Mẫu tin TSCĐ

Navigation:  Các phân hệ chức năng > FA - Quản lý TSCĐ (Fixed Asset Register) > Thông tin tham chiếu >

Mẫu tin TSCĐ

Previous pageReturn to chapter overviewNext page
Show/Hide Hidden Text

tipbulb           pbs.BO.FA.AR

Câu lệnh mở tính năng Mẫu tin TSCĐ.

Tính năng Asset Record - Mẫu tin Tài sản cố định dùng để nhập và lưu các thông tin về tài sản cố định.

module_fa_ar_zoom40

Asset Info

Asset Code

Mã TSCĐ

Name

Tên TSCĐ

Look up

Mã tìm kiếm

Status

Tình trạng của TSCĐ, có 3 lựa chọn để đánh dấu tình trạng TSCĐ như sau:

 (để trống): tài sản đang sử dụng

S (Suspended): tài sản tạm ngưng sử dụng. Khi thao tác viên dùng tài sản này để nhập nhật ký nghiệp vụ phát sinh thì hệ thống sẽ cho một cảnh báo.

D (Disposed): tài sản đã được thanh lý và không thể dùng trong các tính năng như nhập nhật ký.

Last Transaction Date

Ngày nghiệp vụ gần nhất

Last Transaction Period

Kỳ nghiệp vụ gần nhất

Disposed

Thanh lý

Asset Usage

Giá trị tài sản sẽ được hệ thống tự động cập nhật khi có các nghiệp vụ liên quan đến tài sản như mua mới, khấu hao, ...

Gross Value

Tổng giá trị

Depreciated

Đã khấu hao

Remains

Còn lại

Ledger Account

Giá trị khấu hao sẽ được Phoebus tự động cập nhật vào các tài khoản thuộc báo cáo Lãi/Lỗ (Profit & Loss) và Bảng cân đối tài sản.

B/S Dept Account

Tài khoản khấu hao tích lũy trên BCĐTS

P/L Dept Account

TK chi phí khấu hao

Calculation

Depreciation method

Phương pháp khấu hao.

Để trống hoặc nhập S (Straight) để tính khấu hao theo đường thẳng.

Depreciation percent

Phần trăm khấu hao

Start Period Depn

Kỳ bắt đầu sử dụng

End Period Depn

Kỳ kết thúc sử dụng

Base Days in 1st Period

Số ngày trong kỳ đầu tiên

Depn. days in 1st Period

Số ngày khấu hao trong kỳ đầu tiên

Disposal Period

Kỳ dự định thanh lý

Final Salvage Value

Giá trị ngưng khấu hao

Final Value Calculation Override

Bỏ qua thiết lập chung về giá trị cuối

Base Value Final Amount

Giá trị chừa lại

Asset Attribute (F Code)

F0 -> F9

Tiêu chí phân tích F0 -> F9

 

 

<%EXTOGGLE%>Danh sách dữ liệu

ClassCode/SubForm: pbs.BO.FA.AR

 

 

PropertyNo

FieldName

Description

DefaultLookupCode

Notes

001

AssetCode

Mã TSCĐ

AR

 

002

Lookup

Mã tìm kiếm

 

 

003

Updated

Cập nhật lần cuối :

 

 

004

Name

Tên

 

 

005

Status

Tình trạng

 

 

006

StartPerd

Kỳ bắt đầu sử dụng

Period

 

007

EndPerd

Kỳ kết thúc sử dụng

Period

 

008

LastPerd

Kỳ nv gần nhất

 

Period

009

DispPerd

Kỳ dự định thanh lý

 

 

010

BsAc

TK KH tích lũy trên BCĐTS

CA

 

011

PlAc

TK chi phí khấu hao

CA

 

012

Disposed

Thanh lý

CA

 

013

TransPres

Có nghiệp vụ

 

 

014

LastTrans

Ngày nv gần nhất

 

Calendar

015

BaseGross

Tổng giá trị

 

 

016

BaseDep

Đã khấu hao

 

 

017

BaseNet

Còn lại

 

 

018

BaseMeth

Phương pháp khấu hao

 

 

019

BasePerc

Phần trăm khấu hao

 

 

020

BaseFinal

Giá trị chừa lại

 

 

021

TableCode

Mã bảng khấu hao

 

 

022

TableCol

Cột

 

 

023

ConvCode

Mã chuyển đổi

 

 

024

OtherGros

Nguyên giá bằng ngoại tệ

 

 

025

OtherDep

Khấu hao bằng ngoại tệ

 

 

026

OtherNet

Còn lại bằng ngoại tệ

 

 

027

OtherMeth

Phương thức KH (ngoại tệ)

 

 

028

OtherPerc

% Khấu hao (ngoại tệ)

 

 

029

OtherFinl

Giá trị chừa lại (ngoại tệ)

 

 

030

OtherCode

Mã bảng khấu hao (ngoại tệ)

 

 

031

OtherCol

Cột (ngoại tệ)

 

 

032

AnalF0

Tiêu chí phân tích F0

F0

 

033

AnalF1

Tiêu chí phân tích F1

F1

 

034

AnalF2

Tiêu chí phân tích F2

F2

 

035

AnalF3

Tiêu chí phân tích F3

F3

 

036

AnalF4

Tiêu chí phân tích F4

F4

 

037

AnalF5

Tiêu chí phân tích F5

F5

 

038

AnalF6

Tiêu chí phân tích F6

F6

 

039

AnalF7

Tiêu chí phân tích F7

F7

 

040

AnalF8

Tiêu chí phân tích F8

F8

 

041

AnalF9

Tiêu chí phân tích F9

F9

 

042

FvOver

Bỏ qua thiết lập chung về giá trị cuối

 

 

043

BaseDays1stPd

Số ngày trong kỳ đầu tiên

 

 

044

BaseActiveDays

Số ngày KH trong kỳ đầu tiên

 

 

045

OtherDays1stPd

Số ngày KH trong kỳ đầu tiên (Ngoại tệ)

 

 

046

OtherActiveDays

Số ngày hoạt động

 

 

047

LastDepAm

Giá trị KH lần cuối

 

 

048

LastDepOAm

Giá trị KH lần cuối (ngoại tệ)

 

 

049

BasePostFinVal

Giá trị ngưng khấu hao

 

 

050

OtherPostFinVal

Giá trị giữ lại (ngoại tệ)

 

 

<%EXTOGGLE%>Các câu lệnh của chương trình

Thao tác

Lệnh

Mở chức năng

pbs.BO.RE.AR

Mở form con

pbs.BO.RE.AR/SubFormName

Tạo mới

pbs.BO.RE.AR/SubFormName?&action=Create

Chỉnh sửa

pbs.BO.RE.AR/SubFormName?AssetCode=_____&Action=Amend

Xóa

pbs.BO.RE.AR/SubFormName?AssetCode=_____&Action=Delete

Bản sao

pbs.BO.RE.AR/SubFormName?AssetCode=_____&Action=Copy

Tải nhập

pbs.BO.RE.AR/SubFormName?&Action=TransferIn

Tải xuất

pbs.BO.RE.AR/SubFormName?&Action=TransferOut

Tài liệu

 

form

pbs.BO.RE.AR/subFormName?$action=View/Amend + ... filters

info list

pbs.BO.RE.AR/subFormName + ... filters

edit list

pbs.BO.RE.AR/subFormName?$action=AmendList + ... filters

pivot

pbs.BO.RE.AR/subFormName?$action=Pivot + ... filters

mailmerge

pbs.BO.RE.AR/subFormName?$action=MailMerge

 

 

________________________

Updated date: 26/07/2016