cái.

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.LILine

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

ExtDescriptn1

Diễn giải 1

 

 

002

ExtDescriptn2

Diễn giải 2

 

 

003

ExtDescriptn3

Diễn giải 3

 

 

004

ExtDescriptn4

Diễn giải 4

 

 

005

ExtDescriptn5

Diễn giải 5

 

 

006

ExtDescriptn6

Diễn giải 6

 

 

007

DocNumPref1

Tiền tố số CT 1

 

 

008

DocNumPref2

Tiền tố số CT 2

 

 

009

DocNumPref3

Tiền tố số CT 3

 

 

010

DocNumPref4

Tiền tố số CT 4

 

 

011

DocNumber1

Số CT 1

 

 

012

DocNumber2

Số CT 2

 

 

013

DocNumber3

Số CT 3

 

 

014

DocNumber4

Số CT 4

 

 

015

VchrNum

Phiếu hạch toán #

 

 

016

Doc1Datetime

Ngày CT 1

 

 

017

Doc2Datetime

Ngày CT 2

 

 

018

Doc3Datetime

Ngày CT 3

 

 

019

Doc4Datetime

Ngày CT 4

 

 

020

ExtDate0

Ngày 0

 

 

021

ExtDate1

Ngày 1

 

 

022

ExtDate2

Ngày 2

 

 

023

ExtDate3

Ngày 3

 

 

024

ExtDate4

Ngày 4

 

 

025

ExtDesc0

Diễn giải mở rộng

 

 

026

ExtDesc1

Diễn giải mở rộng 1

 

 

027

ExtDesc2

Diễn giải mở rộng 2

 

 

028

ExtDesc3

Diễn giải mở rộng 3

 

 

029

ExtDesc4

Diễn giải mở rộng 4

 

 

030

MemoAmt

Giá trị ngoài bảng

 

 

031

LiCode

Mã giao diện

 

 

032

ApplyFor

Áp dụng cho

 

 

033

LineNo

Số TT

 

 

034

LookUp

Mã tìm kiếm

 

 

035

Updated

Cập nhật lần cuối :

 

 

036

JrnalType

Loại nhật ký

 

 

037

JrnalSrce

Nguồn nhật ký

 

 

038

Treference

Số chứng từ

 

 

039

Period

Kỳ kế toán

 

 

040

TransDate

Ngày nghiệp vụ

 

 

041

EntryDate

Ngày nhập sổ

 

 

042

DueDate

Ngày tới hạn

 

 

043

Descriptn

Diễn giải

 

 

044

AccntCode

Số TK

 

 

045

AssetCode

Mã TSCĐ

 

 

046

AssetSub

Mã con TSCĐ

 

 

047

AssetInd

Mã nghiệp vụ TSCĐ

 

 

048

ConvCode

Mã chuyển đổi

 

 

049

OtherAmt

Ngoại tệ

 

 

050

Amount

Số tiền

 

 

051

D_C

Nợ / Có

 

 

052

AnalT0

Tiêu chí phân tích T0

T0

 

053

AnalT1

Tiêu chí phân tích T1

T1

 

054

AnalT2

Tiêu chí phân tích T2

T2

 

055

AnalT3

Tiêu chí phân tích T3

T3

 

056

AnalT4

Tiêu chí phân tích T4

T4

 

057

AnalT5

Tiêu chí phân tích T5

T5

 

058

AnalT6

Tiêu chí phân tích T6

T6

 

059

AnalT7

Tiêu chí phân tích T7

T7

 

060

AnalT8

Tiêu chí phân tích T8

T8

 

061

AnalT9

Tiêu chí phân tích T9

T9

 

062

WorkSpace0

Giá trị tạm 0

 

 

063

WorkSpace1

Giá trị tạm 1

 

 

064

WorkSpace2

Giá trị tạm 2

 

 

065

WorkSpace3

Giá trị tạm 3

 

 

066

WorkSpace4

Giá trị tạm 4

 

 

067

WorkSpace5

Giá trị tạm 5

 

 

068

WorkSpace6

Giá trị tạm 6

 

 

069

WorkSpace7

Giá trị tạm 7

 

 

070

WorkSpace8

Giá trị tạm 8

 

 

071

WorkSpace9

Giá trị tạm 9

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_la_liline_zoom56

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.LA.LILine

Tạo mới

pbs.BO.LA.LILine?&action=Create

 

 

________________________

Updated date: 09/03/2016