Tài khoản

Navigation:  Các phân hệ chức năng > LA - Kế toán sổ cái (Ledger Accounting) > Thông tin tham chiếu >

Tài khoản

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.LA.CA

Câu lệnh mở tính năng Hệ tài khoản.

Tính năng Hệ tài khoản (Account) dùng để nhập và lưu danh sách hệ tài khoản kế toán.

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.LA.CA

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

AccntCode

Số TK

CA

 

002

Lookup

Mã tìm kiếm

 

 

003

Updated

Cập nhật lần cuối :

 

 

004

AccntName

Tên Tài khoản

 

 

005

AccntType

Loại TK

AT

 

006

BalnceOpn

Tùy chọn cộng dồn

 

 

007

Suspend

Tạm treo

 

 

008

ConvCntrl

TK bằng ngoại tệ

 

 

009

ConvCode

Mã chuyển đổi

pbs.BO.LA.CN

 

010

SuppReval

Không đánh giá lại

 

 

011

CommitAcc

Tài khoản cam kết mua

pbs.BO.LA.CA

 

012

Comments

Chú thích

 

 

013

AddCode

Mã địa chỉ

pbs.BO.LA.NA

 

014

DirectDb

Thanh toán kiểu ghi nợ

 

 

015

Priority

Mức ưu tiên

 

 

016

PayMethod

Hình thức thanh toán

 

 

017

CreditLim

Hạn mức tín dụng

 

 

018

PaymntDay

Hạn thanh toán

 

 

019

PaymntTrm

Điều khoản thanh toán

 

 

020

DiscDays

Thời hạn chiết khấu 1

 

 

021

Discount

Mức chiết khấu 1

 

 

022

DiscDays2

Thời hạn chiết khấu 2

 

 

023

Discount2

Mức chiết khấu 2

 

 

024

LastTrans

Ngày nv gần nhất

 

 

025

TransPres

Có nghiệp vụ

 

 

026

AccBalnce

Số dư TK

 

 

027

OrdBalnce

Số dư đơn hàng

 

 

028

AllocProg

Đang khóa để phân bổ

 

 

029

EsrTemplate

Mẫu diễn giải bổ sung

SDD

 

030

AnalA0

Tiêu chí phân tích A0

A0

 

031

AnalA1

Tiêu chí phân tích A1

A1

 

032

AnalA2

Tiêu chí phân tích A2

A2

 

033

AnalA3

Tiêu chí phân tích A3

A3

 

034

AnalA4

Tiêu chí phân tích A4

A4

 

035

AnalA5

Tiêu chí phân tích A5

A5

 

036

AnalA6

Tiêu chí phân tích A6

A6

 

037

AnalA7

Tiêu chí phân tích A7

A7

 

038

AnalA8

Tiêu chí phân tích A8

A8

 

039

AnalA9

Tiêu chí phân tích A9

A9

 

040

TaxCode

Mã số thuế

 

 

041

DataAccessGroup

Nhóm truy cập

DA

 

042

Settlement

Thanh toán

DA

 

043

LinkAcc

Tài khoản liên kết

CA

 

044

DefBankCode

Mã ngân hàng ngầm định

 

 

045

OverTolInd

-

 

 

046

TolDays

Tol Days

 

 

047

RequiredT0

Cần nhập T0

 

 

048

RequiredT1

Cần nhập T1

 

 

049

RequiredT2

Cần nhập T2

 

 

050

RequiredT3

Cần nhập T3

 

 

051

RequiredT4

Cần nhập T4

 

 

052

RequiredT5

Cần nhập T5

 

 

053

RequiredT6

Cần nhập T6

 

 

054

RequiredT7

Cần nhập T7

 

 

055

RequiredT8

Cần nhập T8

 

 

056

RequiredT9

Cần nhập T9

 

 

<%EXTOGGLE%>Chỉnh sửa biểu mẫu

module_la_ca_zoom57

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.LA.CA

Mở form con

pbs.BO.LA.CA/SubFormName

Tạo mới

pbs.BO.LA.CA/SubFormName?&action=Create

Chỉnh sửa

pbs.BO.LA.CA/SubFormName?AccntCode=_____&Action=Amend

Xóa

pbs.BO.LA.CA/SubFormName?AccntCode=_____&Action=Delete

Bản sao

pbs.BO.LA.CA/SubFormName?AccntCode=_____&Action=Copy

Tải nhập

pbs.BO.LA.CA/SubFormName?&Action=TransferIn

Tải xuất

pbs.BO.LA.CA/SubFormName?&Action=TransferOut

Tài liệu

 

form

pbs.BO.LA.CA/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.LA.CA/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.LA.CA/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.LA.CA/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.LA.CA/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 01/03/2016