Định nghĩa chuyển đổi

Navigation:  Các phân hệ chức năng > LA - Kế toán sổ cái (Ledger Accounting) > Thông tin tham chiếu >

Định nghĩa chuyển đổi

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.LA.CN

Câu lệnh mở tính năng Định nghĩa chuyển đổi.

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.CN

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

Code

Mã số

 

 

002

Lookup

Mã tìm kiếm

 

 

003

Updated

Cập nhật lần cuối :

 

 

004

ConvName

Tên chuyển đổi

 

 

005

CurrName

Đơn vị

 

 

006

UseDaily

Tỷ giá theo ngày

 

 

007

DayLimit

Số ngày áp dụng

 

 

008

NetAcctReal

TK lãi lỗ đã thực hiện

 

 

009

LossAcctReal

TK lỗ thực

 

 

010

GainAcctReal

tăng tài khoản thực

 

 

011

NetAcctNonReal

TK lãi lỗ chưa thực hiện

 

 

012

LossAcctNonReal

TK lỗ không thực

 

 

013

GainAcctNonReal

Tăng tài khoản không thực

 

 

014

PaymentAc

TK thanh toán

 

 

015

DebitAc

TK ghi nợ

 

 

016

DecPlaces

Số ký tự thập phân

 

 

017

CurrUnitName

Đơn vị con

 

 

018

CurrGender

_

 

 

019

EuroZeroTol

-

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_la_cn_zoom57

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.LA.CN

Mở form con

pbs.BO.LA.CN/SubFormName

Tạo mới

pbs.BO.LA.CN/SubFormName?&action=Create

Chỉnh sửa

pbs.BO.LA.CN/SubFormName?Code=_____&Action=Amend

Xóa

pbs.BO.LA.CN/SubFormName?Code=_____&Action=Delete

Bản sao

pbs.BO.LA.CN/SubFormName?Code=_____&Action=Copy

Tải nhập

pbs.BO.LA.CN/SubFormName?&Action=TransferIn

Tải xuất

pbs.BO.LA.CN/SubFormName?&Action=TransferOut

Tài liệu

 

form

pbs.BO.LA.CN/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.LA.CN/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.LA.CN/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.LA.CN/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.LA.CN/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 01/03/2016