pbs.BO.FA.AR
Câu lệnh mở tính năng Mẫu tin TSCĐ.
|
Tính năng Asset Record - Mẫu tin Tài sản cố định dùng để nhập và lưu các thông tin về tài sản cố định.
Asset Info
|
Asset Code
|
Mã TSCĐ
|
Name
|
Tên TSCĐ
|
Look up
|
Mã tìm kiếm
|
Status
|
Tình trạng của TSCĐ, có 3 lựa chọn để đánh dấu tình trạng TSCĐ như sau:
▪ (để trống): tài sản đang sử dụng ▪S (Suspended): tài sản tạm ngưng sử dụng. Khi thao tác viên dùng tài sản này để nhập nhật ký nghiệp vụ phát sinh thì hệ thống sẽ cho một cảnh báo. ▪D (Disposed): tài sản đã được thanh lý và không thể dùng trong các tính năng như nhập nhật ký. |
Last Transaction Date
|
Ngày nghiệp vụ gần nhất
|
Last Transaction Period
|
Kỳ nghiệp vụ gần nhất
|
Disposed
|
Thanh lý
|
Asset Usage
Giá trị tài sản sẽ được hệ thống tự động cập nhật khi có các nghiệp vụ liên quan đến tài sản như mua mới, khấu hao, ...
|
Gross Value
|
Tổng giá trị
|
Depreciated
|
Đã khấu hao
|
Remains
|
Còn lại
|
Ledger Account
Giá trị khấu hao sẽ được Phoebus tự động cập nhật vào các tài khoản thuộc báo cáo Lãi/Lỗ (Profit & Loss) và Bảng cân đối tài sản.
|
B/S Dept Account
|
Tài khoản khấu hao tích lũy trên BCĐTS
|
P/L Dept Account
|
TK chi phí khấu hao
|
Calculation
|
Depreciation method
|
Phương pháp khấu hao.
Để trống hoặc nhập S (Straight) để tính khấu hao theo đường thẳng.
|
Depreciation percent
|
Phần trăm khấu hao
|
Start Period Depn
|
Kỳ bắt đầu sử dụng
|
End Period Depn
|
Kỳ kết thúc sử dụng
|
Base Days in 1st Period
|
Số ngày trong kỳ đầu tiên
|
Depn. days in 1st Period
|
Số ngày khấu hao trong kỳ đầu tiên
|
Disposal Period
|
Kỳ dự định thanh lý
|
Final Salvage Value
|
Giá trị ngưng khấu hao
|
Final Value Calculation Override
|
Bỏ qua thiết lập chung về giá trị cuối
|
Base Value Final Amount
|
Giá trị chừa lại
|
Asset Attribute (F Code)
|
F0 -> F9
|
Tiêu chí phân tích F0 -> F9
|
ClassCode/SubForm: pbs.BO.FA.AR
|
|
|
PropertyNo
|
FieldName
|
Description
|
DefaultLookupCode
|
Notes
|
001
|
AssetCode
|
Mã TSCĐ
|
AR
|
|
002
|
Lookup
|
Mã tìm kiếm
|
|
|
003
|
Updated
|
Cập nhật lần cuối :
|
|
|
004
|
Name
|
Tên
|
|
|
005
|
Status
|
Tình trạng
|
|
|
006
|
StartPerd
|
Kỳ bắt đầu sử dụng
|
Period
|
|
007
|
EndPerd
|
Kỳ kết thúc sử dụng
|
Period
|
|
008
|
LastPerd
|
Kỳ nv gần nhất
|
|
Period
|
009
|
DispPerd
|
Kỳ dự định thanh lý
|
|
|
010
|
BsAc
|
TK KH tích lũy trên BCĐTS
|
CA
|
|
011
|
PlAc
|
TK chi phí khấu hao
|
CA
|
|
012
|
Disposed
|
Thanh lý
|
CA
|
|
013
|
TransPres
|
Có nghiệp vụ
|
|
|
014
|
LastTrans
|
Ngày nv gần nhất
|
|
Calendar
|
015
|
BaseGross
|
Tổng giá trị
|
|
|
016
|
BaseDep
|
Đã khấu hao
|
|
|
017
|
BaseNet
|
Còn lại
|
|
|
018
|
BaseMeth
|
Phương pháp khấu hao
|
|
|
019
|
BasePerc
|
Phần trăm khấu hao
|
|
|
020
|
BaseFinal
|
Giá trị chừa lại
|
|
|
021
|
TableCode
|
Mã bảng khấu hao
|
|
|
022
|
TableCol
|
Cột
|
|
|
023
|
ConvCode
|
Mã chuyển đổi
|
|
|
024
|
OtherGros
|
Nguyên giá bằng ngoại tệ
|
|
|
025
|
OtherDep
|
Khấu hao bằng ngoại tệ
|
|
|
026
|
OtherNet
|
Còn lại bằng ngoại tệ
|
|
|
027
|
OtherMeth
|
Phương thức KH (ngoại tệ)
|
|
|
028
|
OtherPerc
|
% Khấu hao (ngoại tệ)
|
|
|
029
|
OtherFinl
|
Giá trị chừa lại (ngoại tệ)
|
|
|
030
|
OtherCode
|
Mã bảng khấu hao (ngoại tệ)
|
|
|
031
|
OtherCol
|
Cột (ngoại tệ)
|
|
|
032
|
AnalF0
|
Tiêu chí phân tích F0
|
F0
|
|
033
|
AnalF1
|
Tiêu chí phân tích F1
|
F1
|
|
034
|
AnalF2
|
Tiêu chí phân tích F2
|
F2
|
|
035
|
AnalF3
|
Tiêu chí phân tích F3
|
F3
|
|
036
|
AnalF4
|
Tiêu chí phân tích F4
|
F4
|
|
037
|
AnalF5
|
Tiêu chí phân tích F5
|
F5
|
|
038
|
AnalF6
|
Tiêu chí phân tích F6
|
F6
|
|
039
|
AnalF7
|
Tiêu chí phân tích F7
|
F7
|
|
040
|
AnalF8
|
Tiêu chí phân tích F8
|
F8
|
|
041
|
AnalF9
|
Tiêu chí phân tích F9
|
F9
|
|
042
|
FvOver
|
Bỏ qua thiết lập chung về giá trị cuối
|
|
|
043
|
BaseDays1stPd
|
Số ngày trong kỳ đầu tiên
|
|
|
044
|
BaseActiveDays
|
Số ngày KH trong kỳ đầu tiên
|
|
|
045
|
OtherDays1stPd
|
Số ngày KH trong kỳ đầu tiên (Ngoại tệ)
|
|
|
046
|
OtherActiveDays
|
Số ngày hoạt động
|
|
|
047
|
LastDepAm
|
Giá trị KH lần cuối
|
|
|
048
|
LastDepOAm
|
Giá trị KH lần cuối (ngoại tệ)
|
|
|
049
|
BasePostFinVal
|
Giá trị ngưng khấu hao
|
|
|
050
|
OtherPostFinVal
|
Giá trị giữ lại (ngoại tệ)
|
|
|
|
Thao tác
|
Lệnh
|
Mở chức năng
|
pbs.BO.RE.AR
|
Mở form con
|
pbs.BO.RE.AR/SubFormName
|
Tạo mới
|
pbs.BO.RE.AR/SubFormName?&action=Create
|
Chỉnh sửa
|
pbs.BO.RE.AR/SubFormName?AssetCode=_____&Action=Amend
|
Xóa
|
pbs.BO.RE.AR/SubFormName?AssetCode=_____&Action=Delete
|
Bản sao
|
pbs.BO.RE.AR/SubFormName?AssetCode=_____&Action=Copy
|
Tải nhập
|
pbs.BO.RE.AR/SubFormName?&Action=TransferIn
|
Tải xuất
|
pbs.BO.RE.AR/SubFormName?&Action=TransferOut
|
Tài liệu
|
|
form
|
pbs.BO.RE.AR/subFormName?$action=View/Amend + ... filters
|
info list
|
pbs.BO.RE.AR/subFormName + ... filters
|
edit list
|
pbs.BO.RE.AR/subFormName?$action=AmendList + ... filters
|
pivot
|
pbs.BO.RE.AR/subFormName?$action=Pivot + ... filters
|
mailmerge
|
pbs.BO.RE.AR/subFormName?$action=MailMerge
|
|
________________________
Updated date: 26/07/2016