pbs.BO.LA.CNT
Câu lệnh mở tính năng Người liên hệ.
|
Tính năng Người liên hệ (Contact) dùng để nhập và lưu thông tin người liên hệ.
ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.CNT
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
ContactId
|
Mã quan hệ
|
CNT
|
|
002
|
FirstName
|
Tên
|
|
|
003
|
MiddleName
|
Tên lót
|
|
|
004
|
LastName
|
Họ
|
|
|
005
|
Title
|
Tiêu đề
|
|
|
006
|
DisplayName
|
Tên hiển thị
|
|
|
007
|
DearName
|
Tên giao tiếp
|
|
|
008
|
ContactType
|
Nhóm liên hệ
|
CTT
|
|
009
|
Street
|
Đường
|
|
|
010
|
TownCity
|
Tỉnh/Thành
|
|
|
011
|
StateCountry
|
Bang/quốc gia
|
|
|
012
|
ZipPostCode
|
Mã bưu điện
|
|
|
013
|
Country
|
Quốc gia
|
|
|
014
|
HPhone
|
Đ.thoại
|
|
|
015
|
HFax
|
Fax
|
|
|
016
|
Mobile
|
Di động
|
|
|
017
|
Email
|
E-Mail
|
|
|
018
|
Im
|
Nick mạng
|
|
|
019
|
CompanyId
|
Công ty
|
|
|
020
|
JobTitle
|
Chức danh
|
|
|
021
|
Department
|
Phòng ban
|
|
|
022
|
Office
|
Văn phòng
|
|
|
023
|
WPhone
|
Đ.thoại
|
|
|
024
|
WEmail
|
Email
|
|
|
025
|
WFax
|
Fax
|
|
|
026
|
Notes
|
Ghi chú
|
|
|
|
.
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.LA.CNT
|
Mở form con
|
pbs.BO.LA.CNT/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.LA.CNT/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.LA.CNT/SubFormName?ContactId=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.LA.CNT/SubFormName?ContactId=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.LA.CNT/SubFormName?ContactId=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.LA.CNT/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.LA.CNT/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.LA.CNT/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.LA.CNT/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.LA.CNT/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.LA.CNT/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.LA.CNT/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 01/03/2016